CTCP Thủy điện Gia Lai (ghc)

28.10
-0.10
(-0.35%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
28.20
28.20
28.20
28.10
3,800
22.5K
3.3K
8.6x
1.3x
10% # 15%
0.5
1,339 Bi
48 Mi
25,050
29.8 - 24.1
474 Bi
1,072 Bi
44.2%
69.35%
4 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
28.20 1,200 28.30 1,100
28.10 4,500 28.40 6,600
28.00 10,000 28.50 1,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 1,900

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Năng lượng Điện/Khí/
(Nhóm họ)
#Năng lượng Điện/Khí/ - ^NANGLUONG     (20 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
POW 11.45 (0.10) 21.9%
DNH 44.00 (-6.00) 17.4%
VSH 51.00 (0.00) 9.8%
DTK 12.40 (0.00) 7.0%
HND 13.00 (0.10) 5.3%
QTP 13.70 (0.20) 5.0%
NT2 19.10 (0.00) 4.5%
TMP 69.90 (0.00) 4.0%
CHP 33.00 (0.00) 4.0%
PPC 11.15 (0.05) 3.0%
SHP 34.05 (-0.10) 2.8%
PGD 31.20 (0.00) 2.5%
VPD 26.90 (-0.05) 2.4%
TBC 39.70 (0.00) 2.1%
SBA 30.45 (0.00) 1.5%
ND2 37.00 (0.20) 1.5%
PGS 33.00 (-0.90) 1.4%
S4A 40.00 (0.00) 1.4%
SEB 48.00 (1.00) 1.2%
GHC 28.10 (-0.10) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
11:10 28.20 0 1,900 1,900
11:12 28.20 0 100 2,000
11:18 28.20 0 100 2,100
11:23 28.20 0 100 2,200
13:10 28.20 0 400 2,600
13:13 28.20 0 100 2,700
13:16 28.20 0 100 2,800
13:18 28.20 0 100 2,900
13:21 28.20 0 100 3,000
13:24 28.10 -0.10 100 3,100
13:27 28.10 -0.10 100 3,200
13:30 28.10 -0.10 100 3,300
13:33 28.10 -0.10 100 3,400
13:35 28.10 -0.10 100 3,500
13:38 28.10 -0.10 100 3,600
13:41 28.10 -0.10 100 3,700
13:44 28.10 -0.10 100 3,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 141.36 (0.12) 0% 81.83 (0.07) 0%
2017 139.49 (0.17) 0% 79.21 (0.11) 0%
2018 147.99 (0.16) 0% 86.66 (0.10) 0%
2019 227.80 (0.24) 0% 100.83 (0.09) 0%
2021 300 (0.30) 0% 0.04 (0.11) 306%
2022 323 (0.33) 0% 112 (0.16) 0%
2023 322 (0.07) 0% 93 (0.04) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV84,06565,97173,85792,781327,373332,271300,088295,525244,238156,091166,093115,699119,539125,174
Tổng lợi nhuận trước thuế55,44435,89236,11249,030174,946180,543120,700105,062101,362109,611125,79375,71569,37364,769
Lợi nhuận sau thuế 48,85332,19431,84743,366155,625157,632107,07297,63794,762100,684114,80269,15863,05455,767
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ48,85332,19431,84743,366155,625157,632107,07297,63794,762100,684114,80269,15863,05455,767
Tổng tài sản1,545,3751,524,3621,503,8711,496,7861,496,7861,527,6211,620,7791,360,6671,128,088463,088415,311362,841417,013427,596
Tổng nợ473,687501,527513,230537,991537,991592,484679,602727,285768,514110,41776,28965,231123,074140,336
Vốn chủ sở hữu1,071,6891,022,836990,642958,795958,795935,137941,177633,382359,574352,672339,022297,610293,939287,260


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |