CTCP Bao bì và In Nông nghiệp (inn)

59.50
-2.30
(-3.72%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
61.80
56.20
59.50
56
4,400
40.1K
6.3K
9.4x
1.5x
9% # 16%
0.8
1,071 Bi
18 Mi
4,250
62.9 - 49.1
486 Bi
721 Bi
67.4%
59.74%
139 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
57.10 400 58.90 800
57.00 1,000 59.00 100
56.50 400 59.10 900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Phụ trợ
(Ngành nghề)
Nhựa - Bao Bì
(Nhóm họ)
#Nhựa - Bao Bì - ^NHUA     (8 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
BMP 141.90 (-2.10) 38.5%
NTP 65.40 (-0.50) 34.6%
AAA 7.62 (0.06) 8.9%
DNP 19.30 (-0.20) 8.6%
INN 59.50 (-2.30) 3.5%
SVI 57.80 (-0.60) 2.6%
MCP 31.30 (-0.30) 1.6%
TPP 10.50 (0.00) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:16 56 -5.80 1,300 1,300
10:17 56 -5.80 3,000 4,300
10:26 59.50 -2.30 100 4,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 900 (0.98) 0% 90 (0.07) 0%
2018 960 (1.16) 0% 91 (0.08) 0%
2019 1,150 (1.31) 0% 97 (0.09) 0%
2020 1,050 (1.21) 0% 0 (0.07) 0%
2021 1,350 (1.54) 0% 0 (0.07) 0%
2022 1,500 (1.71) 0% 0 (0.08) 0%
2023 1,650 (0.34) 0% 0 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV567,232451,379376,134371,8151,766,5601,533,2661,710,6861,538,7961,210,7741,310,0171,164,935978,332883,288763,175
Tổng lợi nhuận trước thuế37,23934,67633,08130,205135,202113,101103,18988,62183,643107,35395,92390,91389,12575,584
Lợi nhuận sau thuế 35,62027,74126,46524,164113,99099,24182,55270,89767,08085,88376,73872,73071,28358,999
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ35,62027,74126,46524,164113,99099,24182,55270,89767,08085,88376,73872,73071,28358,999
Tổng tài sản1,206,8071,116,2331,068,7731,015,7231,206,8071,089,704992,7491,122,460802,554792,415653,755554,368491,379397,805
Tổng nợ485,827430,792411,046335,000485,827432,742400,678572,430283,850298,154204,952206,468189,619139,784
Vốn chủ sở hữu720,980685,440657,726680,723720,980656,961592,071550,030518,704494,261448,803347,900301,760258,021

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120102009200820070 tỷ589 tỷ1178 tỷ1767 tỷ2355 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120102009200820070 tỷ402 tỷ805 tỷ1207 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |