CTCP Đầu tư và Phát triển Điện Miền Trung (seb)

48
1
(2.13%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
47
48
48
47.90
3,200
20.2K
3.8K
12.3x
2.3x
18% # 19%
0.9
1,504 Bi
32 Mi
1,470
49.6 - 40.1

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
47.10 200 51.50 300
47.00 5,000 51.70 200
46.60 1,000 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Tiện ích
(Ngành nghề)
Năng lượng Điện/Khí/
(Nhóm họ)
#Năng lượng Điện/Khí/ - ^NANGLUONG     (20 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
POW 11.45 (0.10) 21.9%
DNH 44.00 (-6.00) 17.4%
VSH 51.00 (0.00) 9.8%
DTK 12.40 (0.00) 7.0%
HND 13.00 (0.10) 5.3%
QTP 13.70 (0.20) 5.0%
NT2 19.10 (0.00) 4.5%
TMP 69.90 (0.00) 4.0%
CHP 33.00 (0.00) 4.0%
PPC 11.15 (0.05) 3.0%
SHP 34.05 (-0.10) 2.8%
PGD 31.20 (0.00) 2.5%
VPD 26.90 (-0.05) 2.4%
TBC 39.70 (0.00) 2.1%
SBA 30.45 (0.00) 1.5%
ND2 37.00 (0.20) 1.5%
PGS 33.00 (-0.90) 1.4%
S4A 40.00 (0.00) 1.4%
SEB 48.00 (1.00) 1.2%
GHC 28.10 (-0.10) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:44 48 2.70 100 100
13:18 47.90 2.60 100 200
14:46 48 2.70 3,000 3,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 110 (0.21) 0% 59.02 (0.08) 0%
2017 132 (0.32) 0% 76.63 (0.17) 0%
2018 158.10 (0.24) 0% 97.13 (0.11) 0%
2020 155.48 (0.26) 0% 89.44 (0.12) 0%
2021 150.27 (0.31) 0% 0.03 (0.16) 656%
2022 157.20 (0.38) 0% 84.84 (0.21) 0%
2023 157.02 (0.10) 0% 86.73 (0.06) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV31,90364,69376,93089,002311,283376,924305,427260,098231,181242,975318,070207,946202,014102,535
Tổng lợi nhuận trước thuế8,71941,58754,09061,145207,941251,122179,800130,488117,710118,186178,73482,98077,51537,934
Lợi nhuận sau thuế 6,74235,58146,49251,692175,373213,728163,887121,542110,127112,220171,23478,84374,13436,042
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6,56230,81239,98045,061155,978187,791148,559118,295110,573106,490156,87477,98369,97736,042
Tổng tài sản691,143714,678727,848708,887708,887736,723749,966770,845824,618841,701875,801912,917923,825898,208
Tổng nợ44,32853,36637,61662,82262,82287,239195,322264,680314,326339,965416,632532,428565,428583,475
Vốn chủ sở hữu646,815661,311690,232646,065646,065649,484554,644506,165510,292501,736459,169380,488358,397314,733


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |