CTCP Nhiệt điện Phả Lại (ppc)

10.05
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10.05
10.05
10.05
10
166,600
14.2K
1.3K
9.4x
0.9x
8% # 9%
0.9
3,993 Bi
326 Mi
464,942
15.8 - 10.6
1,012 Bi
4,519 Bi
22.4%
81.70%
25 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
10.00 17,600 10.05 17,600
9.99 9,200 10.10 196,600
9.98 22,900 10.15 13,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 23,900

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
MIDDLE CAPITAL
(Thị trường mở)
Tiện ích
(Ngành nghề)
Năng lượng Điện/Khí/
(Nhóm họ)
#Năng lượng Điện/Khí/ - ^NANGLUONG     (20 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
POW 15.05 (0.00) 23.7%
DNH 53.00 (0.00) 15.4%
VSH 43.80 (-0.40) 10.3%
DTK 11.80 (-0.70) 6.9%
QTP 12.80 (0.00) 5.1%
HND 10.80 (0.00) 4.9%
NT2 23.85 (-0.20) 4.3%
CHP 31.80 (-0.10) 4.2%
TMP 60.90 (-0.10) 4.0%
PPC 10.05 (0.00) 3.5%
SHP 34.90 (0.05) 3.0%
PGD 24.20 (-0.10) 2.3%
VPD 26.30 (0.20) 2.2%
TBC 37.90 (0.00) 2.1%
ND2 36.00 (0.00) 1.6%
SBA 28.80 (-0.05) 1.5%
PGS 46.20 (0.00) 1.4%
SEB 46.30 (-1.70) 1.3%
S4A 33.30 (-0.80) 1.2%
GHC 29.20 (0.10) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:15 10.05 0.05 3,900 3,900
09:24 10 0 17,000 20,900
09:27 10.05 0.05 1,100 22,000
09:33 10.05 0.05 1,000 23,000
09:35 10.05 0.05 5,000 28,000
09:38 10.05 0.05 5,200 33,200
09:41 10.05 0.05 1,000 34,200
09:42 10.05 0.05 2,900 37,100
09:43 10.05 0.05 1,000 38,100
09:44 10.05 0.05 500 38,600
09:45 10.05 0.05 100 38,700
09:46 10.05 0.05 5,000 43,700
09:48 10 0 22,100 65,800
09:54 10 0 300 66,100
10:10 10.05 0.05 9,100 75,200
10:13 10.05 0.05 100 75,300
10:20 10.05 0.05 200 75,500
10:21 10.05 0.05 300 75,800
10:25 10.05 0.05 1,700 77,500
10:27 10.05 0.05 2,500 80,000
10:38 10.05 0.05 900 80,900
10:44 10.05 0.05 500 81,400
10:46 10.05 0.05 1,500 82,900
10:51 10.05 0.05 1,100 84,000
11:10 10 0 59,900 143,900
11:16 10 0 5,000 148,900
11:26 10 0 100 149,000
13:10 10 0 800 149,800
13:20 10 0 3,500 153,300
13:32 10 0 4,400 157,700
13:39 10 0 100 157,800
13:42 10 0 500 158,300
14:10 10 0 4,300 162,600
14:21 10.05 0.05 1,000 163,600
14:28 10.05 0.05 1,000 164,600
14:45 10.05 0.05 2,000 166,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 7,171.25 (6.24) 0% 722.78 (0.85) 0%
2018 6,402.98 (7.12) 0% 735.63 (1.12) 0%
2019 7,530.96 (8.18) 0% 781.42 (1.26) 0%
2020 8,277.12 (7.93) 0% 0 (1.01) 0%
2021 5,658.11 (3.87) 0% 0 (0.22) 0%
2022 5,427.60 (5.12) 0% 0 (0.37) 0%
2023 5,948.97 (2.72) 0% 0 (0.21) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV1,750,2771,465,4732,469,2371,996,0787,681,0645,813,7605,277,7923,868,1707,929,3838,182,9257,116,8326,235,9825,977,3737,664,948
Tổng lợi nhuận trước thuế180,561-17,976112,303159,479434,367382,389558,633177,2741,210,6481,529,5251,407,8701,003,196615,982604,491
Lợi nhuận sau thuế 178,153-5,30993,833157,393424,070380,102497,203216,1881,011,0361,260,8671,122,452853,998554,351565,771
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ178,153-5,30993,833157,393424,070380,102497,203216,1881,011,0361,260,8671,122,452853,998548,570560,651
Tổng tài sản5,531,1905,412,3536,315,8806,903,4155,531,1905,777,9185,779,4435,448,5667,233,7037,255,6356,974,9427,548,44710,587,65711,069,275
Tổng nợ1,012,168804,6641,702,8822,336,3541,012,168767,100614,323594,318749,7801,290,7941,324,9762,071,5035,393,8735,330,328
Vốn chủ sở hữu4,519,0224,607,6894,612,9984,567,0614,519,0225,010,8185,165,1204,854,2496,483,9245,964,8415,649,9655,476,9445,193,7835,738,946


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |