CTCP Vicostone (vcs)

46.50
-0.90
(-1.90%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
47.40
47.40
47.40
46.30
99,600
31.9K
5.0K
9.2x
1.4x
12% # 16%
1.5
7,392 Bi
160 Mi
223,901
80.2 - 40
1,359 Bi
5,110 Bi
26.6%
78.99%
1,585 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
46.50 2,600 46.70 1,000
46.30 3,700 46.80 300
46.10 1,200 47.00 4,800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
2,100 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
HNX30
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vật liệu xây dựng
(Ngành nghề)
#Vật liệu xây dựng - ^VLXD     (5 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HPG 26.00 (-0.55) 86.2%
HSG 15.40 (-1.00) 4.7%
VCS 46.50 (-0.90) 4.0%
NKG 14.60 (-1.00) 2.9%
HT1 14.50 (-0.45) 2.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 47.40 0 3,900 3,900
09:21 47.30 -0.10 100 4,000
09:28 47.30 -0.10 100 4,100
09:36 47.30 -0.10 400 4,500
09:43 47.20 -0.20 200 4,700
09:47 47.10 -0.30 1,200 5,900
09:58 47.10 -0.30 700 6,600
10:10 47 -0.40 2,700 9,300
10:14 46.90 -0.50 5,200 14,500
10:15 46.90 -0.50 500 15,000
10:18 47 -0.40 100 15,100
10:19 46.90 -0.50 3,300 18,400
10:21 46.90 -0.50 200 18,600
10:22 46.90 -0.50 500 19,100
10:24 46.90 -0.50 500 19,600
10:26 46.90 -0.50 100 19,700
10:27 46.90 -0.50 3,900 23,600
10:50 46.90 -0.50 5,000 28,600
11:10 46.90 -0.50 7,400 36,000
11:11 46.90 -0.50 100 36,100
11:12 46.90 -0.50 600 36,700
11:14 46.90 -0.50 1,000 37,700
11:15 46.90 -0.50 300 38,000
11:23 47 -0.40 200 38,200
11:26 47 -0.40 100 38,300
13:10 47 -0.40 3,200 41,500
13:26 46.90 -0.50 2,400 43,900
13:28 46.90 -0.50 400 44,300
13:30 46.90 -0.50 600 44,900
13:51 46.90 -0.50 700 45,600
13:52 46.90 -0.50 1,500 47,100
13:53 46.90 -0.50 100 47,200
13:55 46.90 -0.50 300 47,500
14:10 47 -0.40 2,200 49,700
14:12 47 -0.40 1,900 51,600
14:15 46.90 -0.50 1,600 53,200
14:19 46.90 -0.50 300 53,500
14:20 46.80 -0.60 100 53,600
14:21 46.80 -0.60 14,600 68,200
14:22 46.70 -0.70 1,900 70,100
14:23 46.60 -0.80 2,300 72,400
14:24 46.70 -0.70 400 72,800
14:25 46.70 -0.70 500 73,300
14:26 46.50 -0.90 8,700 82,000
14:27 46.60 -0.80 1,700 83,700
14:28 46.50 -0.90 600 84,300
14:29 46.40 -1 3,400 87,700
14:30 46.30 -1.10 2,000 89,700
14:45 46.50 -0.90 9,900 99,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 5,309.89 (5.57) 0% 1,564.63 (1.41) 0%
2020 6,106 (5.67) 0% 0 (1.43) 0%
2021 6,797 (7.11) 0% 0 (1.77) 0%
2022 8,065 (5.68) 0% 0 (1.15) 0%
2023 9,194 (1.03) 0% 0 (0.19) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV1,122,014973,2991,175,1861,074,6804,345,1804,363,0395,679,3517,108,2125,674,6005,568,6134,522,4354,352,5243,211,9652,618,278
Tổng lợi nhuận trước thuế222,623189,232297,919243,571953,345999,4401,377,2172,097,4011,667,9551,652,6631,318,5111,125,012813,762479,214
Lợi nhuận sau thuế 189,190161,950251,238204,745807,122846,3801,148,7021,772,0601,428,4201,410,1151,123,5441,121,778675,982404,633
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ189,190161,950251,238204,745807,122846,3801,148,7021,772,0601,428,4201,410,1151,123,5441,121,778675,982404,633
Tổng tài sản6,468,4786,407,1846,130,7646,424,6776,468,4786,468,2496,589,9056,892,9146,055,3345,583,7574,404,3273,809,7553,337,9312,781,480
Tổng nợ1,358,8561,162,9021,048,0661,273,2171,358,8561,482,4301,721,1672,018,7172,197,5132,135,0711,673,7751,413,8641,890,7951,782,889
Vốn chủ sở hữu5,109,6225,244,2825,082,6985,151,4605,109,6224,985,8184,868,7384,874,1973,857,8213,448,6862,730,5532,395,8901,447,136998,591


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |