CTCP Nhựa Thiếu niên Tiền Phong (ntp)

67.60
0.70
(1.05%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
66.90
65.20
68
64.50
114,300
25.7K / 25.7K
5.2K / 5.2K
13.0x / 13.0x
2.6x / 2.6x
11% # 20%
2.3
9,535 Bi
143 Mi / 143Mi
388,719
70.1 - 33.3
2,748 Bi
3,666 Bi
75.0%
57.15%
533 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
67.50 2,100 67.60 300
67.40 200 67.70 900
67.30 4,000 67.80 3,600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
33,800 400

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
HNX30
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Nhựa - Hóa chất
(Ngành nghề)
Nhựa - Bao Bì
(Nhóm họ)
#Nhựa - Bao Bì - ^NHUA     (9 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
BMP 121.80 (-0.70) 35.0%
NTP 67.60 (0.70) 33.5%
AAA 8.58 (0.05) 11.5%
DNP 19.00 (0.00) 9.4%
INN 56.50 (0.00) 3.6%
SVI 55.00 (0.00) 2.5%
MCP 31.00 (0.10) 1.8%
TPP 10.20 (0.00) 1.6%
HII 4.64 (0.02) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 66.90 0.90 6,600 6,600
09:11 66.90 0.90 100 6,700
09:15 66.90 0.90 100 6,800
09:16 66.90 0.90 200 7,000
09:17 66.90 0.90 1,400 8,400
09:18 66.90 0.90 500 8,900
09:19 66.90 0.90 400 9,300
09:21 66.90 0.90 1,400 10,700
09:22 66.90 0.90 100 10,800
09:25 66.90 0.90 100 10,900
09:26 66.90 0.90 200 11,100
09:27 66.90 0.90 100 11,200
09:28 67 1 3,500 14,700
09:29 67 1 200 14,900
09:31 67.10 1.10 4,900 19,800
09:33 67.30 1.30 2,000 21,800
09:34 67.40 1.40 300 22,100
09:35 67.40 1.40 500 22,600
09:36 67.50 1.50 1,400 24,000
09:37 67.60 1.60 2,300 26,300
09:38 67.70 1.70 400 26,700
09:39 67.90 1.90 4,900 31,600
09:40 67.90 1.90 3,500 35,100
09:41 68 2 3,400 38,500
09:42 68 2 1,800 40,300
09:43 68 2 400 40,700
09:44 67.80 1.80 3,900 44,600
09:45 67.80 1.80 600 45,200
09:46 67.80 1.80 1,400 46,600
09:47 67.80 1.80 1,400 48,000
09:49 67.60 1.60 1,300 49,300
09:50 67.70 1.70 2,900 52,200
09:51 67.80 1.80 4,500 56,700
09:55 67.80 1.80 1,200 57,900
09:56 67.70 1.70 4,000 61,900
09:57 67.70 1.70 100 62,000
09:58 67.50 1.50 700 62,700
10:10 67.80 1.80 4,200 66,900
10:13 67.60 1.60 2,200 69,100
10:19 67.50 1.50 5,100 74,200
10:26 67.60 1.60 200 74,400
10:27 67.50 1.50 1,600 76,000
10:30 67.50 1.50 100 76,100
10:31 67.50 1.50 100 76,200
10:34 67.50 1.50 2,000 78,200
10:36 67.50 1.50 4,100 82,300
10:37 67.40 1.40 1,400 83,700
10:40 67.40 1.40 700 84,400
10:42 67.40 1.40 1,000 85,400
10:43 67.40 1.40 100 85,500
10:45 67.30 1.30 500 86,000
10:47 67.30 1.30 200 86,200
10:48 67.50 1.50 2,800 89,000
10:55 67.30 1.30 5,600 94,600
10:58 67.50 1.50 4,400 99,000
11:10 67.70 1.70 12,400 111,400
11:15 67.50 1.50 300 111,700
11:16 67.40 1.40 400 112,100
11:27 67.50 1.50 300 112,400
11:28 67.50 1.50 100 112,500
11:29 67.60 1.60 1,800 114,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 4,880 (4.44) 0% 455 (0.49) 0%
2018 4,800 (4.53) 0% 480 (0.33) 0%
2019 5,000 (4.79) 0% 425 (0.41) 0%
2020 5,100 (4.65) 0% 0 (0.45) 0%
2021 5,100 (5.00) 0% 0.02 (0.47) 2,339%
2022 5,175 (5.83) 0% 0 (0.48) 0%
2023 5,875 (1.32) 0% 0.02 (0.12) 592%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV1,884,4951,221,8671,760,186962,0015,828,5495,304,8175,833,5364,995,4764,646,2094,788,7134,534,6444,443,6544,365,5433,564,060
Tổng lợi nhuận trước thuế264,337209,003284,567130,543888,450659,282564,480551,035523,419471,186379,845556,985447,336411,886
Lợi nhuận sau thuế 216,538171,889238,229109,003735,660559,415479,540467,760447,189409,026331,517492,535397,574366,157
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ216,538171,889238,229109,003735,660559,415479,540467,760447,189409,026331,517492,535397,574366,157
Tổng tài sản6,414,8725,597,8175,596,3725,188,8536,414,8725,453,6995,063,8374,898,1983,895,4194,552,3204,876,2954,261,7213,419,7073,251,681
Tổng nợ2,748,4972,147,9812,318,4251,964,3512,748,4972,338,2002,233,0202,190,2201,306,1301,984,9002,623,7902,175,7151,586,2721,532,468
Vốn chủ sở hữu3,666,3743,449,8363,277,9473,224,5023,666,3743,115,4992,830,8172,707,9782,589,2892,567,4192,252,5062,086,0061,833,4351,719,214

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu202420232022202120202019201820172016201520142013201220112010200920082007200620050 tỷ1911 tỷ3821 tỷ5732 tỷ7643 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ202420232022202120202019201820172016201520142013201220112010200920082007200620050 tỷ2109 tỷ4218 tỷ6326 tỷ8435 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |