CTCP Thủy điện Miền Nam (shp)

36
-0.30
(-0.83%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
36.30
36.30
36.30
36
7,600
13.2K
2.9K
12.1x
2.7x
20% # 22%
0.5
3,583 Bi
101 Mi
9,341
36.4 - 31.4
106 Bi
1,339 Bi
7.9%
92.68%
49 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
36.00 600 36.10 200
35.95 100 36.15 900
35.90 100 36.50 500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
LARGE CAPITAL
(Thị trường mở)
Tiện ích
(Ngành nghề)
Năng lượng Điện/Khí/
(Nhóm họ)
#Năng lượng Điện/Khí/ - ^NANGLUONG     (20 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
POW 13.75 (0.00) 23.7%
DNH 48.30 (0.00) 15.4%
VSH 48.70 (0.00) 10.3%
DTK 12.50 (-0.90) 6.9%
QTP 13.30 (0.00) 5.1%
HND 11.90 (-0.10) 4.9%
NT2 19.80 (-0.15) 4.3%
CHP 35.10 (0.00) 4.2%
TMP 63.60 (0.00) 4.0%
PPC 11.40 (-0.20) 3.5%
SHP 36.00 (-0.30) 3.0%
PGD 25.05 (-0.25) 2.3%
VPD 25.85 (-0.35) 2.2%
TBC 37.50 (0.15) 2.1%
ND2 37.90 (0.90) 1.6%
SBA 29.80 (0.15) 1.5%
PGS 34.00 (0.00) 1.4%
SEB 47.50 (0.00) 1.3%
S4A 36.00 (-1.00) 1.2%
GHC 30.10 (0.00) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:17 36.30 0 100 100
10:10 36.25 -0.05 300 400
10:14 36.25 -0.05 800 1,200
10:20 36.30 0 400 1,600
10:25 36.30 0 200 1,800
10:49 36.10 -0.20 800 2,600
11:10 36.10 -0.20 1,000 3,600
13:48 36.10 -0.20 1,000 4,600
13:55 36.10 -0.20 1,000 5,600
14:10 36 -0.30 1,000 6,600
14:19 36 -0.30 1,000 7,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 573 (0.62) 0% 150 (0.19) 0%
2018 0 (0.62) 0% 155.40 (0.19) 0%
2019 601.40 (0.64) 0% 165.70 (0.22) 0%
2020 601.40 (0.43) 0% 187.30 (0.06) 0%
2021 560.80 (0.66) 0% 174.80 (0.27) 0%
2022 628.89 (0.75) 0% 244.08 (0.32) 0%
2023 651.17 (0.22) 0% 254.91 (0.06) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV239,450232,48199,47256,628627,847661,183746,102657,816429,384643,027619,287619,950512,967594,685
Tổng lợi nhuận trước thuế144,399154,32436,569-6,281329,012305,976366,986279,17766,810227,877197,449191,657102,150169,484
Lợi nhuận sau thuế 129,919138,80833,478-6,281295,931275,281321,032265,13363,418216,428187,515185,25398,056164,561
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ129,919138,80833,478-6,281295,931275,281321,032265,13363,418216,428187,515185,25398,056164,561
Tổng tài sản1,444,4601,557,4451,417,0441,404,4991,444,4601,545,8011,768,9901,832,5141,825,0962,085,1712,312,2762,473,0732,645,6992,912,982
Tổng nợ105,776348,686347,093155,650105,776189,465321,762495,849704,247831,8191,078,0311,256,0111,468,4211,676,013
Vốn chủ sở hữu1,338,6851,208,7581,069,9511,248,8491,338,6851,356,3361,447,2281,336,6651,120,8501,253,3521,234,2451,217,0631,177,2781,236,970

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu20242023202220212020201920182017201620152014201320122011201020092008200720060 tỷ249 tỷ497 tỷ746 tỷ995 tỷ1244 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ20242023202220212020201920182017201620152014201320122011201020092008200720060 tỷ1066 tỷ2131 tỷ3197 tỷ4263 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |