Tổng Công ty Lâm nghiệp Việt Nam - CTCP (vif)

17
0.80
(4.94%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
16.20
15.30
17.30
14.70
1,400
14.3K
1.1K
15.6x
1.2x
7% # 8%
2.1
5,950 Bi
350 Mi
9,160
21.5 - 13.7
470 Bi
4,997 Bi
9.4%
91.40%
169 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
15.60 300 17.20 2,800
15.50 600 17.30 1,600
15.00 1,100 17.40 2,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Nông - Lâm - Ngư
(Ngành nghề)
#Nông - Lâm - Ngư - ^NLN     (8 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HAG 11.00 (-0.55) 33.5%
BAF 30.05 (0.25) 19.5%
HNG 6.20 (0.20) 17.6%
VIF 17.00 (0.80) 15.6%
ASM 6.80 (-0.51) 7.4%
NSC 81.30 (1.30) 3.9%
SSC 35.00 (0.00) 1.4%
CTP 27.40 (-3.00) 1.0%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 17.30 1.10 1,100 1,100
14:46 17 0.80 300 1,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 2,716 (1.85) 0% 830 (0.86) 0%
2019 2,762 (1.78) 0% 870 (0.55) 0%
2020 1,735 (1.85) 0% 320 (0.30) 0%
2021 2,445 (1.98) 0% 0.01 (0.29) 4,802%
2022 2,360 (1.95) 0% 330 (0.49) 0%
2023 2,554 (0.43) 0% 465 (0.10) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV445,235386,488415,912352,3471,599,9821,690,3721,949,7341,981,9671,849,8231,781,4581,849,2081,891,6682,138,5032,088,115
Tổng lợi nhuận trước thuế62,054116,75496,906127,544403,257312,425511,271314,073339,955591,945892,3571,110,004839,504302,660
Lợi nhuận sau thuế 62,303106,91294,922118,543382,680275,824484,383288,128300,743553,201860,4981,091,188826,434294,455
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ60,742105,45399,606116,841382,642291,873475,484276,707291,515542,734849,4911,080,300817,174290,340
Tổng tài sản5,467,2955,398,8515,632,2645,508,5605,467,2955,475,1535,616,9145,443,3155,495,0695,855,0905,996,4515,707,1845,176,3374,714,203
Tổng nợ470,128437,201775,615428,319470,128494,773574,018625,077606,446595,024544,522711,8861,193,468661,079
Vốn chủ sở hữu4,997,1674,961,6514,856,6495,080,2424,997,1674,980,3805,042,8974,818,2384,888,6235,260,0665,451,9294,995,2983,982,8694,053,124

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu202420232022202120202019201820172016201520142013201220110 tỷ652 tỷ1303 tỷ1955 tỷ2607 tỷ3259 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ202420232022202120202019201820172016201520142013201220110 tỷ1842 tỷ3684 tỷ5526 tỷ7368 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |