CTCP Thủy điện Miền Trung (chp)

35.20
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
35.20
35.20
35.25
35.15
10,700
13.5K
2.1K
16.1x
2.6x
12% # 16%
0.7
5,076 Bi
147 Mi
22,690
38.3 - 29.8
708 Bi
1,988 Bi
35.6%
73.73%
198 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
35.15 2,900 35.20 100
35.10 400 35.25 300
35.05 600 35.45 300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Tiện ích
(Ngành nghề)
Năng lượng Điện/Khí/
(Nhóm họ)
#Năng lượng Điện/Khí/ - ^NANGLUONG     (20 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
POW 13.95 (0.50) 23.7%
DNH 42.00 (5.40) 15.4%
VSH 49.10 (-0.40) 10.3%
DTK 12.30 (-0.10) 6.9%
QTP 13.20 (0.00) 5.1%
HND 11.70 (0.00) 4.9%
NT2 19.60 (0.20) 4.3%
CHP 35.20 (0.00) 4.2%
TMP 65.70 (0.70) 4.0%
PPC 11.60 (0.15) 3.5%
SHP 36.30 (0.25) 3.0%
PGD 25.30 (0.10) 2.3%
VPD 25.90 (0.90) 2.2%
TBC 37.55 (-0.35) 2.1%
ND2 38.00 (0.40) 1.6%
SBA 29.80 (0.10) 1.5%
PGS 37.10 (0.00) 1.4%
SEB 48.50 (2.00) 1.3%
S4A 37.00 (0.60) 1.2%
GHC 30.10 (0.10) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:18 35.20 0 100 100
09:22 35.20 0 400 500
09:26 35.20 0 300 800
09:33 35.15 -0.05 2,000 2,800
09:46 35.15 -0.05 100 2,900
09:51 35.20 0 2,800 5,700
10:10 35.20 0 100 5,800
10:49 35.20 0 700 6,500
11:10 35.20 0 100 6,600
11:25 35.20 0 1,000 7,600
13:10 35.15 -0.05 1,600 9,200
13:53 35.20 0 100 9,300
14:10 35.20 0 100 9,400
14:12 35.20 0 800 10,200
14:20 35.25 0.05 200 10,400
14:29 35.20 0 300 10,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 653.67 (0.86) 0% 221.32 (0.41) 0%
2018 613 (0.47) 0% 170 (0.10) 0%
2019 754 (0.71) 0% 235 (0.22) 0%
2020 773.11 (0.83) 0% 217.65 (0.28) 0%
2021 738.43 (0.79) 0% 179.00 (0.24) 0%
2022 666.06 (1.10) 0% 132.29 (0.51) 0%
2023 747 (0.39) 0% 210 (0.14) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV353,857173,113148,226139,003814,200881,3781,100,534787,447830,525713,536470,018860,534649,689729,310
Tổng lợi nhuận trước thuế197,97658,47942,72532,780331,959355,432535,957254,492290,833226,714100,993432,396257,775328,301
Lợi nhuận sau thuế 187,07255,32840,33431,030313,764336,955510,295242,075278,372216,05595,892410,334257,775328,301
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ187,07255,32840,33431,030313,764336,955510,295242,075278,372216,05595,892410,334257,775328,301
Tổng tài sản2,696,2422,632,4452,773,3972,785,5732,696,2422,967,2313,259,7003,272,7033,532,7653,611,6732,848,9673,105,5313,083,7633,255,272
Tổng nợ708,351831,624778,153820,482708,3511,028,7131,262,5231,378,5091,638,9031,847,4301,088,0861,226,6341,413,6001,629,185
Vốn chủ sở hữu1,987,8911,800,8211,995,2441,965,0901,987,8911,938,5181,997,1771,894,1941,893,8621,764,2431,760,8801,878,8971,670,1621,626,087

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu202420232022202120202019201820172016201520142013201220112010200920080 tỷ367 tỷ734 tỷ1101 tỷ1467 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ202420232022202120202019201820172016201520142013201220112010200920080 tỷ1191 tỷ2382 tỷ3573 tỷ4764 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |