CTCP Công nghiệp Cao su Miền Nam (csm)

13.70
0.15
(1.11%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
13.55
13.60
13.80
13.60
115,300
13.2K
0.7K
18.3x
1.0x
2% # 6%
1.9
1,404 Bi
104 Mi
685,676
18.3 - 10.9
2,453 Bi
1,364 Bi
179.8%
35.74%
473 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
13.70 43,000 13.75 7,500
13.65 41,600 13.80 29,600
13.60 30,800 13.85 7,900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 10,900

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Sản phẩm cao su
(Ngành nghề)
Cao Su
(Nhóm họ)
#Cao Su - ^CAOSU     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PHR 62.70 (0.70) 22.9%
HNG 6.60 (0.00) 20.3%
DPR 46.85 (-0.15) 11.1%
DRC 26.65 (0.00) 8.6%
RTB 35.50 (0.70) 8.3%
BRR 23.10 (0.00) 7.0%
TRC 79.30 (0.00) 6.5%
CSM 13.70 (0.15) 3.8%
HRC 39.90 (0.00) 3.3%
DRI 13.80 (0.00) 2.8%
SRC 26.45 (0.00) 2.0%
VRG 23.80 (-0.10) 1.7%
TNC 31.50 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 13.60 0.10 4,400 4,400
09:19 13.60 0.10 1,000 5,400
09:23 13.65 0.15 200 5,600
09:28 13.75 0.25 5,300 10,900
09:29 13.75 0.25 1,300 12,200
09:30 13.75 0.25 400 12,600
09:32 13.75 0.25 500 13,100
09:33 13.75 0.25 700 13,800
09:36 13.75 0.25 100 13,900
09:43 13.70 0.20 5,400 19,300
09:45 13.65 0.15 700 20,000
09:48 13.75 0.25 2,600 22,600
09:51 13.80 0.30 8,600 31,200
09:54 13.80 0.30 4,000 35,200
09:55 13.80 0.30 200 35,400
09:57 13.75 0.25 700 36,100
09:58 13.75 0.25 100 36,200
09:59 13.75 0.25 9,500 45,700
10:11 13.75 0.25 800 46,500
10:12 13.75 0.25 5,200 51,700
10:13 13.75 0.25 200 51,900
10:14 13.75 0.25 200 52,100
10:17 13.80 0.30 18,400 70,500
10:22 13.75 0.25 100 70,600
10:23 13.75 0.25 2,000 72,600
10:27 13.70 0.20 200 72,800
10:29 13.75 0.25 8,800 81,600
10:36 13.75 0.25 200 81,800
10:40 13.80 0.30 5,000 86,800
10:44 13.80 0.30 2,000 88,800
10:46 13.75 0.25 20,000 108,800
10:50 13.75 0.25 1,000 109,800
10:51 13.75 0.25 300 110,100
11:10 13.75 0.25 4,200 114,300
11:27 13.70 0.20 1,000 115,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 3,304 (3.65) 0% 340 (0.06) 0%
2018 3,779.31 (4.00) 0% 105.26 (0.01) 0%
2019 4,566.98 (4.36) 0% 80 (0.05) 0%
2020 4,991.50 (4.80) 0% 0 (0.09) 0%
2021 4,504.57 (4.96) 0% 0 (0.04) 0%
2022 4,954.10 (5.56) 0% 0 (0.08) 0%
2023 5,617.76 (2.72) 0% 0 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV1,260,8081,189,1991,333,0061,218,5365,001,5495,497,5615,559,7824,963,9134,799,4694,363,2623,999,3163,645,0503,324,2393,660,162
Tổng lợi nhuận trước thuế17,55721,53826,40323,60389,10170,204101,72355,192113,54165,56216,51068,751331,449371,489
Lợi nhuận sau thuế 12,80722,71121,12319,67376,31360,37579,18542,01590,66152,45013,16155,001260,895289,927
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ12,80722,71121,12319,67376,31360,37579,18542,01590,66152,45013,16155,001260,895289,927
Tổng tài sản3,817,6523,995,9343,890,5673,770,0133,817,6523,884,3014,204,2374,153,3133,813,2503,816,0233,869,3244,020,4203,375,4533,145,085
Tổng nợ2,453,2232,644,3112,561,6552,426,1392,453,2232,560,1002,902,8032,896,0112,537,8032,575,0782,672,5632,791,3662,041,6191,796,787
Vốn chủ sở hữu1,364,4301,351,6231,328,9131,343,8731,364,4301,324,2001,301,4341,257,3021,275,4471,240,9441,196,7611,229,0541,333,8341,348,297

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu20242023202220212020201920182017201620152014201320122011201020092008200720060 tỷ1853 tỷ3707 tỷ5560 tỷ7413 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ20242023202220212020201920182017201620152014201320122011201020092008200720060 tỷ1339 tỷ2678 tỷ4018 tỷ5357 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |