CTCP Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 (nt2)

19.95
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
19.95
20.10
20.10
19.95
137,500
14.5K
0.3K
79.8x
1.4x
1% # 2%
1.2
5,743 Bi
288 Mi
488,952
22.7 - 17.6
5,836 Bi
4,179 Bi
139.7%
41.72%
57 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
19.95 41,300 20.00 15,600
19.90 64,500 20.05 8,900
19.85 15,900 20.10 4,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
55,500 46,200

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Tiện ích
(Ngành nghề)
Năng lượng Điện/Khí/
(Nhóm họ)
#Năng lượng Điện/Khí/ - ^NANGLUONG     (20 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
POW 12.90 (-0.05) 24.3%
DNH 51.50 (0.00) 15.2%
VSH 53.00 (0.00) 9.9%
DTK 13.90 (0.30) 7.4%
HND 12.50 (-0.20) 5.1%
QTP 13.80 (0.00) 5.0%
NT2 19.95 (0.00) 4.6%
CHP 34.00 (-0.40) 4.1%
TMP 68.40 (1.90) 3.7%
PPC 11.80 (0.20) 3.0%
SHP 36.40 (0.00) 3.0%
PGD 29.70 (-0.95) 2.4%
VPD 26.35 (0.20) 2.2%
TBC 39.20 (0.05) 2.0%
ND2 39.50 (0.00) 1.6%
SBA 30.00 (0.00) 1.5%
SEB 49.30 (0.00) 1.3%
S4A 36.95 (0.00) 1.3%
PGS 31.00 (0.00) 1.2%
GHC 30.60 (-0.10) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 19.95 0 1,400 1,400
09:17 19.95 0 300 1,700
09:19 19.95 0 300 2,000
09:20 19.95 0 300 2,300
09:22 19.95 0 300 2,600
09:23 19.95 0 800 3,400
09:25 19.95 0 300 3,700
09:26 20.05 0.10 400 4,100
09:28 20.05 0.10 200 4,300
09:33 20.05 0.10 200 4,500
09:34 20 0.05 100 4,600
09:35 20 0.05 400 5,000
09:37 20 0.05 300 5,300
09:38 20 0.05 300 5,600
09:39 20 0.05 200 5,800
09:40 20 0.05 400 6,200
09:41 20 0.05 300 6,500
09:42 20.05 0.10 1,100 7,600
09:43 20.05 0.10 300 7,900
09:48 20.05 0.10 1,000 8,900
09:52 20 0.05 500 9,400
09:53 20 0.05 6,300 15,700
09:54 20 0.05 500 16,200
09:55 20 0.05 9,500 25,700
09:56 20 0.05 700 26,400
09:57 19.95 0 1,900 28,300
09:58 20 0.05 100 28,400
09:59 20 0.05 100 28,500
10:10 20 0.05 14,000 42,500
10:12 20 0.05 5,300 47,800
10:13 20 0.05 500 48,300
10:14 20 0.05 4,000 52,300
10:15 20 0.05 2,300 54,600
10:16 20 0.05 300 54,900
10:18 20 0.05 400 55,300
10:19 20 0.05 2,900 58,200
10:21 20 0.05 400 58,600
10:22 20 0.05 600 59,200
10:24 20 0.05 700 59,900
10:27 20 0.05 600 60,500
10:28 20 0.05 700 61,200
10:29 20 0.05 700 61,900
10:32 20 0.05 700 62,600
10:35 20 0.05 600 63,200
10:38 20 0.05 700 63,900
10:41 20 0.05 600 64,500
10:44 20 0.05 700 65,200
10:47 20 0.05 600 65,800
10:50 20 0.05 700 66,500
10:52 20 0.05 700 67,200
10:55 20 0.05 600 67,800
10:56 20 0.05 500 68,300
10:57 20 0.05 2,000 70,300
10:58 20 0.05 700 71,000
11:10 19.95 0 41,700 112,700
11:11 19.95 0 300 113,000
11:13 19.95 0 4,100 117,100
11:14 19.95 0 4,300 121,400
11:15 19.95 0 300 121,700
11:17 19.95 0 8,300 130,000
11:18 19.95 0 300 130,300
11:19 19.95 0 5,000 135,300
11:20 19.95 0 300 135,600
11:21 19.95 0 400 136,000
11:23 19.95 0 300 136,300
11:24 19.95 0 300 136,600
11:26 19.95 0 300 136,900
11:27 19.95 0 300 137,200
11:29 19.95 0 300 137,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 6,485.80 (6.76) 0% 686.90 (0.81) 0%
2018 6,971.10 (7.67) 0% 749.40 (0.78) 0%
2019 7,482 (7.65) 0% 743.30 (0.75) 0%
2020 7,177.40 (6.08) 0% 620.02 (0.63) 0%
2021 7,713.30 (6.15) 0% 462.20 (0.53) 0%
2022 8,128.95 (8.79) 0% 468.15 (0.73) 0%
2023 8,299.17 (4.37) 0% 473.60 (0.38) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV1,791,8211,711,7602,186,073261,9075,951,5626,385,8858,787,6916,149,5846,082,2487,653,6927,669,7296,761,1307,983,2986,729,438
Tổng lợi nhuận trước thuế76,39150,353122,185-158,15990,770513,602943,036565,839663,276797,388823,829853,4391,148,1811,201,810
Lợi nhuận sau thuế 64,01744,305122,185-158,15972,348473,077883,417533,789625,244754,171782,158810,4131,085,5081,141,628
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ64,01744,305122,185-158,15972,348473,077883,417533,789625,244754,171782,158810,4131,085,5081,141,628
Tổng tài sản10,014,73510,399,5749,864,7358,210,32610,014,7358,451,1547,444,7826,624,0656,381,3217,564,1128,852,2479,964,11012,979,91411,644,672
Tổng nợ5,836,2016,285,0575,794,5234,234,1495,836,2014,115,3052,830,9402,390,4912,083,7853,437,1735,168,7714,978,8888,071,4806,876,214
Vốn chủ sở hữu4,178,5344,114,5174,070,2123,976,1774,178,5344,335,8494,613,8424,233,5744,297,5374,126,9393,683,4764,985,2224,908,4344,768,458

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu202420232022202120202019201820172016201520142013201220112010200920080 tỷ2929 tỷ5858 tỷ8788 tỷ11717 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ202420232022202120202019201820172016201520142013201220112010200920080 tỷ4824 tỷ9649 tỷ14473 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |