CTCP Thủy điện Miền Nam (shp)

34.90
0.05
(0.14%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
34.85
34.90
34.90
34.85
10,400
13.2K
2.9K
12.1x
2.7x
20% # 22%
0.5
3,583 Bi
101 Mi
9,341
36.4 - 31.4
106 Bi
1,339 Bi
7.9%
92.68%
49 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
34.85 1,900 34.90 800
34.80 5,000 34.95 5,200
34.70 1,000 35.00 11,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
LARGE CAPITAL
(Thị trường mở)
Tiện ích
(Ngành nghề)
Năng lượng Điện/Khí/
(Nhóm họ)
#Năng lượng Điện/Khí/ - ^NANGLUONG     (20 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
POW 15.05 (0.00) 23.7%
DNH 53.00 (0.00) 15.4%
VSH 43.80 (-0.40) 10.3%
DTK 11.80 (-0.70) 6.9%
QTP 12.80 (0.00) 5.1%
HND 10.80 (0.00) 4.9%
NT2 23.85 (-0.20) 4.3%
CHP 31.80 (-0.10) 4.2%
TMP 60.90 (-0.10) 4.0%
PPC 10.05 (0.00) 3.5%
SHP 34.90 (0.05) 3.0%
PGD 24.20 (-0.10) 2.3%
VPD 26.30 (0.20) 2.2%
TBC 37.90 (0.00) 2.1%
ND2 36.00 (0.00) 1.6%
SBA 28.80 (-0.05) 1.5%
PGS 46.20 (0.00) 1.4%
SEB 46.30 (-1.70) 1.3%
S4A 33.30 (-0.80) 1.2%
GHC 29.20 (0.10) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:43 34.90 0.15 1,000 1,000
11:10 34.85 0.10 200 1,200
11:17 34.85 0.10 600 1,800
11:24 34.85 0.10 1,400 3,200
11:26 34.85 0.10 1,600 4,800
13:41 34.90 0.15 600 5,400
14:21 34.90 0.15 4,600 10,000
14:45 34.90 0.15 400 10,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 573 (0.62) 0% 150 (0.19) 0%
2018 0 (0.62) 0% 155.40 (0.19) 0%
2019 601.40 (0.64) 0% 165.70 (0.22) 0%
2020 601.40 (0.43) 0% 187.30 (0.06) 0%
2021 560.80 (0.66) 0% 174.80 (0.27) 0%
2022 628.89 (0.75) 0% 244.08 (0.32) 0%
2023 651.17 (0.22) 0% 254.91 (0.06) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV239,450232,48199,47256,628627,847661,183746,102657,816429,384643,027619,287619,950512,967594,685
Tổng lợi nhuận trước thuế144,399154,32436,569-6,281329,012305,976366,986279,17766,810227,877197,449191,657102,150169,484
Lợi nhuận sau thuế 129,919138,80833,478-6,281295,931275,281321,032265,13363,418216,428187,515185,25398,056164,561
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ129,919138,80833,478-6,281295,931275,281321,032265,13363,418216,428187,515185,25398,056164,561
Tổng tài sản1,444,4601,557,4451,417,0441,404,4991,444,4601,545,8011,768,9901,832,5141,825,0962,085,1712,312,2762,473,0732,645,6992,912,982
Tổng nợ105,776348,686347,093155,650105,776189,465321,762495,849704,247831,8191,078,0311,256,0111,468,4211,676,013
Vốn chủ sở hữu1,338,6851,208,7581,069,9511,248,8491,338,6851,356,3361,447,2281,336,6651,120,8501,253,3521,234,2451,217,0631,177,2781,236,970


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |