CTCP Công nghiệp Cao su Miền Nam (csm)

13.20
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
13.20
13.10
13.25
13.10
153,300
13.2K
0.7K
17.6x
1.0x
2% # 6%
1.6
1,352 Bi
104 Mi
747,744
18.3 - 10
2,453 Bi
1,364 Bi
179.8%
35.74%
473 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
13.15 5,400 13.20 25,000
13.10 14,800 13.25 21,200
13.05 13,600 13.30 31,600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 13,600

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Sản phẩm cao su
(Ngành nghề)
Cao Su
(Nhóm họ)
#Cao Su - ^CAOSU     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HNG 5.80 (-0.20) 22.7%
PHR 58.00 (-0.20) 20.1%
DPR 38.10 (-0.45) 10.4%
RTB 28.00 (-1.20) 8.3%
BRR 18.00 (-1.20) 8.2%
DRC 15.30 (-0.15) 7.8%
TRC 80.50 (-0.10) 6.5%
CSM 13.20 (0.00) 4.2%
HRC 27.85 (0.00) 3.6%
DRI 12.90 (-0.10) 2.8%
SRC 50.00 (0.00) 2.3%
TNC 30.55 (1.75) 1.8%
VRG 18.30 (0.00) 1.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:15 13.20 0.10 8,100 8,100
09:17 13.20 0.10 2,100 10,200
09:18 13.20 0.10 1,000 11,200
09:31 13.15 0.05 3,500 14,700
09:38 13.15 0.05 300 15,000
09:49 13.20 0.10 12,000 27,000
09:59 13.20 0.10 4,600 31,600
10:10 13.20 0.10 800 32,400
10:11 13.25 0.15 8,100 40,500
10:13 13.20 0.10 1,800 42,300
10:17 13.20 0.10 100 42,400
10:18 13.20 0.10 1,000 43,400
10:30 13.20 0.10 200 43,600
10:31 13.20 0.10 100 43,700
10:34 13.25 0.15 100 43,800
10:44 13.20 0.10 1,200 45,000
10:45 13.20 0.10 19,600 64,600
11:25 13.15 0.05 1,000 65,600
11:27 13.15 0.05 500 66,100
13:10 13.15 0.05 30,700 96,800
13:12 13.15 0.05 500 97,300
13:14 13.15 0.05 1,000 98,300
13:16 13.15 0.05 200 98,500
13:17 13.15 0.05 100 98,600
13:18 13.15 0.05 200 98,800
13:22 13.15 0.05 500 99,300
13:26 13.15 0.05 500 99,800
13:31 13.15 0.05 2,100 101,900
13:35 13.15 0.05 200 102,100
13:43 13.20 0.10 1,500 103,600
13:45 13.15 0.05 2,300 105,900
13:46 13.10 0 13,800 119,700
13:48 13.20 0.10 400 120,100
14:10 13.15 0.05 1,400 121,500
14:15 13.15 0.05 100 121,600
14:16 13.15 0.05 4,300 125,900
14:17 13.15 0.05 2,200 128,100
14:18 13.15 0.05 500 128,600
14:21 13.15 0.05 14,200 142,800
14:22 13.15 0.05 600 143,400
14:23 13.15 0.05 1,000 144,400
14:26 13.15 0.05 500 144,900
14:28 13.15 0.05 2,000 146,900
14:29 13.15 0.05 2,600 149,500
14:45 13.20 0.10 3,800 153,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 3,304 (3.65) 0% 340 (0.06) 0%
2018 3,779.31 (4.00) 0% 105.26 (0.01) 0%
2019 4,566.98 (4.36) 0% 80 (0.05) 0%
2020 4,991.50 (4.80) 0% 0 (0.09) 0%
2021 4,504.57 (4.96) 0% 0 (0.04) 0%
2022 4,954.10 (5.56) 0% 0 (0.08) 0%
2023 5,617.76 (2.72) 0% 0 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV1,260,8081,189,1991,333,0061,218,5365,001,5495,497,5615,559,7824,963,9134,799,4694,363,2623,999,3163,645,0503,324,2393,660,162
Tổng lợi nhuận trước thuế17,55721,53826,40323,60389,10170,204101,72355,192113,54165,56216,51068,751331,449371,489
Lợi nhuận sau thuế 12,80722,71121,12319,67376,31360,37579,18542,01590,66152,45013,16155,001260,895289,927
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ12,80722,71121,12319,67376,31360,37579,18542,01590,66152,45013,16155,001260,895289,927
Tổng tài sản3,817,6523,995,9343,890,5673,770,0133,817,6523,884,3014,204,2374,153,3133,813,2503,816,0233,869,3244,020,4203,375,4533,145,085
Tổng nợ2,453,2232,644,3112,561,6552,426,1392,453,2232,560,1002,902,8032,896,0112,537,8032,575,0782,672,5632,791,3662,041,6191,796,787
Vốn chủ sở hữu1,364,4301,351,6231,328,9131,343,8731,364,4301,324,2001,301,4341,257,3021,275,4471,240,9441,196,7611,229,0541,333,8341,348,297


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |