CTCP Thủy điện Miền Nam (shp)

34.05
-0.10
(-0.29%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
34.15
34.20
34.80
34.05
1,500
11.9K
2.4K
14.1x
2.9x
16% # 20%
0.6
3,456 Bi
101 Mi
8,294
35.5 - 26.6
349 Bi
1,209 Bi
28.9%
77.61%
223 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
34.05 100 34.80 600
34.00 300 35.15 200
33.80 200 35.20 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
LARGE CAPITAL
(Thị trường mở)
Tiện ích
(Ngành nghề)
Năng lượng Điện/Khí/
(Nhóm họ)
#Năng lượng Điện/Khí/ - ^NANGLUONG     (20 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
POW 11.45 (0.10) 21.9%
DNH 44.00 (-6.00) 17.4%
VSH 51.00 (0.00) 9.8%
DTK 12.40 (0.00) 7.0%
HND 13.00 (0.10) 5.3%
QTP 13.70 (0.20) 5.0%
NT2 19.10 (0.00) 4.5%
TMP 69.90 (0.00) 4.0%
CHP 33.00 (0.00) 4.0%
PPC 11.15 (0.05) 3.0%
SHP 34.05 (-0.10) 2.8%
PGD 31.20 (0.00) 2.5%
VPD 26.90 (-0.05) 2.4%
TBC 39.70 (0.00) 2.1%
SBA 30.45 (0.00) 1.5%
ND2 37.00 (0.20) 1.5%
PGS 33.00 (-0.90) 1.4%
S4A 40.00 (0.00) 1.4%
SEB 48.00 (1.00) 1.2%
GHC 28.10 (-0.10) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:21 34.20 -0.95 100 100
09:49 34.70 -0.45 100 200
10:32 34.80 -0.35 100 300
13:46 34.60 -0.55 300 600
14:14 34.20 -0.95 700 1,300
14:46 34.05 -1.10 200 1,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 573 (0.62) 0% 150 (0.19) 0%
2018 0 (0.62) 0% 155.40 (0.19) 0%
2019 601.40 (0.64) 0% 165.70 (0.22) 0%
2020 601.40 (0.43) 0% 187.30 (0.06) 0%
2021 560.80 (0.66) 0% 174.80 (0.27) 0%
2022 628.89 (0.75) 0% 244.08 (0.32) 0%
2023 651.17 (0.22) 0% 254.91 (0.06) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV232,48199,47256,628190,777661,183746,102657,816429,384643,027619,287619,950512,967594,685596,444
Tổng lợi nhuận trước thuế154,32436,569-6,28189,103305,976366,986279,17766,810227,877197,449191,657102,150169,484226,441
Lợi nhuận sau thuế 138,80833,478-6,28180,257275,281321,032265,13363,418216,428187,515185,25398,056164,561220,113
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ138,80833,478-6,28180,257275,281321,032265,13363,418216,428187,515185,25398,056164,561220,113
Tổng tài sản1,557,4451,417,0441,404,4991,545,8011,545,8011,768,9901,832,5141,825,0962,085,1712,312,2762,473,0732,645,6992,912,9823,205,653
Tổng nợ348,686347,093155,650189,465189,465321,762495,849704,247831,8191,078,0311,256,0111,468,4211,676,0131,983,875
Vốn chủ sở hữu1,208,7581,069,9511,248,8491,356,3361,356,3361,447,2281,336,6651,120,8501,253,3521,234,2451,217,0631,177,2781,236,9701,221,778


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |