CTCP In và Bao bì Mỹ Châu (mcp)

30.50
-0.10
(-0.33%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
30.60
29.95
30.50
29.95
11,800
16.7K / 16.7K
1.8K / 1.8K
16.6x / 16.6x
1.8x / 1.8x
9% # 11%
0.6
493 Bi
17 Mi / 17Mi
7,047
33.1 - 24.7

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
30.30 300 30.50 2,300
30.20 200 30.60 2,400
30.00 200 30.90 500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Phụ trợ
(Ngành nghề)
Nhựa - Bao Bì
(Nhóm họ)
#Nhựa - Bao Bì - ^NHUA     (8 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
BMP 139.00 (-0.40) 38.5%
NTP 64.50 (0.40) 34.6%
AAA 7.21 (0.01) 8.9%
DNP 21.40 (0.00) 8.6%
INN 57.70 (-5.80) 3.5%
SVI 59.00 (0.00) 2.6%
MCP 30.50 (-0.10) 1.6%
TPP 10.00 (0.00) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 29.95 -0.65 1,100 1,100
09:34 30 -0.60 1,100 2,200
09:47 30.30 -0.30 8,400 10,600
09:48 30.50 -0.10 1,200 11,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 450 (0.36) 0% 35 (0.02) 0%
2018 430 (0.35) 0% 33 (0.02) 0%
2019 410 (0.27) 0% 0 (0.00) 0%
2020 338 (0.69) 0% 0 (0.02) 0%
2021 381.71 (0.43) 0% 12.43 (0.02) 0%
2023 519.99 (0.24) 0% 17.09 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV105,962117,359125,165118,119466,606494,021515,773431,744690,359271,823345,547361,869388,573381,271
Tổng lợi nhuận trước thuế15,4725,3268,0108,29637,10522,26413,93228,39224,3031,27327,64930,46328,10722,533
Lợi nhuận sau thuế 12,4764,2256,3776,63629,71417,44211,27922,59119,29798821,94624,16921,78117,754
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ12,4764,2256,3776,63629,71417,44211,27922,59119,29798821,94624,16921,78117,754
Tổng tài sản318,898316,683314,585307,499318,898319,085311,411333,796373,144299,909265,192312,804308,063327,505
Tổng nợ42,60152,86954,97252,52042,60170,74179,382110,803158,730104,66756,700105,495100,627123,656
Vốn chủ sở hữu276,297263,814259,613254,980276,297248,343232,029222,993214,414195,242208,492207,308207,436203,849

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu20242023202220212020201920182017201620152014201320122011201020090 tỷ230 tỷ460 tỷ689 tỷ919 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ20242023202220212020201920182017201620152014201320122011201020090 tỷ110 tỷ220 tỷ331 tỷ441 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |