CTCP Thủy điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh (vsh)

53
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
53
53
53
53
0
20.5K
2.0K
27.0x
2.6x
5% # 10%
0.6
12,097 Bi
232 Mi
15,151
54 - 42.8
3,925 Bi
4,683 Bi
83.8%
54.41%
368 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
53.00 900 53.70 100
50.10 1,100 54.00 200
50.00 800 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
MIDDLE CAPITAL
(Thị trường mở)
Tiện ích
(Ngành nghề)
Năng lượng Điện/Khí/
(Nhóm họ)
#Năng lượng Điện/Khí/ - ^NANGLUONG     (20 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
POW 12.95 (0.00) 24.3%
DNH 51.50 (0.00) 15.2%
VSH 53.00 (0.00) 9.9%
DTK 13.60 (0.00) 7.4%
HND 12.70 (0.00) 5.1%
QTP 13.80 (0.00) 5.0%
NT2 19.95 (0.00) 4.6%
CHP 34.40 (0.00) 4.1%
TMP 66.50 (0.00) 3.7%
PPC 11.60 (0.00) 3.0%
SHP 36.40 (0.00) 3.0%
PGD 30.65 (0.00) 2.4%
VPD 26.15 (0.00) 2.2%
TBC 39.15 (0.00) 2.0%
ND2 39.50 (0.00) 1.6%
SBA 30.00 (0.00) 1.5%
SEB 49.30 (0.00) 1.3%
S4A 36.95 (0.00) 1.3%
PGS 31.00 (0.00) 1.2%
GHC 30.70 (0.00) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 538.35 (0.53) 0% 264.37 (0.28) 0%
2018 559.03 (0.56) 0% 277.00 (0.31) 0%
2019 441.52 (0.40) 0% 187.64 (0.16) 0%
2020 367.29 (0.34) 0% 111.48 (0.19) 0%
2021 1,283.31 (1.61) 0% 114.86 (0.39) 0%
2022 2,030.36 (3.08) 0% 525.24 (1.26) 0%
2023 2,457.45 (0.89) 0% 856.11 (0.48) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV666,749396,329412,543349,5181,825,1392,572,0423,084,6371,611,301340,618400,284563,578526,698448,174467,424
Tổng lợi nhuận trước thuế343,27888,48387,9832,170521,9131,092,4331,379,834451,034235,702178,088342,496320,989280,842283,035
Lợi nhuận sau thuế 301,42377,98267,1541,770448,329993,9901,264,845387,273188,297159,018306,207283,952258,122251,622
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ301,42377,98267,1541,770448,329993,9901,264,845387,273188,297159,018306,207283,952258,122251,622
Tổng tài sản8,607,8828,585,4339,016,9349,250,3278,607,8829,533,1999,710,31610,016,6129,676,1659,048,8237,960,4216,752,7836,110,1225,049,385
Tổng nợ3,924,5823,849,1944,358,6764,653,6923,924,5824,938,3344,683,9466,006,1616,345,9085,899,6524,965,8123,848,0553,277,4362,258,034
Vốn chủ sở hữu4,683,3004,736,2394,658,2574,596,6354,683,3004,594,8655,026,3704,010,4513,330,2573,149,1712,994,6092,904,7282,832,6862,791,351

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120102009200820072006200520040 tỷ1028 tỷ2056 tỷ3085 tỷ4113 tỷ5141 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120102009200820072006200520040 tỷ3333 tỷ6666 tỷ9999 tỷ13333 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |