CTCP Cao su Đồng Phú (dpr)

41.20
0.25
(0.61%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
40.95
40.95
41.60
40.80
528,400
37.0K
2.9K
14.1x
1.1x
6% # 8%
1.5
3,580 Bi
87 Mi
569,001
44.4 - 32.8
1,184 Bi
3,215 Bi
36.8%
73.08%
316 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
41.20 2,300 41.40 9,000
41.05 3,300 41.45 11,800
41.00 17,900 41.50 38,800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
156,800 6,500

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Nhựa - Hóa chất
(Ngành nghề)
Cao Su
(Nhóm họ)
#Cao Su - ^CAOSU     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HNG 7.90 (0.40) 24.2%
PHR 52.00 (-0.40) 19.5%
DPR 41.20 (0.25) 9.9%
DRC 27.75 (0.30) 9.1%
RTB 36.00 (2.60) 8.7%
BRR 24.10 (3.10) 7.5%
TRC 70.30 (-0.10) 5.8%
CSM 14.35 (-0.30) 4.1%
HRC 38.85 (-2.90) 3.2%
DRI 12.60 (-0.20) 2.5%
SRC 25.20 (0.20) 2.0%
TNC 34.50 (0.00) 1.8%
VRG 22.60 (-0.40) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 41.20 0.25 528,400 528,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 722.01 (1.07) 0% 191.25 (0.22) 0%
2018 781.70 (1.03) 0% 245.77 (0.24) 0%
2019 728.53 (1.03) 0% 229.79 (0.19) 0%
2020 721.05 (1.14) 0% 0 (0.21) 0%
2021 1,075.53 (1.22) 0% 0 (0.47) 0%
2022 910.06 (1.22) 0% 260.63 (0.28) 0%
2023 819.66 (0.33) 0% 819.66 (0.10) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV348,432232,823186,535407,6251,041,9111,211,5411,217,8271,138,0411,033,2541,030,0801,069,930853,955855,514939,747
Tổng lợi nhuận trước thuế69,87091,29885,117111,906303,964350,101577,345269,345243,868301,644270,001189,309190,281256,199
Lợi nhuận sau thuế 61,16879,49062,22697,605254,105291,190472,578211,688191,164235,038224,854161,059155,648213,946
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ44,28273,12152,17285,092208,841247,965431,075177,939182,899235,348213,144153,450144,553213,554
Tổng tài sản4,399,5874,363,5094,291,8724,261,8854,258,2574,164,8604,032,4903,775,3733,737,2573,659,5863,482,7143,447,7273,393,4013,312,062
Tổng nợ1,184,2711,160,6201,171,9611,206,1201,203,9191,173,5691,289,9371,450,3241,459,3981,214,121858,843793,871721,839658,039
Vốn chủ sở hữu3,215,3163,202,8893,119,9113,055,7643,054,3382,991,2912,742,5532,325,0502,277,8582,445,4652,623,8712,653,8552,671,5622,654,023


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |