CTCP Sông Ba (sba)

34.30
0.70
(2.08%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
33.60
33.60
34.40
33.60
18,700
17.1k
2.5k
13.8 lần
2.0 lần
13% # 15%
0.4
2,075 tỷ
60 triệu
19,800
34.7 - 22.7
171 tỷ
1,034 tỷ
16.6%
85.79%
88 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
33.60 5,700 34.30 700
33.50 600 34.35 1,000
33.30 3,000 34.40 2,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Tiện ích
(Ngành nghề)
Năng lượng Điện/Khí/
(Nhóm họ)
#Năng lượng Điện/Khí/ - ^NANGLUONG     (43 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
POW 11.35 (0.10) 19.1%
DNH 50.00 (2.20) 14.8%
VSH 49.45 (0.40) 8.3%
DTK 12.20 (-0.50) 6.1%
QTP 16.80 (-0.10) 5.6%
HND 15.30 (0.00) 5.6%
NT2 22.35 (0.00) 4.7%
PPC 15.90 (0.00) 3.9%
CHP 33.40 (0.20) 3.6%
TMP 68.00 (-0.50) 3.5%
PGD 35.80 (-0.05) 2.6%
SHP 35.85 (-0.05) 2.6%
VPD 26.10 (-0.10) 2.0%
TBC 39.40 (-0.10) 1.8%
SBA 34.30 (0.70) 1.5%
S4A 41.00 (0.00) 1.3%
PGS 32.00 (-1.30) 1.2%
ND2 33.00 (0.00) 1.2%
SEB 47.20 (0.00) 1.1%
GHC 29.50 (-0.10) 1.0%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:31 33.60 0 1,100 1,100
09:41 33.60 0 100 1,200
09:42 33.60 0 800 2,000
09:45 33.60 0 100 2,100
09:56 33.60 0 1,000 3,100
09:59 33.60 0 3,500 6,600
10:10 33.60 0 1,100 7,700
10:11 33.60 0 200 7,900
10:46 34.30 0.70 1,000 8,900
10:47 34.40 0.80 500 9,400
10:48 33.60 0 1,300 10,700
12:59 33.60 0 1,200 11,900
13:15 33.60 0 800 12,700
13:16 33.60 0 700 13,400
13:25 33.60 0 2,000 15,400
13:30 33.60 0 1,000 16,400
13:48 33.60 0 1,000 17,400
13:59 33.65 0.05 1,000 18,400
14:44 34.30 0.70 300 18,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 235 (0.33) 0% 75.59 (0.14) 0%
2018 264.50 (0.25) 0% 94.41 (0.10) 0%
2019 222.26 (0.25) 0% 73.37 (0.10) 0%
2020 238.27 (0.30) 0% 81 (0.10) 0%
2021 239.91 (0.31) 0% 84.16 (0.12) 0%
2022 249,530 (0.50) 0% 93.93 (0.24) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV60,084145,60081,23949,916375,995495,631314,881298,215253,483254,007333,016211,905194,926211,372
Tổng lợi nhuận trước thuế30,52677,09240,55520,890196,274259,644123,942108,929104,871103,101145,07169,61757,52369,535
Lợi nhuận sau thuế 26,93169,45836,47417,882175,331244,548117,159101,87697,99996,342135,90964,20751,77065,390
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ26,93169,45836,47417,882175,331244,548117,159101,87697,99996,342135,90964,20751,77065,390
Tổng tài sản1,205,1071,233,0561,191,8361,275,2431,233,0561,326,2291,295,6801,317,3481,267,1331,320,2971,385,6501,402,8851,456,5571,448,045
Tổng nợ171,291226,172254,410374,290226,172376,440440,258513,081487,050559,395671,747714,301781,744762,198
Vốn chủ sở hữu1,033,8151,006,884937,426900,9531,006,884949,789855,422804,267780,083760,902713,903688,584674,813685,847


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc