CTCP Thủy điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh (vsh)

49.45
0.40
(0.82%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
49.05
49
50
49
10,900
20.1k
2.3k
21.8 lần
2.5 lần
6% # 11%
0.5
11,287 tỷ
232 triệu
28,891
50 - 37.7
4,654 tỷ
4,597 tỷ
101.2%
49.69%
281 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
49.10 1,900 49.50 5,300
49.05 600 49.70 100
49.00 800 49.90 300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 10

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
MIDDLE CAPITAL
(Thị trường mở)
Tiện ích
(Ngành nghề)
Năng lượng Điện/Khí/
(Nhóm họ)
#Năng lượng Điện/Khí/ - ^NANGLUONG     (43 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
POW 11.35 (0.10) 19.1%
DNH 50.00 (2.20) 14.8%
VSH 49.45 (0.40) 8.3%
DTK 12.20 (-0.50) 6.1%
QTP 16.80 (-0.10) 5.6%
HND 15.30 (0.00) 5.6%
NT2 22.35 (0.00) 4.7%
PPC 15.90 (0.00) 3.9%
CHP 33.40 (0.20) 3.6%
TMP 68.00 (-0.50) 3.5%
PGD 35.80 (-0.05) 2.6%
SHP 35.85 (-0.05) 2.6%
VPD 26.10 (-0.10) 2.0%
TBC 39.40 (-0.10) 1.8%
SBA 34.30 (0.70) 1.5%
S4A 41.00 (0.00) 1.3%
PGS 32.00 (-1.30) 1.2%
ND2 33.00 (0.00) 1.2%
SEB 47.20 (0.00) 1.1%
GHC 29.50 (-0.10) 1.0%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:26 50 0.95 300 300
10:10 49.90 0.85 100 400
10:31 49.10 0.05 100 500
10:48 49.10 0.05 200 700
10:52 49.10 0.05 400 1,100
11:10 49.10 0.05 1,200 2,300
11:11 49.10 0.05 2,000 4,300
11:13 49.50 0.45 100 4,400
11:21 49.10 0.05 1,200 5,600
11:23 49.50 0.45 1,900 7,500
13:18 49.20 0.15 1,800 9,300
13:19 49.50 0.45 100 9,400
13:30 49.20 0.15 200 9,600
13:34 49.10 0.05 600 10,200
13:57 49.50 0.45 200 10,400
14:44 49.45 0.40 500 10,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 538.35 (0.53) 0% 264.37 (0.28) 0%
2018 559.03 (0.56) 0% 277.00 (0.31) 0%
2019 441.52 (0.40) 0% 187.64 (0.16) 0%
2020 367.29 (0.34) 0% 111.48 (0.19) 0%
2021 1,283.31 (1.61) 0% 114.86 (0.39) 0%
2022 2,030.36 (3.08) 0% 525.24 (1.26) 0%
2023 2,457.45 (0.89) 0% 856.11 (0.48) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV349,518640,444382,142657,2802,572,0423,084,6371,611,301340,618400,284563,578526,698448,174467,424554,477
Tổng lợi nhuận trước thuế2,170249,06338,651288,5111,092,4331,379,834451,034235,702178,088342,496320,989280,842283,035401,238
Lợi nhuận sau thuế 1,770229,93525,598261,808993,9901,264,845387,273188,297159,018306,207283,952258,122251,622359,272
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,770229,93525,598261,808993,9901,264,845387,273188,297159,018306,207283,952258,122251,622359,272
Tổng tài sản9,250,3279,533,1999,534,1269,942,8699,533,1999,710,31610,016,6129,676,1659,048,8237,960,4216,752,7836,110,1225,049,3853,639,548
Tổng nợ4,653,6924,938,3344,460,4724,894,8144,938,3344,683,9466,006,1616,345,9085,899,6524,965,8123,848,0553,277,4362,258,034676,940
Vốn chủ sở hữu4,596,6354,594,8655,073,6535,048,0554,594,8655,026,3704,010,4513,330,2573,149,1712,994,6092,904,7282,832,6862,791,3512,962,608


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc