CTCP Nông nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia Lai (hng)

6.60
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.60
6.60
6.60
6.60
0
1.5K
0K
0x
4.5x
0% # 0%
2.0
7,427 Bi
1,109 Mi
3,623,507
8 - 3.7
15,060 Bi
1,641 Bi
917.8%
9.82%
70 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Nông - Lâm - Ngư
(Ngành nghề)
Cao Su
(Nhóm họ)
#Cao Su - ^CAOSU     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PHR () 22.9%
HNG () 20.3%
DPR () 11.1%
DRC () 8.6%
RTB () 8.3%
BRR () 7.0%
TRC () 6.5%
CSM () 3.8%
HRC () 3.3%
DRI () 2.8%
SRC () 2.0%
VRG () 1.7%
TNC () 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (3.32) 0% 461 (0.53) 0%
2018 0 (3.69) 0% 150 (-0.63) -0%
2019 0 (1.81) 0% 103 (-2.38) -2%
2020 4,307 (2.37) 0% 0 (0.02) 0%
2021 1,465 (1.20) 0% 0 (-1.30) 0%
2022 1,731 (0.70) 0% 0 (-3.87) 0%
2023 1,282 (0.13) 0% 0 (-0.12) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV203,954140,79453,64793,524491,920605,571741,7961,198,9352,374,9121,810,7753,688,3453,321,0214,777,2184,730,680
Tổng lợi nhuận trước thuế-731,551-183,384-319,027-46,452-1,280,414-1,110,413-3,565,530-1,298,80348,374-2,375,088-625,763441,255-977,531715,053
Lợi nhuận sau thuế -730,694-182,385-316,433-47,076-1,276,589-1,098,461-3,576,450-1,119,43020,896-2,444,401-656,115530,463-1,020,108744,008
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-730,694-182,385-316,433-47,076-1,276,589-1,098,461-3,576,450-1,119,43020,911-2,425,918-659,150527,438-984,863724,592
Tổng tài sản16,700,79115,947,82615,555,14914,246,99716,700,79114,095,77912,669,84614,017,04624,669,86723,280,48930,531,55432,282,18035,468,25327,101,592
Tổng nợ15,059,97914,088,82213,158,28111,759,75415,059,97911,840,0729,635,3738,020,02315,989,84713,542,53619,855,67222,129,41224,984,26317,221,964
Vốn chủ sở hữu1,640,8121,859,0042,396,8682,487,2441,640,8122,255,7073,034,4735,997,0238,680,0209,737,95310,675,88310,152,76810,483,9909,879,628

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu20242023202220212020201920182017201620152014201320122011-5569 tỷ-2785 tỷ0 tỷ2785 tỷ5569 tỷ8354 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ202420232022202120202019201820172016201520142013201220110 tỷ11276 tỷ22552 tỷ33827 tỷ45103 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |