CTCP Bao bì và In Nông nghiệp (inn)

56
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
56
55.90
56
55
26,300
40.1K
6.3K
8.8x
1.4x
9% # 16%
0.9
1,008 Bi
18 Mi
3,776
60.7 - 45.1
486 Bi
721 Bi
67.4%
59.74%
139 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
55.90 1,100 56.00 6,000
54.30 300 57.00 5,900
54.20 100 58.00 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Phụ trợ
(Ngành nghề)
Nhựa - Bao Bì
(Nhóm họ)
#Nhựa - Bao Bì - ^NHUA     (9 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
BMP 114.70 (1.70) 34.7%
NTP 60.00 (-0.80) 32.8%
AAA 7.40 (-0.55) 11.5%
DNP 19.30 (1.20) 9.7%
INN 56.00 (0.00) 3.8%
SVI 52.00 (-3.00) 2.7%
MCP 29.50 (-0.50) 1.9%
TPP 10.20 (0.00) 1.7%
HII 4.22 (-0.08) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:42 56 0 5,400 5,400
09:44 56 0 100 5,500
10:10 56 0 6,200 11,700
10:58 56 0 900 12,600
10:59 56 0 400 13,000
13:10 56 0 400 13,400
13:37 55 -1 6,000 19,400
14:25 55.90 -0.10 100 19,500
14:46 56 0 6,800 26,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 900 (0.98) 0% 90 (0.07) 0%
2018 960 (1.16) 0% 91 (0.08) 0%
2019 1,150 (1.31) 0% 97 (0.09) 0%
2020 1,050 (1.21) 0% 0 (0.07) 0%
2021 1,350 (1.54) 0% 0 (0.07) 0%
2022 1,500 (1.71) 0% 0 (0.08) 0%
2023 1,650 (0.34) 0% 0 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV567,232451,379376,134371,8151,766,5601,533,2661,710,6861,538,7961,210,7741,310,0171,164,935978,332883,288763,175
Tổng lợi nhuận trước thuế37,23934,67633,08130,205135,202113,101103,18988,62183,643107,35395,92390,91389,12575,584
Lợi nhuận sau thuế 35,62027,74126,46524,164113,99099,24182,55270,89767,08085,88376,73872,73071,28358,999
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ35,62027,74126,46524,164113,99099,24182,55270,89767,08085,88376,73872,73071,28358,999
Tổng tài sản1,206,8071,116,2331,068,7731,015,7231,206,8071,089,704992,7491,122,460802,554792,415653,755554,368491,379397,805
Tổng nợ485,827430,792411,046335,000485,827432,742400,678572,430283,850298,154204,952206,468189,619139,784
Vốn chủ sở hữu720,980685,440657,726680,723720,980656,961592,071550,030518,704494,261448,803347,900301,760258,021

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120102009200820070 tỷ589 tỷ1178 tỷ1767 tỷ2355 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120102009200820070 tỷ402 tỷ805 tỷ1207 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |