CTCP Cao su Đà Nẵng (drc)

14.80
-0.35
(-2.31%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
15.15
15.15
15.20
14.60
427,800
16.1K
2.0K
10.4x
1.3x
6% # 12%
1.2
2,411 Bi
154 Mi
773,909
36.8 - 18.1
2,281 Bi
1,916 Bi
119.1%
45.65%
221 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
14.75 4,700 14.80 1,900
14.70 12,300 15.00 1,000
14.65 2,200 15.05 500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Sản phẩm cao su
(Ngành nghề)
Cao Su
(Nhóm họ)
#Cao Su - ^CAOSU     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HNG 5.80 (-0.10) 22.7%
PHR 54.50 (-1.70) 20.1%
DPR 36.20 (-1.35) 10.4%
RTB 28.00 (0.00) 8.3%
BRR 18.30 (1.20) 8.2%
DRC 14.80 (-0.35) 7.8%
TRC 75.20 (-2.90) 6.5%
CSM 12.55 (-0.30) 4.2%
HRC 26.65 (-1.05) 3.6%
DRI 12.30 (-0.30) 2.8%
SRC 48.00 (0.00) 2.3%
TNC 30.40 (-2.20) 1.8%
VRG 17.70 (-0.30) 1.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:26 15.15 0 2,900 2,900
09:30 15.15 0 3,100 6,000
09:32 15.15 0 500 6,500
09:35 15.15 0 3,200 9,700
09:38 15.05 -0.10 10,000 19,700
09:39 15.05 -0.10 300 20,000
09:42 15.05 -0.10 1,100 21,100
09:43 15.05 -0.10 5,700 26,800
09:44 15.05 -0.10 4,300 31,100
09:52 15.05 -0.10 4,700 35,800
09:53 15.05 -0.10 1,000 36,800
09:54 15.05 -0.10 2,300 39,100
09:58 15.10 -0.05 4,300 43,400
10:10 15.20 0.05 51,900 95,300
10:13 15.20 0.05 1,400 96,700
10:19 15.15 0 300 97,000
10:20 15.20 0.05 200 97,200
10:28 15.15 0 1,000 98,200
10:29 15.15 0 100 98,300
10:46 15.15 0 5,000 103,300
10:47 15.15 0 600 103,900
10:48 15.10 -0.05 500 104,400
10:58 15.15 0 500 104,900
11:10 15.10 -0.05 8,600 113,500
11:17 15.05 -0.10 11,200 124,700
13:10 15.05 -0.10 6,800 131,500
13:12 15.05 -0.10 9,100 140,600
13:14 15.05 -0.10 500 141,100
13:15 15 -0.15 500 141,600
13:21 15.05 -0.10 1,100 142,700
13:22 15.05 -0.10 200 142,900
13:25 15.10 -0.05 1,000 143,900
13:26 15.10 -0.05 3,000 146,900
13:31 15.05 -0.10 200 147,100
13:32 15 -0.15 15,000 162,100
13:34 15 -0.15 200 162,300
13:35 15 -0.15 50,000 212,300
13:36 15 -0.15 10,800 223,100
13:37 15 -0.15 3,500 226,600
13:38 15 -0.15 500 227,100
13:39 15 -0.15 200 227,300
13:41 15 -0.15 900 228,200
13:42 15 -0.15 500 228,700
13:43 15.05 -0.10 200 228,900
13:44 15 -0.15 800 229,700
13:45 14.95 -0.20 1,400 231,100
13:47 15 -0.15 6,900 238,000
13:48 15 -0.15 1,200 239,200
13:49 15 -0.15 400 239,600
13:50 15 -0.15 500 240,100
13:51 15 -0.15 2,800 242,900
13:52 15 -0.15 200 243,100
13:53 15 -0.15 400 243,500
13:55 15 -0.15 200 243,700
13:56 15 -0.15 1,600 245,300
13:58 15 -0.15 300 245,600
13:59 15 -0.15 1,800 247,400
14:10 15 -0.15 10,900 258,300
14:11 15 -0.15 2,200 260,500
14:12 15 -0.15 900 261,400
14:15 15 -0.15 1,000 262,400
14:16 15 -0.15 200 262,600
14:17 15 -0.15 5,800 268,400
14:18 15 -0.15 1,500 269,900
14:19 15 -0.15 1,700 271,600
14:20 14.90 -0.25 13,000 284,600
14:22 14.95 -0.20 800 285,400
14:23 14.95 -0.20 1,200 286,600
14:24 14.90 -0.25 500 287,100
14:25 14.75 -0.40 46,200 333,300
14:26 14.75 -0.40 2,000 335,300
14:27 14.75 -0.40 20,100 355,400
14:28 14.60 -0.55 5,100 360,500
14:29 14.60 -0.55 27,500 388,000
14:30 14.60 -0.55 5,600 393,600
14:45 14.80 -0.35 34,200 427,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 3,793 (3.83) 0% 540 (0.17) 0%
2018 4,592 (3.75) 0% 205.60 (0.14) 0%
2019 4,088 (4.04) 0% 157.40 (0.25) 0%
2020 4,062.70 (3.82) 0% 0 (0.26) 0%
2021 3,852 (4.64) 0% 0 (0.29) 0%
2022 4,428 (5.14) 0% 0 (0.31) 0%
2023 5,060 (2.35) 0% 264 (0.08) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV1,158,7621,276,6111,414,0161,003,0364,852,4244,657,6435,139,1674,635,5253,818,7654,036,9603,749,1443,831,0103,537,6143,508,159
Tổng lợi nhuận trước thuế73,29460,28297,43758,100289,112307,067386,461364,122320,528313,154177,456207,723494,054532,286
Lợi nhuận sau thuế 59,14645,93177,37249,241231,690246,334307,185290,828256,317250,526140,949166,032395,197415,032
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ59,14645,93177,37249,241231,690246,334307,185290,828256,317250,526140,949166,032395,197415,032
Tổng tài sản4,196,2934,000,9033,672,8913,395,0734,196,2933,384,3373,417,7993,135,9432,430,7102,708,2812,832,6512,794,3072,815,4233,142,891
Tổng nợ2,280,7672,085,1021,802,9971,494,4792,280,7671,532,9591,508,0361,362,013743,4171,076,1901,307,4981,267,5181,233,3231,469,958
Vốn chủ sở hữu1,915,5271,915,8011,869,8941,900,5951,915,5271,851,3781,909,7631,773,9301,687,2931,632,0911,525,1521,526,7891,582,1001,672,934


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |