CTCP Thủy điện Gia Lai (ghc)

29.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
29.50
29
29.50
28.30
63,400
21.7K
3.8K
7.7x
1.4x
12% # 18%
0.7
1,406 Bi
48 Mi
23,416
32.4 - 26.7
458 Bi
1,036 Bi
44.2%
69.36%
16 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
28.70 1,000 29.50 6,500
28.50 5,300 30.00 3,000
28.40 3,400 30.50 2,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
3,300 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Năng lượng Điện/Khí/
(Nhóm họ)
#Năng lượng Điện/Khí/ - ^NANGLUONG     (20 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
POW 11.40 (-0.55) 22.8%
DNH 51.50 (0.00) 17.8%
VSH 52.20 (-0.50) 10.0%
DTK 13.90 (0.00) 7.7%
HND 11.80 (-0.20) 4.9%
QTP 13.00 (-0.10) 4.7%
NT2 18.35 (-0.25) 4.4%
CHP 32.80 (-0.20) 4.0%
TMP 65.00 (2.40) 3.6%
PPC 11.05 (0.10) 2.9%
SHP 34.50 (0.00) 2.8%
PGD 28.60 (0.10) 2.3%
VPD 26.00 (1.20) 2.2%
TBC 39.05 (0.05) 2.0%
ND2 38.80 (-0.20) 1.6%
SBA 29.60 (0.00) 1.5%
S4A 37.20 (-0.25) 1.3%
PGS 31.20 (0.00) 1.3%
SEB 47.40 (0.10) 1.2%
GHC 29.50 (0.00) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 28.60 -0.90 2,100 2,100
09:20 29 -0.50 2,300 4,400
09:21 28.60 -0.90 1,300 5,700
09:22 28.50 -1 1,100 6,800
09:23 28.40 -1.10 1,200 8,000
09:25 28.50 -1 1,400 9,400
09:29 29 -0.50 200 9,600
09:33 28.50 -1 1,500 11,100
09:35 28.40 -1.10 1,300 12,400
09:36 28.30 -1.20 3,600 16,000
09:37 28.30 -1.20 200 16,200
09:41 28.40 -1.10 2,300 18,500
09:43 28.50 -1 3,100 21,600
09:47 29 -0.50 200 21,800
09:58 29 -0.50 500 22,300
10:10 28.80 -0.70 1,500 23,800
10:16 28.80 -0.70 1,900 25,700
10:21 28.80 -0.70 100 25,800
10:24 28.90 -0.60 2,000 27,800
10:26 29 -0.50 1,200 29,000
10:41 29 -0.50 1,000 30,000
10:44 28.80 -0.70 1,500 31,500
10:55 28.90 -0.60 200 31,700
11:10 28.90 -0.60 100 31,800
11:11 28.50 -1 3,100 34,900
11:19 28.50 -1 900 35,800
11:20 28.50 -1 100 35,900
11:26 28.50 -1 1,400 37,300
13:10 29 -0.50 200 37,500
13:16 29 -0.50 900 38,400
13:17 28.40 -1.10 4,000 42,400
13:18 28.40 -1.10 1,000 43,400
13:24 28.40 -1.10 4,000 47,400
13:27 28.40 -1.10 1,000 48,400
13:34 28.40 -1.10 1,400 49,800
13:41 28.30 -1.20 5,500 55,300
13:42 28.30 -1.20 200 55,500
13:43 28.30 -1.20 800 56,300
13:48 29 -0.50 100 56,400
13:55 28.80 -0.70 1,400 57,800
13:57 28.80 -0.70 100 57,900
13:58 28.80 -0.70 700 58,600
14:10 29 -0.50 1,800 60,400
14:13 29 -0.50 500 60,900
14:14 29.10 -0.40 1,000 61,900
14:15 29.20 -0.30 600 62,500
14:17 29.20 -0.30 100 62,600
14:21 29.20 -0.30 100 62,700
14:25 29.20 -0.30 100 62,800
14:29 29.20 -0.30 100 62,900
14:54 29.50 0 500 63,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 141.36 (0.12) 0% 81.83 (0.07) 0%
2017 139.49 (0.17) 0% 79.21 (0.11) 0%
2018 147.99 (0.16) 0% 86.66 (0.10) 0%
2019 227.80 (0.24) 0% 100.83 (0.09) 0%
2021 300 (0.30) 0% 0.04 (0.11) 306%
2022 323 (0.33) 0% 112 (0.16) 0%
2023 322 (0.07) 0% 93 (0.04) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV92,73284,06565,97173,857316,625327,373332,271300,088295,525244,238156,091166,093115,699119,539
Tổng lợi nhuận trước thuế77,14255,44435,89236,112204,590174,946180,543120,700105,062101,362109,611125,79375,71569,373
Lợi nhuận sau thuế 68,59448,85332,19431,847181,487155,625157,632107,07297,63794,762100,684114,80269,15863,054
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ68,59448,85332,19431,847181,487155,625157,632107,07297,63794,762100,684114,80269,15863,054
Tổng tài sản1,493,4461,545,3751,524,3621,503,8711,493,4461,496,7861,527,6211,620,7791,360,6671,128,088463,088415,311362,841417,013
Tổng nợ457,563473,687501,527513,230457,563537,991592,484679,602727,285768,514110,41776,28965,231123,074
Vốn chủ sở hữu1,035,8831,071,6891,022,836990,6421,035,883958,795935,137941,177633,382359,574352,672339,022297,610293,939

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu202420232022202120202019201820172016201520142013201220112010200920080 tỷ108 tỷ216 tỷ323 tỷ431 tỷ539 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ202420232022202120202019201820172016201520142013201220112010200920080 tỷ519 tỷ1037 tỷ1556 tỷ2074 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |