CTCP Sông Ba (sba)

30
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
30
30
30
30
0
16.2K
1.9K
16.0x
1.9x
10% # 12%
0.8
1,815 Bi
60 Mi
16,720
34.5 - 29.3

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Tiện ích
(Ngành nghề)
Năng lượng Điện/Khí/
(Nhóm họ)
#Năng lượng Điện/Khí/ - ^NANGLUONG     (20 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
POW 12.95 (0.00) 24.3%
DNH 51.50 (0.00) 15.2%
VSH 53.00 (0.00) 9.9%
DTK 13.60 (0.00) 7.4%
HND 12.70 (0.00) 5.1%
QTP 13.80 (0.00) 5.0%
NT2 19.95 (0.00) 4.6%
CHP 34.40 (0.00) 4.1%
TMP 66.50 (0.00) 3.7%
PPC 11.60 (0.00) 3.0%
SHP 36.40 (0.00) 3.0%
PGD 30.65 (0.00) 2.4%
VPD 26.15 (0.00) 2.2%
TBC 39.15 (0.00) 2.0%
ND2 39.50 (0.00) 1.6%
SBA 30.00 (0.00) 1.5%
SEB 49.30 (0.00) 1.3%
S4A 36.95 (0.00) 1.3%
PGS 31.00 (0.00) 1.2%
GHC 30.70 (0.00) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 235 (0.33) 0% 75.59 (0.14) 0%
2018 264.50 (0.25) 0% 94.41 (0.10) 0%
2019 222.26 (0.25) 0% 73.37 (0.10) 0%
2020 238.27 (0.30) 0% 81 (0.10) 0%
2021 239.91 (0.31) 0% 84.16 (0.12) 0%
2022 249,530 (0.50) 0% 93.93 (0.24) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV100,55959,16144,30960,084264,113375,995495,631314,881298,215253,483254,007333,016211,905194,926
Tổng lợi nhuận trước thuế50,70027,23119,91630,526128,333196,274259,644123,942108,929104,871103,101145,07169,61757,523
Lợi nhuận sau thuế 44,68524,49317,46426,931113,539175,331244,548117,159101,87697,99996,342135,90964,20751,770
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ44,68524,49317,46426,931113,539175,331244,548117,159101,87697,99996,342135,90964,20751,770
Tổng tài sản1,097,7511,092,7881,092,5201,205,1071,097,7111,233,0561,326,2291,295,6801,317,3481,267,1331,320,2971,385,6501,402,8851,456,557
Tổng nợ119,126158,847183,073171,291119,120226,172376,440440,258513,081487,050559,395671,747714,301781,744
Vốn chủ sở hữu978,625933,940909,4471,033,815978,5911,006,884949,789855,422804,267780,083760,902713,903688,584674,813

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120102009200820070 tỷ165 tỷ329 tỷ494 tỷ659 tỷ823 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120102009200820070 tỷ472 tỷ945 tỷ1417 tỷ1890 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |