CTCP Cao su Hòa Bình (hrc)

32
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
32
32
32
32
1,600
20.1K
2.2K
15.3x
1.6x
8% # 11%
2.2
1,000 Bi
30 Mi
1,500
51.2 - 29.9

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
31.15 500 32.00 100
31.05 500 33.00 400
30.10 1,100 33.90 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Nhựa - Hóa chất
(Ngành nghề)
Cao Su
(Nhóm họ)
#Cao Su - ^CAOSU     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HNG 6.20 (0.10) 22.7%
PHR 60.10 (-1.30) 20.1%
DPR 40.00 (-0.60) 10.4%
RTB 30.00 (0.10) 8.3%
BRR 19.60 (0.10) 8.2%
DRC 22.25 (-0.25) 7.8%
TRC 67.10 (-0.40) 6.5%
CSM 14.20 (-0.40) 4.2%
HRC 32.00 (0.00) 3.6%
DRI 13.00 (0.10) 2.8%
SRC 27.00 (0.70) 2.3%
TNC 29.90 (-0.05) 1.8%
VRG 22.60 (0.20) 1.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:34 32 0 300 300
09:47 32 0 100 400
13:10 32 0 1,200 1,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 106.65 (0.17) 0% 7.47 (0.01) 0%
2018 145.64 (0.18) 0% 5.56 (0.01) 0%
2019 155.29 (0.16) 0% 2.94 (0.01) 0%
2020 172.94 (0.19) 0% 5.71 (0.01) 0%
2021 174.79 (0.18) 0% 1 (0.02) 2%
2022 171.49 (0.18) 0% 6.29 (0.01) 0%
2023 177.71 (0.04) 0% 5.50 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV89,95577,25118,28628,867214,359183,174179,203184,909188,719161,494178,260169,66485,43094,472
Tổng lợi nhuận trước thuế64,6805,96149941271,55316,97810,15922,20910,1237,8428,9139,66211,41438,807
Lợi nhuận sau thuế 58,7065,96149941265,57916,97810,15922,0728,9707,7297,9658,5619,32130,504
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ58,7065,96149941265,57916,97810,15922,0728,9707,7297,9658,5619,32130,504
Tổng tài sản847,902804,871793,466787,550847,902818,930810,638847,7911,063,4021,058,628840,549804,217757,330732,048
Tổng nợ240,539256,214250,770234,993240,539266,786262,475296,750526,100522,776304,700268,240223,433202,029
Vốn chủ sở hữu607,363548,657542,696552,557607,363552,145548,163551,041537,302535,852535,849535,976533,897530,019

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu202420232022202120202019201820172016201520142013201220112010200920082007200620050 tỷ227 tỷ454 tỷ681 tỷ908 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ202420232022202120202019201820172016201520142013201220112010200920082007200620050 tỷ335 tỷ671 tỷ1006 tỷ1342 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |