CTCP Thủy điện Thác Mơ (tmp)

68
-0.50
(-0.73%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
68.50
67.80
68
67.80
2,400
19.3k
5.4k
12.7 lần
3.5 lần
21% # 28%
1.1
4,760 tỷ
70 triệu
2,258
76.5 - 44.3
472 tỷ
1,349 tỷ
35.0%
74.09%
112 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
67.10 100 68.00 1,400
67.00 700 69.00 1,300
66.90 100 70.00 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
1,100 1,100

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Tiện ích
(Ngành nghề)
Năng lượng Điện/Khí/
(Nhóm họ)
#Năng lượng Điện/Khí/ - ^NANGLUONG     (43 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
POW 11.35 (0.10) 19.1%
DNH 50.00 (2.20) 14.8%
VSH 49.45 (0.40) 8.3%
DTK 12.20 (-0.50) 6.1%
QTP 16.80 (-0.10) 5.6%
HND 15.30 (0.00) 5.6%
NT2 22.35 (0.00) 4.7%
PPC 15.90 (0.00) 3.9%
CHP 33.40 (0.20) 3.6%
TMP 68.00 (-0.50) 3.5%
PGD 35.80 (-0.05) 2.6%
SHP 35.85 (-0.05) 2.6%
VPD 26.10 (-0.10) 2.0%
TBC 39.40 (-0.10) 1.8%
SBA 34.30 (0.70) 1.5%
S4A 41.00 (0.00) 1.3%
PGS 32.00 (-1.30) 1.2%
ND2 33.00 (0.00) 1.2%
SEB 47.20 (0.00) 1.1%
GHC 29.50 (-0.10) 1.0%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:14 67.80 -0.70 100 100
09:16 67.80 -0.70 300 400
10:10 67.90 -0.60 100 500
10:31 67.90 -0.60 200 700
10:44 68 -0.50 500 1,200
10:56 68 -0.50 100 1,300
11:10 68 -0.50 800 2,100
13:44 68 -0.50 100 2,200
13:58 68 -0.50 200 2,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 471.21 (0.70) 0% 174.55 (0.32) 0%
2018 488.56 (0.89) 0% 210.35 (0.51) 0%
2019 475.82 (0.67) 0% 215.46 (0.38) 0%
2020 576.98 (0.44) 0% 321.83 (0.18) 0%
2021 531.11 (0.75) 0% 0.02 (0.36) 1,800%
2022 572.84 (1.07) 0% 0 (0.58) 0%
2023 624.65 (0.20) 0% 0 (0.10) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV112,064219,237228,469209,588854,0401,070,306748,324443,211672,861886,530700,107448,618564,978687,319
Tổng lợi nhuận trước thuế45,443112,385139,403157,218554,440707,468430,196227,039470,884634,882395,170128,500267,012313,728
Lợi nhuận sau thuế 39,24894,289115,822131,649460,183580,075359,912183,216381,279514,087321,100109,695212,257242,193
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ38,29792,315114,936130,679454,984573,354353,217178,523375,058507,155314,149103,637208,979239,327
Tổng tài sản1,820,3082,149,5122,393,7862,337,8372,145,1852,294,3851,989,7822,026,8011,776,3811,695,9331,347,3431,298,5281,645,5891,593,447
Tổng nợ471,581848,532538,825598,697558,304606,437587,918464,015275,250350,572289,670321,492551,136527,327
Vốn chủ sở hữu1,348,7271,300,9801,854,9611,739,1401,586,8811,687,9471,401,8651,562,7861,501,1301,345,3621,057,673977,0361,094,4541,066,120


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc