CTCP Nhiệt điện Phả Lại (ppc)

11.15
0.05
(0.45%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11.10
11.10
11.20
11.10
154,000
14.5K
1.2K
9.0x
0.8x
7% # 9%
1.1
3,532 Bi
326 Mi
399,261
16.1 - 10.9
805 Bi
4,608 Bi
17.5%
85.13%
13 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
11.15 1,900 11.20 3,700
11.10 55,900 11.25 31,300
11.05 68,900 11.30 38,900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
11,800 86,600

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
MIDDLE CAPITAL
(Thị trường mở)
Tiện ích
(Ngành nghề)
Năng lượng Điện/Khí/
(Nhóm họ)
#Năng lượng Điện/Khí/ - ^NANGLUONG     (20 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
POW 11.45 (0.10) 21.9%
DNH 44.00 (-6.00) 17.4%
VSH 51.00 (0.00) 9.8%
DTK 12.40 (0.00) 7.0%
HND 13.00 (0.10) 5.3%
QTP 13.70 (0.20) 5.0%
NT2 19.10 (0.00) 4.5%
TMP 69.90 (0.00) 4.0%
CHP 33.00 (0.00) 4.0%
PPC 11.15 (0.05) 3.0%
SHP 34.05 (-0.10) 2.8%
PGD 31.20 (0.00) 2.5%
VPD 26.90 (-0.05) 2.4%
TBC 39.70 (0.00) 2.1%
SBA 30.45 (0.00) 1.5%
ND2 37.00 (0.20) 1.5%
PGS 33.00 (-0.90) 1.4%
S4A 40.00 (0.00) 1.4%
SEB 48.00 (1.00) 1.2%
GHC 28.10 (-0.10) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 11.10 0 18,600 18,600
09:25 11.10 0 100 18,700
09:28 11.10 0 100 18,800
09:29 11.10 0 2,300 21,100
09:32 11.10 0 20,100 41,200
09:33 11.10 0 300 41,500
09:35 11.10 0 300 41,800
09:36 11.10 0 300 42,100
09:37 11.20 0.10 200 42,300
09:48 11.20 0.10 3,000 45,300
10:10 11.20 0.10 11,100 56,400
10:32 11.20 0.10 100 56,500
10:35 11.15 0.05 2,000 58,500
10:37 11.15 0.05 300 58,800
10:38 11.15 0.05 300 59,100
10:40 11.15 0.05 300 59,400
10:41 11.15 0.05 300 59,700
10:43 11.15 0.05 300 60,000
10:44 11.15 0.05 300 60,300
10:46 11.15 0.05 300 60,600
10:47 11.15 0.05 300 60,900
10:49 11.20 0.10 600 61,500
10:57 11.20 0.10 400 61,900
10:59 11.15 0.05 2,000 63,900
11:10 11.15 0.05 2,200 66,100
11:11 11.15 0.05 300 66,400
11:12 11.15 0.05 300 66,700
11:14 11.15 0.05 300 67,000
11:15 11.15 0.05 300 67,300
11:16 11.15 0.05 1,900 69,200
11:17 11.15 0.05 300 69,500
11:18 11.15 0.05 300 69,800
11:20 11.15 0.05 300 70,100
11:21 11.15 0.05 300 70,400
11:23 11.15 0.05 300 70,700
11:24 11.15 0.05 2,000 72,700
11:26 11.15 0.05 300 73,000
11:27 11.15 0.05 300 73,300
11:28 11.20 0.10 100 73,400
11:30 11.15 0.05 2,300 75,700
13:10 11.15 0.05 3,400 79,100
13:12 11.15 0.05 300 79,400
13:13 11.15 0.05 300 79,700
13:15 11.15 0.05 300 80,000
13:16 11.15 0.05 300 80,300
13:18 11.15 0.05 300 80,600
13:19 11.15 0.05 300 80,900
13:21 11.15 0.05 300 81,200
13:22 11.15 0.05 300 81,500
13:24 11.15 0.05 300 81,800
13:25 11.15 0.05 300 82,100
13:27 11.15 0.05 300 82,400
13:28 11.15 0.05 300 82,700
13:30 11.15 0.05 400 83,100
13:31 11.15 0.05 300 83,400
13:32 11.15 0.05 300 83,700
13:34 11.15 0.05 300 84,000
13:35 11.15 0.05 300 84,300
13:37 11.15 0.05 300 84,600
13:38 11.15 0.05 300 84,900
13:40 11.15 0.05 300 85,200
13:41 11.15 0.05 300 85,500
13:43 11.15 0.05 300 85,800
13:44 11.15 0.05 300 86,100
13:46 11.15 0.05 900 87,000
13:47 11.15 0.05 300 87,300
13:49 11.15 0.05 300 87,600
13:50 11.15 0.05 300 87,900
13:52 11.15 0.05 2,800 90,700
13:55 11.15 0.05 1,100 91,800
13:56 11.15 0.05 300 92,100
13:58 11.15 0.05 300 92,400
13:59 11.15 0.05 300 92,700
14:10 11.15 0.05 9,200 101,900
14:14 11.15 0.05 400 102,300
14:15 11.15 0.05 100 102,400
14:16 11.15 0.05 1,200 103,600
14:17 11.15 0.05 1,000 104,600
14:18 11.15 0.05 1,000 105,600
14:19 11.10 0 33,800 139,400
14:20 11.10 0 300 139,700
14:21 11.10 0 300 140,000
14:23 11.10 0 300 140,300
14:24 11.10 0 300 140,600
14:26 11.10 0 400 141,000
14:46 11.15 0.05 13,000 154,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 7,171.25 (6.24) 0% 722.78 (0.85) 0%
2018 6,402.98 (7.12) 0% 735.63 (1.12) 0%
2019 7,530.96 (8.18) 0% 781.42 (1.26) 0%
2020 8,277.12 (7.93) 0% 0 (1.01) 0%
2021 5,658.11 (3.87) 0% 0 (0.22) 0%
2022 5,427.60 (5.12) 0% 0 (0.37) 0%
2023 5,948.97 (2.72) 0% 0 (0.21) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,465,4732,469,2371,996,0781,769,5785,813,7605,277,7923,868,1707,929,3838,182,9257,116,8326,235,9825,977,3737,664,9487,481,943
Tổng lợi nhuận trước thuế-17,976112,303159,479151,117382,389558,633177,2741,210,6481,529,5251,407,8701,003,196615,982604,4911,301,513
Lợi nhuận sau thuế -5,30993,833157,393150,006380,102497,203216,1881,011,0361,260,8671,122,452853,998554,351565,7711,054,114
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-5,30993,833157,393150,006380,102497,203216,1881,011,0361,260,8671,122,452853,998548,570560,6511,044,705
Tổng tài sản5,412,3536,315,8806,903,4155,864,0195,777,9185,779,4435,448,5667,233,7037,255,6356,974,9427,548,44710,587,65711,069,27511,324,081
Tổng nợ804,6641,702,8822,336,3541,399,022767,100614,323594,318749,7801,290,7941,324,9762,071,5035,393,8735,330,3285,608,119
Vốn chủ sở hữu4,607,6894,612,9984,567,0614,464,9975,010,8185,165,1204,854,2496,483,9245,964,8415,649,9655,476,9445,193,7835,738,9465,715,962


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |