CTCP Thủy điện Thác Mơ (tmp)

60.90
-0.10
(-0.16%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
61
60
60.90
59.80
800
22K
5K
13.7x
3.1x
17% # 23%
1.0
4,795 Bi
70 Mi
2,008
72.2 - 62.6
485 Bi
1,540 Bi
31.5%
76.05%
108 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
60.00 100 60.90 100
59.00 100 61.00 400
58.10 100 61.30 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Tiện ích
(Ngành nghề)
Năng lượng Điện/Khí/
(Nhóm họ)
#Năng lượng Điện/Khí/ - ^NANGLUONG     (20 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
POW 15.05 (0.00) 23.7%
DNH 53.00 (0.00) 15.4%
VSH 43.80 (-0.40) 10.3%
DTK 11.80 (-0.70) 6.9%
QTP 12.80 (0.00) 5.1%
HND 10.80 (0.00) 4.9%
NT2 23.85 (-0.20) 4.3%
CHP 31.80 (-0.10) 4.2%
TMP 60.90 (-0.10) 4.0%
PPC 10.05 (0.00) 3.5%
SHP 34.90 (0.05) 3.0%
PGD 24.20 (-0.10) 2.3%
VPD 26.30 (0.20) 2.2%
TBC 37.90 (0.00) 2.1%
ND2 36.00 (0.00) 1.6%
SBA 28.80 (-0.05) 1.5%
PGS 46.20 (0.00) 1.4%
SEB 46.30 (-1.70) 1.3%
S4A 33.30 (-0.80) 1.2%
GHC 29.20 (0.10) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
13:10 60.90 -1 800 800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 471.21 (0.70) 0% 174.55 (0.32) 0%
2018 488.56 (0.89) 0% 210.35 (0.51) 0%
2019 475.82 (0.67) 0% 215.46 (0.38) 0%
2020 576.98 (0.44) 0% 321.83 (0.18) 0%
2021 531.11 (0.75) 0% 0.02 (0.36) 1,800%
2022 572.84 (1.07) 0% 0 (0.58) 0%
2023 624.65 (0.20) 0% 0 (0.10) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV232,917255,995162,657112,064763,633854,0401,070,306748,324443,211672,861886,530700,107448,618564,978
Tổng lợi nhuận trước thuế129,964161,09188,94045,443425,438554,440707,468430,196227,039470,884634,882395,170128,500267,012
Lợi nhuận sau thuế 109,207131,69874,89739,248355,050460,183580,075359,912183,216381,279514,087321,100109,695212,257
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ107,620130,03274,30238,297350,250454,984573,354353,217178,523375,058507,155314,149103,637208,979
Tổng tài sản2,024,8112,024,5981,862,8911,820,3082,024,8112,145,1852,294,3851,989,7822,026,8011,776,3811,695,9331,347,3431,298,5281,645,589
Tổng nợ485,010468,003437,995471,581485,010558,304606,437587,918464,015275,250350,572289,670321,492551,136
Vốn chủ sở hữu1,539,8011,556,5951,424,8961,348,7271,539,8011,586,8811,687,9471,401,8651,562,7861,501,1301,345,3621,057,673977,0361,094,454


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |