Ngân hàng TMCP Bắc Á (bab)

11.70
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11.70
11.70
11.70
11.70
2,700
12.8K
1.2K
9.9x
0.9x
1% # 9%
0.5
10,482 Bi
896 Mi
6,646
12.7 - 11.6
144,708 Bi
11,422 Bi
1,267.0%
7.32%
812 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
11.70 300 11.80 400
11.60 1,900 11.90 1,400
11.50 3,600 12.00 2,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Ngân hàng
(Ngành nghề)
#Ngân hàng - ^NH     (17 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VCB 90.50 (0.20) 25.7%
BID 45.35 (0.35) 13.1%
CTG 35.00 (1.00) 9.3%
TCB 23.20 (0.35) 8.2%
VPB 19.20 (0.50) 7.6%
MBB 24.00 (0.45) 6.3%
ACB 24.85 (0.35) 5.6%
LPB 31.70 (0.15) 4.1%
HDB 24.80 (0.15) 3.7%
STB 33.05 (0.65) 3.1%
SSB 16.90 (0.00) 2.4%
VIB 18.30 (0.15) 2.3%
TPB 16.25 (0.20) 2.2%
SHB 10.25 (0.05) 1.9%
EIB 18.05 (-0.05) 1.7%
MSB 11.50 (0.20) 1.5%
OCB 10.45 (0.00) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 11.70 0.10 200 200
09:50 11.70 0.10 300 500
13:34 11.70 0.10 2,000 2,500
14:46 11.70 0.10 200 2,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 0 (7.59) 0% 825 (0.68) 0%
2019 0 (8.94) 0% 920 (0.75) 0%
2020 0 (9.82) 0% 0 (0.59) 0%
2021 0 (9.46) 0% 0 (0.73) 0%
2022 0 (10.35) 0% 0 (0.86) 0%
2023 0 (6.48) 0% 0 (0.38) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV2,925,2852,849,6243,022,1623,624,71313,384,28410,342,0199,458,8289,824,5908,936,1347,588,0256,812,1575,637,7374,737,6884,569,430
Tổng lợi nhuận trước thuế271,259203,391338,590509,6391,060,8341,038,959908,365734,813933,893842,466742,665626,625452,705349,130
Lợi nhuận sau thuế 217,007162,814270,872410,227854,367832,519726,339587,794749,456677,210602,472500,686360,408274,075
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ217,007162,814270,872410,227854,367832,519726,339587,794749,456677,210602,472500,686360,408274,075
Tổng tài sản156,130,215154,482,470149,352,566152,268,345152,243,071128,793,538119,791,806117,189,393107,889,76997,029,06191,782,20175,938,14863,460,12657,181,957
Tổng nợ144,708,428143,277,589138,213,435141,400,086141,374,812118,993,107110,740,663108,825,811100,074,78489,946,60585,407,58970,131,03958,448,45953,059,913
Vốn chủ sở hữu11,421,78711,204,88111,139,13110,868,25910,868,2599,800,4319,051,1438,363,5827,814,9857,082,4566,374,6125,807,1095,011,6674,122,044


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |