CTCP Thủy điện Gia Lai (ghc)

30.10
0.10
(0.33%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
30
30
30.10
30
5,300
21.7K
3.8K
8.0x
1.4x
12% # 18%
1.0
1,449 Bi
48 Mi
22,498
32.4 - 26.1
458 Bi
1,036 Bi
44.2%
69.36%
16 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
30.00 600 30.10 1,800
29.90 4,000 30.20 2,200
29.80 3,100 30.30 2,400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 200

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Năng lượng Điện/Khí/
(Nhóm họ)
#Năng lượng Điện/Khí/ - ^NANGLUONG     (20 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
POW 13.45 (-0.05) 23.7%
DNH 36.60 (0.00) 15.4%
VSH 49.50 (0.00) 10.3%
DTK 12.40 (-0.20) 6.9%
QTP 13.10 (0.00) 5.1%
HND 11.70 (0.00) 4.9%
NT2 19.40 (-0.30) 4.3%
CHP 35.20 (0.00) 4.2%
TMP 65.00 (0.30) 4.0%
PPC 11.45 (0.05) 3.5%
SHP 36.05 (0.05) 3.0%
PGD 25.20 (0.20) 2.3%
VPD 25.00 (-0.40) 2.2%
TBC 37.90 (0.85) 2.1%
ND2 37.60 (0.00) 1.6%
SBA 29.70 (0.05) 1.5%
PGS 37.10 (-0.40) 1.4%
SEB 46.50 (0.00) 1.3%
S4A 36.40 (-0.05) 1.2%
GHC 30.10 (0.10) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:17 30 0 500 500
09:19 30 0 200 700
09:20 30 0 500 1,200
09:49 30 0 200 1,400
10:10 30.10 0.10 100 1,500
13:18 30.10 0.10 1,000 2,500
13:23 30.10 0.10 100 2,600
13:51 30 0 700 3,300
13:56 30 0 300 3,600
13:58 30 0 200 3,800
14:10 30 0 600 4,400
14:14 30 0 100 4,500
14:24 30 0 100 4,600
14:31 30 0 400 5,000
14:51 30.10 0.10 100 5,100
14:56 30.10 0.10 200 5,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 141.36 (0.12) 0% 81.83 (0.07) 0%
2017 139.49 (0.17) 0% 79.21 (0.11) 0%
2018 147.99 (0.16) 0% 86.66 (0.10) 0%
2019 227.80 (0.24) 0% 100.83 (0.09) 0%
2021 300 (0.30) 0% 0.04 (0.11) 306%
2022 323 (0.33) 0% 112 (0.16) 0%
2023 322 (0.07) 0% 93 (0.04) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV92,73284,06565,97173,857316,625327,373332,271300,088295,525244,238156,091166,093115,699119,539
Tổng lợi nhuận trước thuế77,14255,44435,89236,112204,590174,946180,543120,700105,062101,362109,611125,79375,71569,373
Lợi nhuận sau thuế 68,59448,85332,19431,847181,487155,625157,632107,07297,63794,762100,684114,80269,15863,054
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ68,59448,85332,19431,847181,487155,625157,632107,07297,63794,762100,684114,80269,15863,054
Tổng tài sản1,493,4461,545,3751,524,3621,503,8711,493,4461,496,7861,527,6211,620,7791,360,6671,128,088463,088415,311362,841417,013
Tổng nợ457,563473,687501,527513,230457,563537,991592,484679,602727,285768,514110,41776,28965,231123,074
Vốn chủ sở hữu1,035,8831,071,6891,022,836990,6421,035,883958,795935,137941,177633,382359,574352,672339,022297,610293,939

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu202420232022202120202019201820172016201520142013201220112010200920080 tỷ108 tỷ216 tỷ323 tỷ431 tỷ539 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ202420232022202120202019201820172016201520142013201220112010200920080 tỷ519 tỷ1037 tỷ1556 tỷ2074 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |