CTCP Cao su Đà Nẵng (drc)

22.60
0.10
(0.44%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
22.50
22.60
22.80
22.55
317,900
16.1K
2.0K
10.4x
1.3x
6% # 12%
1.2
2,411 Bi
119 Mi
773,909
36.8 - 18.1
2,281 Bi
1,916 Bi
119.1%
45.65%
221 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
22.60 400 22.65 8,400
22.55 7,100 22.70 9,100
22.50 70,100 22.75 23,300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Sản phẩm cao su
(Ngành nghề)
Cao Su
(Nhóm họ)
#Cao Su - ^CAOSU     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HNG 6.20 (0.10) 22.7%
PHR 61.10 (-0.30) 20.1%
DPR 40.45 (-0.15) 10.4%
RTB 30.90 (1.00) 8.3%
BRR 19.50 (0.00) 8.2%
DRC 22.60 (0.10) 7.8%
TRC 67.40 (-0.10) 6.5%
CSM 14.70 (0.10) 4.2%
HRC 32.00 (0.00) 3.6%
DRI 13.00 (0.10) 2.8%
SRC 26.30 (0.00) 2.3%
TNC 29.90 (-0.05) 1.8%
VRG 22.30 (-0.10) 1.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 22.60 0.85 11,300 11,300
09:17 22.65 0.90 7,300 18,600
09:18 22.65 0.90 1,000 19,600
09:19 22.65 0.90 2,200 21,800
09:20 22.65 0.90 6,100 27,900
09:21 22.65 0.90 200 28,100
09:22 22.65 0.90 300 28,400
09:23 22.65 0.90 4,700 33,100
09:24 22.65 0.90 500 33,600
09:25 22.70 0.95 24,300 57,900
09:26 22.75 1 2,600 60,500
09:27 22.75 1 800 61,300
09:28 22.75 1 9,100 70,400
09:29 22.75 1 1,000 71,400
09:30 22.75 1 2,000 73,400
09:31 22.75 1 14,900 88,300
09:32 22.75 1 700 89,000
09:33 22.80 1.05 2,700 91,700
09:35 22.80 1.05 60,700 152,400
09:36 22.80 1.05 200 152,600
09:37 22.75 1 300 152,900
09:38 22.75 1 4,900 157,800
09:39 22.70 0.95 1,700 159,500
09:40 22.70 0.95 1,000 160,500
09:41 22.65 0.90 4,000 164,500
09:42 22.65 0.90 300 164,800
09:43 22.65 0.90 200 165,000
09:44 22.60 0.85 1,100 166,100
09:45 22.60 0.85 5,000 171,100
09:48 22.65 0.90 5,400 176,500
09:49 22.65 0.90 1,900 178,400
09:50 22.65 0.90 5,300 183,700
09:51 22.65 0.90 3,500 187,200
09:52 22.65 0.90 200 187,400
09:54 22.65 0.90 7,500 194,900
09:56 22.65 0.90 400 195,300
09:57 22.70 0.95 1,100 196,400
10:10 22.65 0.90 3,300 199,700
10:13 22.70 0.95 1,200 200,900
10:14 22.70 0.95 1,000 201,900
10:15 22.70 0.95 7,500 209,400
10:17 22.70 0.95 10,000 219,400
10:18 22.70 0.95 5,100 224,500
10:19 22.70 0.95 1,900 226,400
10:23 22.70 0.95 500 226,900
10:24 22.70 0.95 1,200 228,100
10:25 22.70 0.95 2,800 230,900
10:27 22.70 0.95 1,500 232,400
10:28 22.70 0.95 4,700 237,100
10:29 22.70 0.95 3,200 240,300
10:32 22.65 0.90 7,300 247,600
10:33 22.70 0.95 100 247,700
10:34 22.65 0.90 9,100 256,800
10:42 22.65 0.90 100 256,900
10:43 22.65 0.90 2,000 258,900
10:44 22.65 0.90 300 259,200
10:45 22.65 0.90 1,000 260,200
10:46 22.65 0.90 2,000 262,200
10:47 22.65 0.90 5,000 267,200
10:50 22.65 0.90 300 267,500
10:51 22.60 0.85 1,500 269,000
10:52 22.65 0.90 100 269,100
10:53 22.60 0.85 25,000 294,100
10:54 22.60 0.85 5,300 299,400
10:55 22.60 0.85 500 299,900
10:56 22.60 0.85 2,000 301,900
10:58 22.55 0.80 10,000 311,900
10:59 22.55 0.80 800 312,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 3,793 (3.83) 0% 540 (0.17) 0%
2018 4,592 (3.75) 0% 205.60 (0.14) 0%
2019 4,088 (4.04) 0% 157.40 (0.25) 0%
2020 4,062.70 (3.82) 0% 0 (0.26) 0%
2021 3,852 (4.64) 0% 0 (0.29) 0%
2022 4,428 (5.14) 0% 0 (0.31) 0%
2023 5,060 (2.35) 0% 264 (0.08) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV1,158,7621,276,6111,414,0161,003,0364,852,4244,657,6435,139,1674,635,5253,818,7654,036,9603,749,1443,831,0103,537,6143,508,159
Tổng lợi nhuận trước thuế73,29460,28297,43758,100289,112307,067386,461364,122320,528313,154177,456207,723494,054532,286
Lợi nhuận sau thuế 59,14645,93177,37249,241231,690246,334307,185290,828256,317250,526140,949166,032395,197415,032
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ59,14645,93177,37249,241231,690246,334307,185290,828256,317250,526140,949166,032395,197415,032
Tổng tài sản4,196,2934,000,9033,672,8913,395,0734,196,2933,384,3373,417,7993,135,9432,430,7102,708,2812,832,6512,794,3072,815,4233,142,891
Tổng nợ2,280,7672,085,1021,802,9971,494,4792,280,7671,532,9591,508,0361,362,013743,4171,076,1901,307,4981,267,5181,233,3231,469,958
Vốn chủ sở hữu1,915,5271,915,8011,869,8941,900,5951,915,5271,851,3781,909,7631,773,9301,687,2931,632,0911,525,1521,526,7891,582,1001,672,934

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu202420232022202120202019201820172016201520142013201220112010200920082007200620050 tỷ1713 tỷ3425 tỷ5138 tỷ6851 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ202420232022202120202019201820172016201520142013201220112010200920082007200620050 tỷ1382 tỷ2764 tỷ4147 tỷ5529 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |