CTCP Phân phối khí thấp áp Dầu khí Việt Nam (pgd)

30.65
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
30.65
30.65
30.65
30.65
0
14.9K
2.5K
12.2x
2.1x
7% # 17%
1.3
3,034 Bi
99 Mi
5,430
36.2 - 29.7
2,291 Bi
1,478 Bi
155.0%
39.21%
1,385 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
29.70 3,500 30.90 800
29.60 100 30.95 300
29.00 3,000 31.00 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
MIDDLE CAPITAL
(Thị trường mở)
Tiện ích
(Ngành nghề)
Năng lượng Điện/Khí/
(Nhóm họ)
#Năng lượng Điện/Khí/ - ^NANGLUONG     (20 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
POW 13.05 (0.10) 24.3%
DNH 51.50 (0.00) 15.2%
VSH 53.00 (0.00) 9.9%
DTK 13.90 (0.30) 7.4%
HND 12.70 (0.00) 5.1%
QTP 13.80 (0.00) 5.0%
NT2 20.00 (0.05) 4.6%
CHP 34.10 (-0.30) 4.1%
TMP 68.40 (1.90) 3.7%
PPC 11.75 (0.15) 3.0%
SHP 36.40 (0.00) 3.0%
PGD 30.65 (0.00) 2.4%
VPD 26.10 (-0.05) 2.2%
TBC 39.15 (0.00) 2.0%
ND2 39.50 (0.00) 1.6%
SBA 29.90 (-0.10) 1.5%
SEB 49.30 (0.00) 1.3%
S4A 36.95 (0.00) 1.3%
PGS 31.00 (0.00) 1.2%
GHC 30.60 (-0.10) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 5,912.50 (6.79) 0% 157.70 (0.21) 0%
2018 7,087.70 (8.14) 0% 180.20 (0.24) 0%
2019 8,171.90 (7.98) 0% 0.02 (0.23) 1,298%
2020 8,427 (7.53) 0% 203.90 (0.20) 0%
2021 8,308.70 (9.00) 0% 204.50 (0.25) 0%
2023 9,596 (4.95) 0% 213.60 (0.17) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV2,839,7982,906,4622,899,0402,292,34610,937,6469,890,69211,274,4288,996,0807,526,7647,982,4718,141,7406,785,8654,704,1574,935,182
Tổng lợi nhuận trước thuế-2,205119,137146,28149,698312,911335,407519,666323,246255,291295,519306,691263,129275,621308,269
Lợi nhuận sau thuế -2,20597,604116,99236,778249,168265,788412,713254,020202,914233,733243,121208,689219,378238,235
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-2,20597,604116,99236,778249,168265,788412,713254,020202,914233,733243,121208,689219,378238,235
Tổng tài sản3,768,2273,845,2113,848,0223,267,5603,768,2273,362,9283,611,7773,343,1103,271,3312,961,1362,644,3342,959,2672,826,1452,722,721
Tổng nợ2,290,6932,217,9272,308,3401,832,2632,290,6931,961,4092,056,5601,959,7021,942,7241,596,3391,272,0551,543,9711,441,4701,452,798
Vốn chủ sở hữu1,477,5331,627,2841,539,6831,435,2971,477,5331,401,5191,555,2171,383,4081,328,6071,364,7971,372,2791,415,2971,384,6751,269,923

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120102009200820070 tỷ3737 tỷ7474 tỷ11210 tỷ14947 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120102009200820070 tỷ1171 tỷ2343 tỷ3514 tỷ4685 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |