CTCP Cao su Hòa Bình (hrc)

39.90
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
39.90
39.90
39.90
39.90
0
20.1K
2.2K
18.4x
2.0x
8% # 11%
2.8
1,205 Bi
30 Mi
1,482
51.2 - 35.3

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
37.20 1,000 39.05 500
37.15 100 39.70 400
0.00 0 39.90 1,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Nhựa - Hóa chất
(Ngành nghề)
Cao Su
(Nhóm họ)
#Cao Su - ^CAOSU     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PHR 62.80 (0.80) 22.9%
HNG 6.60 (0.00) 20.3%
DPR 47.00 (0.00) 11.1%
DRC 26.75 (0.10) 8.6%
RTB 35.50 (0.70) 8.3%
BRR 23.10 (0.00) 7.0%
TRC 79.50 (0.20) 6.5%
CSM 13.75 (0.20) 3.8%
HRC 39.90 (0.00) 3.3%
DRI 14.00 (0.20) 2.8%
SRC 26.45 (0.00) 2.0%
VRG 23.90 (0.00) 1.7%
TNC 31.50 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 106.65 (0.17) 0% 7.47 (0.01) 0%
2018 145.64 (0.18) 0% 5.56 (0.01) 0%
2019 155.29 (0.16) 0% 2.94 (0.01) 0%
2020 172.94 (0.19) 0% 5.71 (0.01) 0%
2021 174.79 (0.18) 0% 1 (0.02) 2%
2022 171.49 (0.18) 0% 6.29 (0.01) 0%
2023 177.71 (0.04) 0% 5.50 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV89,95577,25118,28628,867214,359183,174179,203184,909188,719161,494178,260169,66485,43094,472
Tổng lợi nhuận trước thuế64,6805,96149941271,55316,97810,15922,20910,1237,8428,9139,66211,41438,807
Lợi nhuận sau thuế 58,7065,96149941265,57916,97810,15922,0728,9707,7297,9658,5619,32130,504
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ58,7065,96149941265,57916,97810,15922,0728,9707,7297,9658,5619,32130,504
Tổng tài sản847,902804,871793,466787,550847,902818,930810,638847,7911,063,4021,058,628840,549804,217757,330732,048
Tổng nợ240,539256,214250,770234,993240,539266,786262,475296,750526,100522,776304,700268,240223,433202,029
Vốn chủ sở hữu607,363548,657542,696552,557607,363552,145548,163551,041537,302535,852535,849535,976533,897530,019

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu202420232022202120202019201820172016201520142013201220112010200920082007200620050 tỷ227 tỷ454 tỷ681 tỷ908 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ202420232022202120202019201820172016201520142013201220112010200920082007200620050 tỷ335 tỷ671 tỷ1006 tỷ1342 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |