CTCP Nhiệt điện Phả Lại (ppc)

11.60
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11.60
11.70
11.70
11.60
39,900
14.2K
1.3K
8.7x
0.8x
8% # 9%
1.3
3,691 Bi
326 Mi
445,120
15.8 - 10.9
1,012 Bi
4,519 Bi
22.4%
81.70%
25 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
11.60 30,500 11.65 5,800
11.55 20,800 11.70 1,100
11.50 33,400 11.75 8,900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
23,200 11,100

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
MIDDLE CAPITAL
(Thị trường mở)
Tiện ích
(Ngành nghề)
Năng lượng Điện/Khí/
(Nhóm họ)
#Năng lượng Điện/Khí/ - ^NANGLUONG     (20 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
POW 12.95 (0.00) 24.3%
DNH 51.50 (0.00) 15.2%
VSH 53.00 (0.00) 9.9%
DTK 13.90 (0.30) 7.4%
HND 12.80 (0.10) 5.1%
QTP 13.80 (0.00) 5.0%
NT2 20.00 (0.05) 4.6%
CHP 34.20 (-0.20) 4.1%
TMP 68.40 (1.90) 3.7%
PPC 11.60 (0.00) 3.0%
SHP 36.95 (0.55) 3.0%
PGD 30.65 (0.00) 2.4%
VPD 26.10 (-0.05) 2.2%
TBC 39.15 (0.00) 2.0%
ND2 39.50 (0.00) 1.6%
SBA 30.00 (0.00) 1.5%
SEB 49.30 (0.00) 1.3%
S4A 36.95 (0.00) 1.3%
PGS 31.00 (0.00) 1.2%
GHC 30.70 (0.00) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 11.70 0.10 20,200 20,200
09:19 11.70 0.10 3,500 23,700
09:21 11.65 0.05 500 24,200
09:22 11.60 0 6,100 30,300
09:23 11.60 0 300 30,600
09:25 11.60 0 400 31,000
09:26 11.60 0 400 31,400
09:27 11.60 0 5,000 36,400
09:28 11.60 0 300 36,700
09:29 11.60 0 1,300 38,000
09:31 11.60 0 300 38,300
09:32 11.60 0 400 38,700
09:34 11.60 0 300 39,000
09:35 11.60 0 300 39,300
09:37 11.60 0 300 39,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 7,171.25 (6.24) 0% 722.78 (0.85) 0%
2018 6,402.98 (7.12) 0% 735.63 (1.12) 0%
2019 7,530.96 (8.18) 0% 781.42 (1.26) 0%
2020 8,277.12 (7.93) 0% 0 (1.01) 0%
2021 5,658.11 (3.87) 0% 0 (0.22) 0%
2022 5,427.60 (5.12) 0% 0 (0.37) 0%
2023 5,948.97 (2.72) 0% 0 (0.21) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV1,750,2771,465,4732,469,2371,996,0787,681,0645,813,7605,277,7923,868,1707,929,3838,182,9257,116,8326,235,9825,977,3737,664,948
Tổng lợi nhuận trước thuế180,561-17,976112,303159,479434,367382,389558,633177,2741,210,6481,529,5251,407,8701,003,196615,982604,491
Lợi nhuận sau thuế 178,153-5,30993,833157,393424,070380,102497,203216,1881,011,0361,260,8671,122,452853,998554,351565,771
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ178,153-5,30993,833157,393424,070380,102497,203216,1881,011,0361,260,8671,122,452853,998548,570560,651
Tổng tài sản5,531,1905,412,3536,315,8806,903,4155,531,1905,777,9185,779,4435,448,5667,233,7037,255,6356,974,9427,548,44710,587,65711,069,275
Tổng nợ1,012,168804,6641,702,8822,336,3541,012,168767,100614,323594,318749,7801,290,7941,324,9762,071,5035,393,8735,330,328
Vốn chủ sở hữu4,519,0224,607,6894,612,9984,567,0614,519,0225,010,8185,165,1204,854,2496,483,9245,964,8415,649,9655,476,9445,193,7835,738,946

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120102009200820072006-2799 tỷ0 tỷ2799 tỷ5597 tỷ8396 tỷ11194 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ20242023202220212020201920182017201620152014201320122011201020092008200720060 tỷ3826 tỷ7652 tỷ11478 tỷ15304 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |