CTCP Nhựa Thiếu niên Tiền Phong (ntp)

64.30
-0.20
(-0.31%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
64.50
64.50
65.50
64.30
132,200
25.7K / 25.7K
5.2K / 5.2K
14.1x / 14.1x
2.8x / 2.8x
11% # 20%
1.9
10,376 Bi
171 Mi / 143Mi
430,464
73.9 - 36.9
2,748 Bi
3,666 Bi
75.0%
57.15%
533 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
64.30 8,900 64.60 200
64.20 6,100 64.70 200
64.10 1,700 64.80 2,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
9,900 700

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
HNX30
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Nhựa - Hóa chất
(Ngành nghề)
Nhựa - Bao Bì
(Nhóm họ)
#Nhựa - Bao Bì - ^NHUA     (8 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
BMP 160.10 (-4.40) 38.5%
NTP 64.30 (-0.20) 34.6%
AAA 8.62 (0.00) 8.9%
DNP 19.80 (0.70) 8.6%
INN 42.70 (0.20) 3.5%
SVI 35.00 (0.00) 2.6%
MCP 28.50 (-0.25) 1.6%
TPP 10.30 (0.00) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 64.50 0 100 100
09:25 64.50 0 100 200
09:26 64.30 -0.20 1,000 1,200
09:37 64.40 -0.10 100 1,300
09:40 64.80 0.30 200 1,500
09:46 64.50 0 1,000 2,500
09:49 64.40 -0.10 2,800 5,300
09:51 64.60 0.10 200 5,500
10:10 64.50 0 700 6,200
10:12 64.50 0 500 6,700
10:13 64.60 0.10 2,700 9,400
10:17 64.60 0.10 500 9,900
10:23 64.50 0 400 10,300
10:26 64.50 0 100 10,400
10:27 64.60 0.10 100 10,500
10:28 64.50 0 100 10,600
10:36 64.60 0.10 200 10,800
10:43 64.40 -0.10 5,300 16,100
10:46 64.40 -0.10 1,000 17,100
10:49 64.50 0 1,100 18,200
10:50 64.50 0 2,500 20,700
10:51 64.60 0.10 1,100 21,800
10:52 64.60 0.10 3,900 25,700
10:54 64.60 0.10 400 26,100
10:55 64.70 0.20 300 26,400
10:56 65 0.50 4,800 31,200
10:57 65.10 0.60 1,400 32,600
10:58 65.30 0.80 4,000 36,600
10:59 65.40 0.90 100 36,700
11:10 65 0.50 31,600 68,300
11:11 65.10 0.60 1,500 69,800
11:12 65.10 0.60 100 69,900
11:13 65.10 0.60 600 70,500
11:14 65.20 0.70 200 70,700
11:16 65.20 0.70 400 71,100
11:18 65.20 0.70 500 71,600
11:19 65.20 0.70 200 71,800
11:21 65.20 0.70 200 72,000
11:22 65.20 0.70 600 72,600
11:27 65.20 0.70 1,800 74,400
11:28 65.20 0.70 300 74,700
11:30 65.20 0.70 700 75,400
13:10 65.20 0.70 10,500 85,900
13:12 65.20 0.70 100 86,000
13:14 65.10 0.60 2,000 88,000
13:15 65.10 0.60 300 88,300
13:17 65.10 0.60 600 88,900
13:18 65.10 0.60 400 89,300
13:19 65.10 0.60 1,100 90,400
13:25 65 0.50 2,200 92,600
13:26 65 0.50 1,000 93,600
13:27 65 0.50 1,100 94,700
13:32 65 0.50 1,500 96,200
13:38 65 0.50 300 96,500
13:43 64.80 0.30 200 96,700
13:44 65 0.50 200 96,900
13:49 64.90 0.40 100 97,000
13:50 64.80 0.30 200 97,200
13:51 64.80 0.30 800 98,000
14:10 64.80 0.30 16,700 114,700
14:14 64.60 0.10 2,500 117,200
14:22 64.60 0.10 2,600 119,800
14:23 64.50 0 4,300 124,100
14:24 64.50 0 700 124,800
14:27 64.50 0 500 125,300
14:29 64.50 0 100 125,400
14:30 64.50 0 100 125,500
14:45 64.30 -0.20 6,700 132,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 4,880 (4.44) 0% 455 (0.49) 0%
2018 4,800 (4.53) 0% 480 (0.33) 0%
2019 5,000 (4.79) 0% 425 (0.41) 0%
2020 5,100 (4.65) 0% 0 (0.45) 0%
2021 5,100 (5.00) 0% 0.02 (0.47) 2,339%
2022 5,175 (5.83) 0% 0 (0.48) 0%
2023 5,875 (1.32) 0% 0.02 (0.12) 592%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV1,884,4951,221,8671,760,186962,0015,828,5495,304,8175,833,5364,995,4764,646,2094,788,7134,534,6444,443,6544,365,5433,564,060
Tổng lợi nhuận trước thuế264,337209,003284,567130,543888,450659,282564,480551,035523,419471,186379,845556,985447,336411,886
Lợi nhuận sau thuế 216,538171,889238,229109,003735,660559,415479,540467,760447,189409,026331,517492,535397,574366,157
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ216,538171,889238,229109,003735,660559,415479,540467,760447,189409,026331,517492,535397,574366,157
Tổng tài sản6,414,8725,597,8175,596,3725,188,8536,414,8725,453,6995,063,8374,898,1983,895,4194,552,3204,876,2954,261,7213,419,7073,251,681
Tổng nợ2,748,4972,147,9812,318,4251,964,3512,748,4972,338,2002,233,0202,190,2201,306,1301,984,9002,623,7902,175,7151,586,2721,532,468
Vốn chủ sở hữu3,666,3743,449,8363,277,9473,224,5023,666,3743,115,4992,830,8172,707,9782,589,2892,567,4192,252,5062,086,0061,833,4351,719,214


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |