CTCP Nhiệt điện Quảng Ninh (qtp)

12.80
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
12.80
12.80
12.80
12.70
169,500
11.3K
1.4K
9.4x
1.2x
9% # 13%
0.8
6,120 Bi
450 Mi
382,726
15.8 - 12.6
2,370 Bi
5,086 Bi
46.6%
68.21%
36 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
12.70 125,800 12.80 60,100
12.60 43,500 12.90 172,600
12.50 45,500 13.00 88,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Năng lượng Điện/Khí/
(Nhóm họ)
#Năng lượng Điện/Khí/ - ^NANGLUONG     (20 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
POW 15.05 (0.00) 23.7%
DNH 53.00 (0.00) 15.4%
VSH 43.80 (-0.40) 10.3%
DTK 11.80 (-0.70) 6.9%
QTP 12.80 (0.00) 5.1%
HND 10.80 (0.00) 4.9%
NT2 23.85 (-0.20) 4.3%
CHP 31.80 (-0.10) 4.2%
TMP 60.90 (-0.10) 4.0%
PPC 10.05 (0.00) 3.5%
SHP 34.90 (0.05) 3.0%
PGD 24.20 (-0.10) 2.3%
VPD 26.30 (0.20) 2.2%
TBC 37.90 (0.00) 2.1%
ND2 36.00 (0.00) 1.6%
SBA 28.80 (-0.05) 1.5%
PGS 46.20 (0.00) 1.4%
SEB 46.30 (-1.70) 1.3%
S4A 33.30 (-0.80) 1.2%
GHC 29.20 (0.10) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 12.80 0 500 500
09:19 12.80 0 83,800 84,300
09:24 12.80 0 400 84,700
09:25 12.80 0 1,400 86,100
09:36 12.80 0 3,000 89,100
09:39 12.80 0 1,000 90,100
09:45 12.80 0 9,000 99,100
09:47 12.80 0 100 99,200
09:48 12.80 0 500 99,700
09:50 12.80 0 1,400 101,100
09:52 12.80 0 500 101,600
09:53 12.80 0 600 102,200
09:54 12.80 0 400 102,600
09:56 12.80 0 2,000 104,600
09:57 12.80 0 100 104,700
09:59 12.80 0 1,000 105,700
10:10 12.80 0 4,800 110,500
10:12 12.70 -0.10 2,000 112,500
10:21 12.80 0 2,100 114,600
10:22 12.80 0 1,000 115,600
10:23 12.80 0 1,900 117,500
10:28 12.80 0 700 118,200
10:33 12.80 0 900 119,100
10:37 12.80 0 300 119,400
10:39 12.80 0 900 120,300
10:44 12.80 0 1,900 122,200
10:45 12.80 0 1,000 123,200
10:50 12.80 0 300 123,500
11:10 12.80 0 700 124,200
11:14 12.80 0 7,500 131,700
13:10 12.80 0 1,500 133,200
13:13 12.80 0 2,000 135,200
13:14 12.80 0 2,000 137,200
13:15 12.80 0 2,000 139,200
13:19 12.80 0 2,900 142,100
13:20 12.80 0 4,000 146,100
13:21 12.80 0 2,000 148,100
13:22 12.80 0 2,100 150,200
13:23 12.80 0 2,000 152,200
13:24 12.80 0 4,000 156,200
13:25 12.80 0 3,000 159,200
13:27 12.80 0 1,000 160,200
13:43 12.80 0 200 160,400
13:54 12.80 0 100 160,500
14:13 12.80 0 7,000 167,500
14:21 12.80 0 100 167,600
14:29 12.80 0 200 167,800
14:42 12.80 0 200 168,000
14:50 12.80 0 300 168,300
14:53 12.70 -0.10 100 168,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (8.21) 0% 332.29 (0.71) 0%
2018 8,515.20 (9.02) 0% 350.70 (0.28) 0%
2019 9,674 (10.13) 0% 364 (0.65) 0%
2020 9,813.04 (9.18) 0% 350.57 (1.31) 0%
2021 8,322.70 (8.57) 0% 318 (0.58) 0%
2022 9,580.13 (10.42) 0% 435.86 (0.77) 0%
2023 11,920.99 (6.70) 0% 0.01 (0.39) 3,923%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV2,884,0782,386,3413,628,2173,009,77211,908,40812,058,19410,417,1778,570,5849,182,38510,126,6409,017,6838,210,3458,738,0147,703,175
Tổng lợi nhuận trước thuế206,18184,621179,883251,711722,397644,397804,800617,2531,374,845659,950275,226708,889366,620-1,320,840
Lợi nhuận sau thuế 185,30976,115161,844226,506649,774611,902764,136578,0151,305,594650,987275,226708,889366,620-1,320,840
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ185,30976,115161,844226,506649,774611,902764,136578,0151,305,594650,987275,226708,889366,620-1,320,840
Tổng tài sản7,456,0177,253,7637,246,5197,202,1657,456,0177,379,9308,050,5558,909,69210,507,59510,965,52012,384,81014,048,76315,459,30317,187,835
Tổng nợ2,370,3181,903,3741,763,4441,811,8972,370,3182,087,4691,888,1632,739,1504,418,9636,070,3568,269,53310,337,61312,585,94114,810,152
Vốn chủ sở hữu5,085,6995,350,3905,483,0755,390,2675,085,6995,292,4616,162,3926,170,5426,088,6324,895,1644,115,2773,711,1502,873,3622,377,683


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |