CTCP Thủy điện Sê San 4A (s4a)

36.40
-0.05
(-0.14%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
36.45
36.40
36.40
36.40
300
13.1K
2.1K
18.1x
2.9x
8% # 16%
0.7
1,595 Bi
42 Mi
991
41.6 - 34.1
486 Bi
554 Bi
87.8%
53.25%
168 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
34.60 2,000 36.45 700
34.50 1,000 38.00 900
34.30 2,000 39.00 600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Tiện ích
(Ngành nghề)
Năng lượng Điện/Khí/
(Nhóm họ)
#Năng lượng Điện/Khí/ - ^NANGLUONG     (20 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
POW 13.45 (-0.05) 23.7%
DNH 36.60 (0.00) 15.4%
VSH 49.50 (0.00) 10.3%
DTK 12.40 (-0.20) 6.9%
QTP 13.10 (0.00) 5.1%
HND 11.70 (0.00) 4.9%
NT2 19.40 (-0.30) 4.3%
CHP 35.20 (0.00) 4.2%
TMP 65.00 (0.30) 4.0%
PPC 11.45 (0.05) 3.5%
SHP 36.05 (0.05) 3.0%
PGD 25.20 (0.20) 2.3%
VPD 25.00 (-0.40) 2.2%
TBC 37.90 (0.85) 2.1%
ND2 37.60 (0.00) 1.6%
SBA 29.70 (0.05) 1.5%
PGS 37.10 (-0.40) 1.4%
SEB 46.50 (0.00) 1.3%
S4A 36.40 (-0.05) 1.2%
GHC 30.10 (0.10) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:17 36.40 -0.05 100 100
13:40 36.40 -0.05 200 300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 278.21 (0.29) 0% 70.74 (0.13) 0%
2018 281.68 (0.31) 0% 87.73 (0.13) 0%
2019 292.59 (0.26) 0% 102.09 (0.11) 0%
2020 289.56 (0.23) 0% 102.40 (0.09) 0%
2021 290.36 (0.29) 0% 109.36 (0.14) 0%
2022 289.48 (0.31) 0% 112.58 (0.17) 0%
2023 295.63 (0.10) 0% 114.41 (0.04) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV78,36686,93738,25644,147247,707286,397308,145285,017233,264257,412307,492286,030225,227228,587
Tổng lợi nhuận trước thuế29,69355,568-1,33814,38198,305145,234186,785148,98090,611123,375138,390141,81173,18123,999
Lợi nhuận sau thuế 27,18050,011-2,04512,94388,089137,405173,374140,61485,928113,462131,299134,23869,46622,695
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ27,18050,011-2,04512,94388,089137,405173,374140,61485,928113,462131,299134,23869,46622,695
Tổng tài sản1,040,3031,020,061956,453989,8411,040,3031,000,4621,010,949992,0261,018,1211,086,1271,122,8221,236,3271,279,7011,286,460
Tổng nợ486,349442,646429,050437,092486,349410,016372,229411,386492,167562,179643,117708,263817,409829,873
Vốn chủ sở hữu553,954577,415527,403552,749553,954590,445638,720580,640525,954523,948479,705528,064462,292456,587

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu202420232022202120202019201820172016201520142013201220110 tỷ103 tỷ205 tỷ308 tỷ411 tỷ514 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ202420232022202120202019201820172016201520142013201220110 tỷ397 tỷ794 tỷ1191 tỷ1588 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |