CTCP Thủy điện Thác Bà (tbc)

37.90
0.85
(2.29%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
37.05
37.85
37.95
37.50
6,500
21.5K
2.8K
14.8x
1.9x
12% # 13%
0.5
2,629 Bi
64 Mi
2,457
42 - 36.7
155 Bi
1,365 Bi
11.4%
89.80%
94 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
37.05 1,400 37.55 200
36.65 200 37.60 1,000
36.55 300 37.90 6,900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Tiện ích
(Ngành nghề)
Năng lượng Điện/Khí/
(Nhóm họ)
#Năng lượng Điện/Khí/ - ^NANGLUONG     (20 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
POW 13.45 (-0.05) 23.7%
DNH 36.60 (0.00) 15.4%
VSH 49.50 (0.00) 10.3%
DTK 12.40 (-0.20) 6.9%
QTP 13.10 (0.00) 5.1%
HND 11.70 (0.00) 4.9%
NT2 19.40 (-0.30) 4.3%
CHP 35.20 (0.00) 4.2%
TMP 65.00 (0.30) 4.0%
PPC 11.45 (0.05) 3.5%
SHP 36.05 (0.05) 3.0%
PGD 25.20 (0.20) 2.3%
VPD 25.00 (-0.40) 2.2%
TBC 37.90 (0.85) 2.1%
ND2 37.60 (0.00) 1.6%
SBA 29.70 (0.05) 1.5%
PGS 37.10 (-0.40) 1.4%
SEB 46.50 (0.00) 1.3%
S4A 36.40 (-0.05) 1.2%
GHC 30.10 (0.10) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:36 37.85 0.80 700 700
09:55 37.50 0.45 1,000 1,700
11:13 37.85 0.80 200 1,900
13:10 37.90 0.85 4,600 6,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 289.44 (0.34) 0% 121.20 (0.17) 0%
2018 325.09 (0.40) 0% 131.45 (0.21) 0%
2019 323.79 (0.30) 0% 136.73 (0.13) 0%
2020 306.02 (0.53) 0% 123.19 (0.22) 0%
2021 504.76 (0.50) 0% 0.02 (0.21) 1,048%
2022 508.55 (0.73) 0% 204.44 (0.38) 0%
2023 551.27 (0.16) 0% 235.01 (0.08) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV136,343192,73298,768110,826538,668430,944726,080495,240533,011296,912396,075342,842241,080251,087
Tổng lợi nhuận trước thuế58,705119,15433,13658,979269,974196,974453,280246,858260,418158,616255,769207,656137,704144,318
Lợi nhuận sau thuế 48,81199,33030,20850,272228,621168,614378,788209,468218,283128,105205,547166,467110,170115,291
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ39,53284,57014,76539,161178,028125,706323,907168,603180,948126,737205,547166,467110,170115,291
Tổng tài sản1,519,8171,485,1351,517,7921,507,7851,519,8171,535,9131,594,5041,573,7451,598,8231,640,9211,006,009888,076879,793872,400
Tổng nợ154,979121,651188,392184,904154,979196,804220,195358,292366,088495,408120,40226,44941,61529,963
Vốn chủ sở hữu1,364,8381,363,4851,329,4001,322,8811,364,8381,339,1091,374,3091,215,4541,232,7351,145,512885,606861,626838,179842,437

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu20242023202220212020201920182017201620152014201320122011201020092008200720062005-243 tỷ0 tỷ243 tỷ487 tỷ730 tỷ973 tỷ1216 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ202420232022202120202019201820172016201520142013201220112010200920082007200620050 tỷ538 tỷ1076 tỷ1614 tỷ2153 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |