CTCP Thủy điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh (vsh)

49.05
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
49.05
49
49
49
0
20.5K
2.0K
26.8x
2.6x
5% # 10%
0.5
11,983 Bi
232 Mi
13,592
54 - 47.1
3,925 Bi
4,683 Bi
83.8%
54.41%
368 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
49.00 500 49.90 100
48.60 200 50.00 9,200
47.30 200 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
MIDDLE CAPITAL
(Thị trường mở)
Tiện ích
(Ngành nghề)
Năng lượng Điện/Khí/
(Nhóm họ)
#Năng lượng Điện/Khí/ - ^NANGLUONG     (20 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
POW 13.70 (0.00) 23.7%
DNH 42.00 (0.00) 15.4%
VSH 49.05 (0.00) 10.3%
DTK 12.50 (0.00) 6.9%
QTP 13.30 (0.00) 5.1%
HND 12.10 (0.20) 4.9%
NT2 19.30 (0.00) 4.3%
CHP 35.20 (0.00) 4.2%
TMP 65.80 (0.00) 4.0%
PPC 11.55 (0.00) 3.5%
SHP 36.30 (0.00) 3.0%
PGD 25.25 (0.00) 2.3%
VPD 25.70 (0.00) 2.2%
TBC 37.35 (0.00) 2.1%
ND2 37.90 (0.00) 1.6%
SBA 29.90 (0.00) 1.5%
PGS 37.10 (0.00) 1.4%
SEB 48.50 (0.00) 1.3%
S4A 37.00 (0.00) 1.2%
GHC 30.20 (0.00) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 538.35 (0.53) 0% 264.37 (0.28) 0%
2018 559.03 (0.56) 0% 277.00 (0.31) 0%
2019 441.52 (0.40) 0% 187.64 (0.16) 0%
2020 367.29 (0.34) 0% 111.48 (0.19) 0%
2021 1,283.31 (1.61) 0% 114.86 (0.39) 0%
2022 2,030.36 (3.08) 0% 525.24 (1.26) 0%
2023 2,457.45 (0.89) 0% 856.11 (0.48) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV666,749396,329412,543349,5181,825,1392,572,0423,084,6371,611,301340,618400,284563,578526,698448,174467,424
Tổng lợi nhuận trước thuế343,27888,48387,9832,170521,9131,092,4331,379,834451,034235,702178,088342,496320,989280,842283,035
Lợi nhuận sau thuế 301,42377,98267,1541,770448,329993,9901,264,845387,273188,297159,018306,207283,952258,122251,622
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ301,42377,98267,1541,770448,329993,9901,264,845387,273188,297159,018306,207283,952258,122251,622
Tổng tài sản8,607,8828,585,4339,016,9349,250,3278,607,8829,533,1999,710,31610,016,6129,676,1659,048,8237,960,4216,752,7836,110,1225,049,385
Tổng nợ3,924,5823,849,1944,358,6764,653,6923,924,5824,938,3344,683,9466,006,1616,345,9085,899,6524,965,8123,848,0553,277,4362,258,034
Vốn chủ sở hữu4,683,3004,736,2394,658,2574,596,6354,683,3004,594,8655,026,3704,010,4513,330,2573,149,1712,994,6092,904,7282,832,6862,791,351

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120102009200820072006200520040 tỷ1028 tỷ2056 tỷ3085 tỷ4113 tỷ5141 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120102009200820072006200520040 tỷ3333 tỷ6666 tỷ9999 tỷ13333 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |