CTCP Xi măng Hà Tiên 1 (ht1)

11.95
-0.05
(-0.42%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
12
12
12
11.95
6,700
12.8K
0.2K
70.6x
0.9x
1% # 1%
1.2
4,578 Bi
382 Mi
454,142
14.2 - 11.0
3,342 Bi
4,880 Bi
68.5%
59.35%
849 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
11.95 8,300 12.00 13,300
11.90 18,200 12.05 5,600
11.85 1,600 12.10 8,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vật liệu xây dựng
(Ngành nghề)
#Vật liệu xây dựng - ^VLXD     (5 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HPG 27.25 (0.25) 84.5%
HSG 17.50 (0.40) 5.4%
VCS 58.00 (0.00) 4.5%
NKG 15.55 (0.40) 3.3%
HT1 11.95 (-0.05) 2.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:22 12 0.05 100 100
09:23 12 0.05 300 400
09:24 12 0.05 900 1,300
09:26 12 0.05 100 1,400
09:27 12 0.05 2,000 3,400
09:29 12 0.05 200 3,600
09:31 11.95 0 3,100 6,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (8.85) 0% 797 (0.49) 0%
2018 0 (8.88) 0% 719 (0.64) 0%
2019 8,931.27 (9.31) 0% 733.60 (0.74) 0%
2020 8,583.80 (8.44) 0% 0 (0.61) 0%
2021 8,079 (7.47) 0% 0.01 (0.37) 3,692%
2023 8,986.82 (3.94) 0% 276 (-0.02) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV1,960,3221,766,5902,047,5831,585,6887,360,1837,541,5729,473,5177,470,3818,440,1119,311,2628,878,3078,850,8508,757,0108,001,188
Tổng lợi nhuận trước thuế37,38121,98444,813-18,46885,70924,688324,423461,773767,699927,958805,935600,3431,018,9301,042,412
Lợi nhuận sau thuế 21,37022,65745,842-24,69065,17817,965257,966369,207608,014740,610641,441485,923809,086810,675
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ21,26322,54945,841-24,69064,96217,728257,706368,954607,732740,363641,397487,592809,086810,675
Tổng tài sản8,222,3698,245,9988,262,8838,342,0068,222,3698,623,7509,385,0588,809,18710,040,53110,288,56510,631,04911,079,57611,780,14211,987,487
Tổng nợ3,342,2283,387,2283,426,7693,533,7853,342,2283,790,8394,272,4353,634,7714,648,0654,924,0085,453,9685,890,4326,585,5847,489,055
Vốn chủ sở hữu4,880,1414,858,7714,836,1144,808,2214,880,1414,832,9115,112,6225,174,4165,392,4665,364,5575,177,0815,189,1435,194,5584,498,432

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu20242023202220212020201920182017201620152014201320122011201020092008200720062005200420032002-3161 tỷ0 tỷ3161 tỷ6322 tỷ9482 tỷ12643 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ202420232022202120202019201820172016201520142013201220112010200920082007200620052004200320020 tỷ4284 tỷ8567 tỷ12851 tỷ17134 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |