CTCP Phân phối khí thấp áp Dầu khí Việt Nam (pgd)

35.80
-0.05
(-0.14%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
35.85
36.50
36.50
35.80
1,600
14.5k
1.9k
18.5 lần
2.5 lần
6% # 13%
1
3,544 tỷ
99 triệu
8,936
49.5 - 32.2
1,832 tỷ
1,435 tỷ
127.7%
43.93%
1,042 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
35.40 300 35.80 700
35.15 300 35.90 100
35.10 200 36.30 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 400

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
MIDDLE CAPITAL
(Thị trường mở)
Tiện ích
(Ngành nghề)
Năng lượng Điện/Khí/
(Nhóm họ)
#Năng lượng Điện/Khí/ - ^NANGLUONG     (43 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
POW 11.35 (0.10) 19.1%
DNH 50.00 (2.20) 14.8%
VSH 49.45 (0.40) 8.3%
DTK 12.20 (-0.50) 6.1%
QTP 16.80 (-0.10) 5.6%
HND 15.30 (0.00) 5.6%
NT2 22.35 (0.00) 4.7%
PPC 15.90 (0.00) 3.9%
CHP 33.40 (0.20) 3.6%
TMP 68.00 (-0.50) 3.5%
PGD 35.80 (-0.05) 2.6%
SHP 35.85 (-0.05) 2.6%
VPD 26.10 (-0.10) 2.0%
TBC 39.40 (-0.10) 1.8%
SBA 34.30 (0.70) 1.5%
S4A 41.00 (0.00) 1.3%
PGS 32.00 (-1.30) 1.2%
ND2 33.00 (0.00) 1.2%
SEB 47.20 (0.00) 1.1%
GHC 29.50 (-0.10) 1.0%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:14 36.50 0.65 200 200
09:38 35.90 0.05 500 700
10:24 35.90 0.05 100 800
10:29 35.90 0.05 100 900
12:59 35.90 0.05 100 1,000
13:10 35.90 0.05 100 1,100
13:15 35.85 0 100 1,200
13:39 35.85 0 100 1,300
13:58 35.80 -0.05 300 1,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 5,912.50 (6.79) 0% 157.70 (0.21) 0%
2018 7,087.70 (8.14) 0% 180.20 (0.24) 0%
2019 8,171.90 (7.98) 0% 0.02 (0.23) 1,298%
2020 8,427 (7.53) 0% 203.90 (0.20) 0%
2021 8,308.70 (9.00) 0% 204.50 (0.25) 0%
2023 9,596 (4.95) 0% 213.60 (0.17) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV2,292,3462,479,5702,456,5262,663,3042,292,3469,890,69211,274,4288,996,0807,526,7647,982,4718,141,7406,785,8654,704,1574,935,182
Tổng lợi nhuận trước thuế49,69887,69529,02875,48849,698335,407519,666323,246255,291295,519306,691263,129275,621308,269
Lợi nhuận sau thuế 36,77868,28923,02563,03036,778265,788412,713254,020202,914233,733243,121208,689219,378238,235
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ36,77868,28923,02563,03036,778265,788412,713254,020202,914233,733243,121208,689219,378238,235
Tổng tài sản3,267,5603,362,9283,529,7633,868,7153,362,9283,611,7773,343,1103,271,3312,961,1362,644,3342,959,2672,826,1452,722,721
Tổng nợ1,832,2631,961,4092,201,1982,155,0951,961,4092,056,5601,959,7021,942,7241,596,3391,272,0551,543,9711,441,4701,452,798
Vốn chủ sở hữu1,435,2971,401,5191,328,5641,713,6201,401,5191,555,2171,383,4081,328,6071,364,7971,372,2791,415,2971,384,6751,269,923


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc