Ngân hàng TMCP Bắc Á (bab)

10.90
0.30
(2.83%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10.60
10.60
11.60
10
15,500
12.8K / 11.9K
1.2K / 1.1K
9.2x / 9.8x
0.9x / 0.9x
1% # 9%
1.1
9,766 Bi
958 Mi / 958Mi
7,100
12.7 - 10.6
144,708 Bi
11,422 Bi
1,267.0%
7.32%
812 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
10.60 4,000 10.90 1,800
10.40 300 11.00 4,900
10.20 100 11.10 1,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 1,200

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Ngân hàng
(Ngành nghề)
#Ngân hàng - ^NH     (17 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VCB 60.00 (-0.30) 24.6%
BID 36.00 (0.00) 12.1%
CTG 38.70 (-0.35) 10.2%
TCB 25.70 (-0.25) 9.0%
VPB 17.45 (-0.40) 6.9%
MBB 22.45 (-0.20) 6.8%
ACB 23.80 (-0.35) 5.3%
LPB 32.95 (2.15) 4.5%
HDB 20.80 (-0.10) 3.6%
STB 37.40 (0.85) 3.4%
VIB 18.70 (0.10) 2.7%
SSB 19.20 (0.50) 2.6%
SHB 12.05 (0.35) 2.3%
TPB 12.75 (-0.55) 1.7%
EIB 18.00 (-0.45) 1.7%
MSB 10.95 (-0.30) 1.4%
OCB 10.25 (-0.30) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 10.50 -0.10 400 400
09:11 10.30 -0.30 300 700
09:18 10.50 -0.10 200 900
09:19 10.10 -0.50 300 1,200
09:20 10 -0.60 400 1,600
09:31 10 -0.60 2,000 3,600
09:33 10 -0.60 4,100 7,700
09:39 10.50 -0.10 200 7,900
10:10 11.50 0.90 100 8,000
10:25 11.50 0.90 900 8,900
10:27 10 -0.60 2,000 10,900
10:33 11.60 1 100 11,000
10:39 11.50 0.90 1,500 12,500
11:10 11.10 0.50 100 12,600
13:10 10.90 0.30 600 13,200
14:10 10.90 0.30 100 13,300
14:15 10.90 0.30 1,400 14,700
14:18 10.90 0.30 600 15,300
14:46 10.90 0.30 200 15,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 0 (7.59) 0% 825 (0.68) 0%
2019 0 (8.94) 0% 920 (0.75) 0%
2020 0 (9.82) 0% 0 (0.59) 0%
2021 0 (9.46) 0% 0 (0.73) 0%
2022 0 (10.35) 0% 0 (0.86) 0%
2023 0 (6.48) 0% 0 (0.38) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV3,015,0422,925,2852,849,6243,022,16211,812,11313,384,28410,342,0199,458,8289,824,5908,936,1347,588,0256,812,1575,637,7374,737,688
Tổng lợi nhuận trước thuế447,038271,259203,391338,5901,260,2781,060,8341,038,959908,365734,813933,893842,466742,665626,625452,705
Lợi nhuận sau thuế 360,663217,007162,814270,8721,011,255854,367832,519726,339587,794749,456677,210602,472500,686360,408
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ360,663217,007162,814270,8721,011,255854,367832,519726,339587,794749,456677,210602,472500,686360,408
Tổng tài sản156,130,215154,482,470149,352,566152,243,071128,793,538119,791,806117,189,393107,889,76997,029,06191,782,20175,938,14863,460,126
Tổng nợ144,708,428143,277,589138,213,435141,374,812118,993,107110,740,663108,825,811100,074,78489,946,60585,407,58970,131,03958,448,459
Vốn chủ sở hữu11,421,78711,204,88111,139,13110,868,2599,800,4319,051,1438,363,5827,814,9857,082,4566,374,6125,807,1095,011,667

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu20242023202220212020201920182017201620152014201320120 tỷ4450 tỷ8900 tỷ13350 tỷ17800 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ20242023202220212020201920182017201620152014201320120 tỷ50748 tỷ10149…101495 tỷ15224…152243 tỷ20299…202991 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |