CTCP Nhiệt điện Hải Phòng (hnd)

11.90
-0.10
(-0.83%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
12
12
12
11.80
22,300
11.8K
0.8K
14.4x
1.0x
6% # 7%
1.2
6,050 Bi
500 Mi
26,908
15.5 - 10.4
1,257 Bi
5,886 Bi
21.4%
82.40%
18 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
11.80 8,800 11.90 1,000
11.70 14,600 12.00 15,500
11.60 1,000 12.10 10,600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Năng lượng Điện/Khí/
(Nhóm họ)
#Năng lượng Điện/Khí/ - ^NANGLUONG     (20 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
POW 13.75 (0.00) 23.7%
DNH 48.30 (0.00) 15.4%
VSH 48.70 (0.00) 10.3%
DTK 12.50 (-0.90) 6.9%
QTP 13.30 (0.00) 5.1%
HND 11.90 (-0.10) 4.9%
NT2 19.80 (-0.15) 4.3%
CHP 35.10 (0.00) 4.2%
TMP 63.60 (0.00) 4.0%
PPC 11.40 (-0.20) 3.5%
SHP 36.00 (-0.30) 3.0%
PGD 25.05 (-0.25) 2.3%
VPD 25.85 (-0.35) 2.2%
TBC 37.50 (0.15) 2.1%
ND2 37.90 (0.90) 1.6%
SBA 29.80 (0.15) 1.5%
PGS 34.00 (0.00) 1.4%
SEB 47.50 (0.00) 1.3%
S4A 36.00 (-1.00) 1.2%
GHC 30.10 (0.00) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:21 12 0 100 100
09:29 12 0 100 200
09:39 11.90 -0.10 500 700
09:41 11.90 -0.10 500 1,200
10:11 11.90 -0.10 2,000 3,200
10:13 11.90 -0.10 1,900 5,100
10:33 11.90 -0.10 800 5,900
10:36 11.90 -0.10 2,400 8,300
10:47 11.90 -0.10 2,700 11,000
10:56 11.90 -0.10 100 11,100
10:58 11.90 -0.10 100 11,200
11:18 11.80 -0.20 5,500 16,700
13:10 11.90 -0.10 200 16,900
13:13 11.90 -0.10 100 17,000
13:23 11.90 -0.10 300 17,300
14:10 11.90 -0.10 5,000 22,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 9,958.08 (9.09) 0% 568.32 (0.40) 0%
2018 9,068.35 (9.53) 0% 274.42 (0.42) 0%
2019 10,191 (11.30) 0% 359 (1.17) 0%
2020 11,255 (10.90) 0% 0 (1.47) 0%
2021 8,978.81 (9.03) 0% 0 (0.46) 0%
2022 10,574.75 (10.51) 0% 0 (0.57) 0%
2023 13,297.59 (2.57) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV2,430,7812,364,6313,452,2472,788,61711,036,27511,442,69810,511,1919,026,54010,900,25811,301,2509,526,8389,094,8959,157,2469,110,956
Tổng lợi nhuận trước thuế-249-9,147291,080162,845444,530464,862575,603479,6581,538,0481,242,211448,745419,670302,864391,570
Lợi nhuận sau thuế -246-9,150276,478154,674421,756441,472546,793455,4321,469,8041,172,708424,885395,608287,314391,570
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-246-9,150276,478154,674421,756441,472546,793455,4321,469,8041,172,708424,885395,608287,314391,570
Tổng tài sản7,142,8817,135,0597,634,1807,655,5757,142,8817,820,6048,220,7938,701,92411,176,87812,663,60613,769,43215,154,54517,103,00818,787,390
Tổng nợ1,256,8611,023,7941,513,7651,780,3611,256,8611,808,0651,903,2402,475,7324,259,8426,464,4178,077,1509,968,93312,393,98813,951,755
Vốn chủ sở hữu5,886,0196,111,2656,120,4155,875,2135,886,0196,012,5396,317,5536,226,1926,917,0366,199,1895,692,2825,185,6124,709,0204,835,635

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu20242023202220212020201920182017201620152014201320120 tỷ3800 tỷ7600 tỷ11400 tỷ15200 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ20242023202220212020201920182017201620152014201320120 tỷ6724 tỷ13449 tỷ20173 tỷ26897 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |