CTCP Bao bì Biên Hòa (svi)

58.40
-0.60
(-1.02%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
59
58.40
58.40
58.40
100
68.2K
5.9K
10.6x
0.9x
6% # 9%
0.6
803 Bi
13 Mi
117
69.6 - 52

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 58.50 200
0 59.00 2,500
0.00 0 61.50 600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Phụ trợ
(Ngành nghề)
Nhựa - Bao Bì
(Nhóm họ)
#Nhựa - Bao Bì - ^NHUA     (8 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
BMP 144.30 (2.00) 38.5%
NTP 66.60 (0.80) 34.6%
AAA 7.57 (-0.13) 8.9%
DNP 19.50 (0.00) 8.6%
INN 58.00 (-0.90) 3.5%
SVI 58.40 (-0.60) 2.6%
MCP 31.50 (0.20) 1.6%
TPP 10.00 (0.00) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
14:46 58.40 -0.60 100 100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 1,450 (1.38) 0% 90 (0.07) 0%
2018 1,550 (1.78) 0% 85 (0.06) 0%
2019 1,820 (1.70) 0% 120 (0.14) 0%
2020 1,800 (1.69) 0% 0 (0.15) 0%
2021 1,810 (1.84) 0% 0 (0.09) 0%
2022 2,165 (1.88) 0% 0 (0.12) 0%
2023 2,225 (0.74) 0% 0 (0.07) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV420,821374,706354,570356,8161,506,9121,507,5231,880,1291,839,0611,687,8201,703,6511,780,1901,554,4071,381,7831,341,456
Tổng lợi nhuận trước thuế36,73917,64418,21726,20398,803166,751148,380115,332183,149180,21177,43383,00793,38084,077
Lợi nhuận sau thuế 27,84814,03213,09420,96375,936132,421116,59392,119146,295141,24861,20766,26074,65669,326
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ27,84814,03213,09420,96375,936132,421116,59392,119146,295141,24861,20766,26074,65669,326
Tổng tài sản1,353,6311,339,6091,254,7441,274,2611,353,6311,224,3441,218,5791,160,0471,089,049904,496922,925936,962749,980758,795
Tổng nợ481,309495,136424,302423,549481,309394,594491,222526,184521,965440,488583,215583,372419,689464,396
Vốn chủ sở hữu872,322844,474830,442850,712872,322829,750727,357633,862567,084464,009339,710353,590330,291294,399

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu20242023202220212020201920182017201620152014201320122011201020092008200720060 tỷ624 tỷ1248 tỷ1872 tỷ2496 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ20242023202220212020201920182017201620152014201320122011201020092008200720060 tỷ451 tỷ902 tỷ1354 tỷ1805 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |