CTCP Phát triển Điện lực Việt Nam (vpd)

26.10
-0.05
(-0.19%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
26.15
26.10
26.10
26.10
3,400
13.2K
2.0K
13.1x
2.0x
12% # 15%
0.9
2,787 Bi
107 Mi
13,105
28 - 22.9
331 Bi
1,403 Bi
23.6%
80.92%
221 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
26.20 500 26.35 2,000
26.10 4,400 26.40 5,000
26.00 1,100 26.50 2,900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Tiện ích
(Ngành nghề)
Năng lượng Điện/Khí/
(Nhóm họ)
#Năng lượng Điện/Khí/ - ^NANGLUONG     (20 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
POW 13.05 (0.10) 24.3%
DNH 51.50 (0.00) 15.2%
VSH 53.00 (0.00) 9.9%
DTK 13.90 (0.30) 7.4%
HND 12.70 (0.00) 5.1%
QTP 13.80 (0.00) 5.0%
NT2 20.00 (0.05) 4.6%
CHP 34.15 (-0.25) 4.1%
TMP 68.40 (1.90) 3.7%
PPC 11.70 (0.10) 3.0%
SHP 36.70 (0.30) 3.0%
PGD 30.65 (0.00) 2.4%
VPD 26.10 (-0.05) 2.2%
TBC 39.15 (0.00) 2.0%
ND2 39.50 (0.00) 1.6%
SBA 30.00 (0.00) 1.5%
SEB 49.30 (0.00) 1.3%
S4A 36.95 (0.00) 1.3%
PGS 31.00 (0.00) 1.2%
GHC 30.60 (-0.10) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:20 26.10 -0.25 2,900 2,900
09:22 26.10 -0.25 500 3,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 508.73 (0.59) 0% 93.84 (0.16) 0%
2018 569.04 (0.61) 0% 122.84 (0.17) 0%
2019 585.10 (0.48) 0% 145.03 (0.10) 0%
2020 513.84 (0.46) 0% 117.51 (0.08) 0%
2021 492.16 (0.57) 0% 0.01 (0.16) 1,823%
2022 496.30 (0.68) 0% 116.22 (0.28) 0%
2023 508.04 (0.11) 0% 155.64 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV147,209244,001106,85988,160586,229541,885681,348568,569455,199483,975613,393593,373448,744440,635
Tổng lợi nhuận trước thuế64,380154,83228,67517,581265,468220,021330,084192,29893,768111,788198,385187,96157,38245,175
Lợi nhuận sau thuế 51,353123,75022,82114,025211,949190,500284,019164,08680,42996,796174,293162,17955,98843,378
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ51,353123,75022,82114,025211,949190,500284,019164,08680,42996,796174,293162,17955,98843,378
Tổng tài sản1,733,9001,785,1791,707,5391,796,8871,733,9001,816,8052,005,7862,069,1642,160,9282,277,4392,476,8682,641,1012,703,7532,877,033
Tổng nợ330,844284,251223,772214,595330,844248,537472,935704,808892,7801,032,5061,212,1381,436,0171,596,0541,774,022
Vốn chủ sở hữu1,403,0551,500,9271,483,7671,582,2931,403,0551,568,2681,532,8511,364,3561,268,1481,244,9331,264,7301,205,0841,107,6991,103,011

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu202420232022202120202019201820172016201520142013201220110 tỷ224 tỷ449 tỷ673 tỷ897 tỷ1122 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ202420232022202120202019201820172016201520142013201220110 tỷ1033 tỷ2066 tỷ3098 tỷ4131 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |