CTCP Sông Ba (sba)

30.45
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
30.45
30
30.45
29.65
3,800
15.4K
2.3K
13.3x
2.0x
13% # 15%
0.8
1,842 Bi
60 Mi
17,198
34.5 - 23.1

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
29.80 5,000 30.40 100
29.70 4,200 30.45 2,900
29.65 4,800 30.50 5,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Tiện ích
(Ngành nghề)
Năng lượng Điện/Khí/
(Nhóm họ)
#Năng lượng Điện/Khí/ - ^NANGLUONG     (20 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
POW 11.45 (0.10) 21.9%
DNH 44.00 (-6.00) 17.4%
VSH 51.00 (0.00) 9.8%
DTK 12.40 (0.00) 7.0%
HND 13.00 (0.10) 5.3%
QTP 13.70 (0.20) 5.0%
NT2 19.10 (0.00) 4.5%
TMP 69.90 (0.00) 4.0%
CHP 33.00 (0.00) 4.0%
PPC 11.15 (0.05) 3.0%
SHP 34.05 (-0.10) 2.8%
PGD 31.20 (0.00) 2.5%
VPD 26.90 (-0.05) 2.4%
TBC 39.70 (0.00) 2.1%
SBA 30.45 (0.00) 1.5%
ND2 37.00 (0.20) 1.5%
PGS 33.00 (-0.90) 1.4%
S4A 40.00 (0.00) 1.4%
SEB 48.00 (1.00) 1.2%
GHC 28.10 (-0.10) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:51 30 -0.50 1,300 1,300
09:53 30 -0.50 700 2,000
10:10 30 -0.50 300 2,300
10:55 30.45 -0.05 100 2,400
10:57 29.80 -0.70 300 2,700
14:17 29.65 -0.85 1,000 3,700
14:24 30.45 -0.05 100 3,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 235 (0.33) 0% 75.59 (0.14) 0%
2018 264.50 (0.25) 0% 94.41 (0.10) 0%
2019 222.26 (0.25) 0% 73.37 (0.10) 0%
2020 238.27 (0.30) 0% 81 (0.10) 0%
2021 239.91 (0.31) 0% 84.16 (0.12) 0%
2022 249,530 (0.50) 0% 93.93 (0.24) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV59,16144,30960,084145,600375,995495,631314,881298,215253,483254,007333,016211,905194,926211,372
Tổng lợi nhuận trước thuế27,23119,91630,52677,092196,274259,644123,942108,929104,871103,101145,07169,61757,52369,535
Lợi nhuận sau thuế 24,49317,46426,93169,458175,331244,548117,159101,87697,99996,342135,90964,20751,77065,390
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ24,49317,46426,93169,458175,331244,548117,159101,87697,99996,342135,90964,20751,77065,390
Tổng tài sản1,092,7881,092,5201,205,1071,233,0561,233,0561,326,2291,295,6801,317,3481,267,1331,320,2971,385,6501,402,8851,456,5571,448,045
Tổng nợ158,847183,073171,291226,172226,172376,440440,258513,081487,050559,395671,747714,301781,744762,198
Vốn chủ sở hữu933,940909,4471,033,8151,006,8841,006,884949,789855,422804,267780,083760,902713,903688,584674,813685,847


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |