CTCP Bao bì Biên Hòa (svi)

62.30
4
(6.86%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
58.30
62.30
62.30
62.30
100
66.1K
6.3K
9.2x
0.9x
6% # 10%
0.3
745 Bi
13 Mi
172
71.6 - 53.1

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
59.50 100 62.30 100
58.30 1,200 0.00 0
54.50 200 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Phụ trợ
(Ngành nghề)
Nhựa - Bao Bì
(Nhóm họ)
#Nhựa - Bao Bì - ^NHUA     (9 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
BMP 120.00 (0.40) 37.5%
NTP 57.80 (0.00) 28.9%
AAA 8.40 (0.00) 12.4%
DNP 21.00 (0.40) 9.5%
INN 53.50 (0.00) 3.7%
SVI 62.30 (4.00) 2.9%
TPP 11.00 (0.00) 1.9%
MCP 33.00 (0.60) 1.9%
HII 4.45 (0.00) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
13:24 62.30 4 100 100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 1,450 (1.38) 0% 90 (0.07) 0%
2018 1,550 (1.78) 0% 85 (0.06) 0%
2019 1,820 (1.70) 0% 120 (0.14) 0%
2020 1,800 (1.69) 0% 0 (0.15) 0%
2021 1,810 (1.84) 0% 0 (0.09) 0%
2022 2,165 (1.88) 0% 0 (0.12) 0%
2023 2,225 (0.74) 0% 0 (0.07) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV374,706354,570356,816410,8301,507,5231,880,1291,839,0611,687,8201,703,6511,780,1901,554,4071,381,7831,341,4561,130,740
Tổng lợi nhuận trước thuế17,64418,21726,20340,822166,751148,380115,332183,149180,21177,43383,00793,38084,07775,409
Lợi nhuận sau thuế 14,03213,09420,96332,928132,421116,59392,119146,295141,24861,20766,26074,65669,32664,319
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ14,03213,09420,96332,928132,421116,59392,119146,295141,24861,20766,26074,65669,32664,319
Tổng tài sản1,339,6091,254,7441,274,2611,224,3441,224,3441,218,5791,160,0471,089,049904,496922,925936,962749,980758,795669,385
Tổng nợ495,136424,302423,549394,594394,594491,222526,184521,965440,488583,215583,372419,689464,396397,921
Vốn chủ sở hữu844,474830,442850,712829,750829,750727,357633,862567,084464,009339,710353,590330,291294,399271,464


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |