CTCP Thủy điện Thác Bà (tbc)

39.40
-0.10
(-0.25%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
39.50
39.40
39.45
39.40
1,200
20.8k
1.5k
26.8 lần
1.9 lần
6% # 7%
0.5
2,502 tỷ
64 triệu
3,608
39.6 - 32.6
185 tỷ
1,323 tỷ
14.0%
87.74%
104 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
39.00 1,800 39.45 100
38.50 300 39.50 6,100
38.05 100 40.00 4,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 100

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Tiện ích
(Ngành nghề)
Năng lượng Điện/Khí/
(Nhóm họ)
#Năng lượng Điện/Khí/ - ^NANGLUONG     (43 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
POW 11.35 (0.10) 19.1%
DNH 50.00 (2.20) 14.8%
VSH 49.45 (0.40) 8.3%
DTK 12.20 (-0.50) 6.1%
QTP 16.80 (-0.10) 5.6%
HND 15.30 (0.00) 5.6%
NT2 22.35 (0.00) 4.7%
PPC 15.90 (0.00) 3.9%
CHP 33.40 (0.20) 3.6%
TMP 68.00 (-0.50) 3.5%
PGD 35.80 (-0.05) 2.6%
SHP 35.85 (-0.05) 2.6%
VPD 26.10 (-0.10) 2.0%
TBC 39.40 (-0.10) 1.8%
SBA 34.30 (0.70) 1.5%
S4A 41.00 (0.00) 1.3%
PGS 32.00 (-1.30) 1.2%
ND2 33.00 (0.00) 1.2%
SEB 47.20 (0.00) 1.1%
GHC 29.50 (-0.10) 1.0%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
12:59 39.45 -0.05 1,100 1,100
13:20 39.40 -0.10 100 1,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 289.44 (0.34) 0% 121.20 (0.17) 0%
2018 325.09 (0.40) 0% 131.45 (0.21) 0%
2019 323.79 (0.30) 0% 136.73 (0.13) 0%
2020 306.02 (0.53) 0% 123.19 (0.22) 0%
2021 504.76 (0.50) 0% 0.02 (0.21) 1,048%
2022 508.55 (0.73) 0% 204.44 (0.38) 0%
2023 551.27 (0.16) 0% 235.01 (0.08) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV110,826109,43482,05082,789430,944726,080495,240533,011296,912396,075342,842241,080251,087311,812
Tổng lợi nhuận trước thuế58,97944,36624,68330,905196,974453,280246,858260,418158,616255,769207,656137,704144,318173,445
Lợi nhuận sau thuế 50,27237,98123,28828,076168,614378,788209,468218,283128,105205,547166,467110,170115,291138,341
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ39,16127,31310,48516,194125,706323,907168,603180,948126,737205,547166,467110,170115,291138,341
Tổng tài sản1,507,7851,535,9131,539,5101,541,7691,535,9131,594,5041,573,7451,598,8231,640,9211,006,009888,076879,793872,400979,910
Tổng nợ184,904196,804154,935180,483196,804220,195358,292366,088495,408120,40226,44941,61529,96356,773
Vốn chủ sở hữu1,322,8811,339,1091,384,5741,361,2861,339,1091,374,3091,215,4541,232,7351,145,512885,606861,626838,179842,437923,137


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc