CTCP Thủy điện Miền Trung (chp)

33.40
0.20
(0.60%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
33.20
33.40
33.50
33.20
13,800
13.4k
1.8k
18.8 lần
2.5 lần
9% # 13%
0.4
4,907 tỷ
147 triệu
24,327
33.2 - 22.1
820 tỷ
1,965 tỷ
41.8%
70.55%
250 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
33.40 2,900 33.50 1,900
33.30 100 33.55 1,200
33.20 1,700 33.60 4,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Tiện ích
(Ngành nghề)
Năng lượng Điện/Khí/
(Nhóm họ)
#Năng lượng Điện/Khí/ - ^NANGLUONG     (43 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
POW 11.35 (0.10) 19.1%
DNH 50.00 (2.20) 14.8%
VSH 49.45 (0.40) 8.3%
DTK 12.20 (-0.50) 6.1%
QTP 16.80 (-0.10) 5.6%
HND 15.30 (0.00) 5.6%
NT2 22.35 (0.00) 4.7%
PPC 15.90 (0.00) 3.9%
CHP 33.40 (0.20) 3.6%
TMP 68.00 (-0.50) 3.5%
PGD 35.80 (-0.05) 2.6%
SHP 35.85 (-0.05) 2.6%
VPD 26.10 (-0.10) 2.0%
TBC 39.40 (-0.10) 1.8%
SBA 34.30 (0.70) 1.5%
S4A 41.00 (0.00) 1.3%
PGS 32.00 (-1.30) 1.2%
ND2 33.00 (0.00) 1.2%
SEB 47.20 (0.00) 1.1%
GHC 29.50 (-0.10) 1.0%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:10 33.40 0.20 100 100
10:27 33.40 0.20 200 300
10:40 33.20 0 100 400
10:49 33.40 0.20 500 900
11:10 33.40 0.20 1,900 2,800
13:10 33.40 0.20 2,500 5,300
13:16 33.40 0.20 600 5,900
13:27 33.40 0.20 400 6,300
13:47 33.40 0.20 2,000 8,300
13:59 33.40 0.20 1,600 9,900
14:19 33.50 0.30 100 10,000
14:20 33.50 0.30 400 10,400
14:21 33.50 0.30 200 10,600
14:23 33.50 0.30 300 10,900
14:26 33.50 0.30 800 11,700
14:44 33.40 0.20 2,100 13,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 653.67 (0.86) 0% 221.32 (0.41) 0%
2018 613 (0.47) 0% 170 (0.10) 0%
2019 754 (0.71) 0% 235 (0.22) 0%
2020 773.11 (0.83) 0% 217.65 (0.28) 0%
2021 738.43 (0.79) 0% 179.00 (0.24) 0%
2022 666.06 (1.10) 0% 132.29 (0.51) 0%
2023 747 (0.39) 0% 210 (0.14) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV139,003360,408132,542146,357881,3781,100,534787,447830,525713,536470,018860,534649,689729,310626,484
Tổng lợi nhuận trước thuế32,780193,48618,65730,855355,432535,957254,492290,833226,714100,993432,396257,775328,301213,070
Lợi nhuận sau thuế 31,030183,29417,63529,249336,955510,295242,075278,372216,05595,892410,334257,775328,301213,070
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ31,030183,29417,63529,249336,955510,295242,075278,372216,05595,892410,334257,775328,301213,070
Tổng tài sản2,785,5732,967,8612,937,8593,101,7002,967,2313,259,7003,272,7033,532,7653,611,6732,848,9673,105,5313,083,7633,255,2723,321,660
Tổng nợ820,4821,028,3421,064,1031,245,5791,028,7131,262,5231,378,5091,638,9031,847,4301,088,0861,226,6341,413,6001,629,1851,900,601
Vốn chủ sở hữu1,965,0901,939,5201,873,7561,856,1221,938,5181,997,1771,894,1941,893,8621,764,2431,760,8801,878,8971,670,1621,626,0871,421,059


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc