CTCP Phát triển Điện lực Việt Nam (vpd)

25.70
-0.20
(-0.77%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
25.90
25.85
25.90
25.65
42,600
13.2K
2.0K
12.4x
1.9x
12% # 15%
0.8
2,633 Bi
107 Mi
12,864
28 - 23.5
331 Bi
1,403 Bi
23.6%
80.92%
221 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
25.65 10,400 26.00 4,300
25.60 1,400 26.05 2,500
25.50 1,300 26.15 3,600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Tiện ích
(Ngành nghề)
Năng lượng Điện/Khí/
(Nhóm họ)
#Năng lượng Điện/Khí/ - ^NANGLUONG     (20 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
POW 13.70 (-0.25) 23.7%
DNH 42.00 (0.00) 15.4%
VSH 49.05 (-0.05) 10.3%
DTK 12.50 (0.20) 6.9%
QTP 13.30 (0.10) 5.1%
HND 12.00 (0.30) 4.9%
NT2 19.30 (-0.30) 4.3%
CHP 35.20 (0.00) 4.2%
TMP 65.80 (0.10) 4.0%
PPC 11.55 (-0.05) 3.5%
SHP 36.30 (0.00) 3.0%
PGD 25.25 (-0.05) 2.3%
VPD 25.70 (-0.20) 2.2%
TBC 37.35 (-0.20) 2.1%
ND2 37.90 (0.00) 1.6%
SBA 29.90 (0.10) 1.5%
PGS 37.10 (0.00) 1.4%
SEB 48.50 (0.00) 1.3%
S4A 37.00 (0.00) 1.2%
GHC 30.20 (0.10) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:24 25.85 -0.05 4,100 4,100
10:32 25.90 0 1,600 5,700
10:42 25.90 0 100 5,800
10:43 25.70 -0.20 3,400 9,200
10:44 25.65 -0.25 8,700 17,900
11:10 25.70 -0.20 1,200 19,100
13:13 25.65 -0.25 12,000 31,100
13:16 25.65 -0.25 2,000 33,100
13:37 25.65 -0.25 8,000 41,100
14:26 25.70 -0.20 1,000 42,100
14:46 25.70 -0.20 500 42,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 508.73 (0.59) 0% 93.84 (0.16) 0%
2018 569.04 (0.61) 0% 122.84 (0.17) 0%
2019 585.10 (0.48) 0% 145.03 (0.10) 0%
2020 513.84 (0.46) 0% 117.51 (0.08) 0%
2021 492.16 (0.57) 0% 0.01 (0.16) 1,823%
2022 496.30 (0.68) 0% 116.22 (0.28) 0%
2023 508.04 (0.11) 0% 155.64 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV147,209244,001106,85988,160586,229541,885681,348568,569455,199483,975613,393593,373448,744440,635
Tổng lợi nhuận trước thuế64,380154,83228,67517,581265,468220,021330,084192,29893,768111,788198,385187,96157,38245,175
Lợi nhuận sau thuế 51,353123,75022,82114,025211,949190,500284,019164,08680,42996,796174,293162,17955,98843,378
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ51,353123,75022,82114,025211,949190,500284,019164,08680,42996,796174,293162,17955,98843,378
Tổng tài sản1,733,9001,785,1791,707,5391,796,8871,733,9001,816,8052,005,7862,069,1642,160,9282,277,4392,476,8682,641,1012,703,7532,877,033
Tổng nợ330,844284,251223,772214,595330,844248,537472,935704,808892,7801,032,5061,212,1381,436,0171,596,0541,774,022
Vốn chủ sở hữu1,403,0551,500,9271,483,7671,582,2931,403,0551,568,2681,532,8511,364,3561,268,1481,244,9331,264,7301,205,0841,107,6991,103,011

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu202420232022202120202019201820172016201520142013201220110 tỷ224 tỷ449 tỷ673 tỷ897 tỷ1122 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ202420232022202120202019201820172016201520142013201220110 tỷ1033 tỷ2066 tỷ3098 tỷ4131 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |