CTCP Cao su Hòa Bình (hrc)

48.45
1.45
(3.09%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
47
48.45
48.45
48.45
100
18.3k
0.6k
86.5 lần
2.6 lần
2% # 3%
0.2
1,464 tỷ
30 triệu
9,696
55 - 43.1
235 tỷ
553 tỷ
42.5%
70.16%
14 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
46.20 100 48.50 1,800
46.10 100 0.00 0
46.00 100 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Nhựa - Hóa chất
(Ngành nghề)
Cao Su
(Nhóm họ)
#Cao Su - ^CAOSU     (18 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PHR 60.00 (-0.40) 24.8%
HNG 4.36 (-0.11) 13.9%
DRC 33.50 (0.10) 12.0%
DPR 41.00 (0.05) 10.6%
BRR 18.40 (0.00) 6.8%
RTB 25.00 (1.90) 6.2%
CSM 15.70 (0.40) 4.8%
HRC 48.45 (1.45) 4.3%
TRC 43.50 (2.00) 3.7%
TNC 55.80 (0.00) 3.2%
DRI 13.20 (0.20) 2.9%
SRC 31.00 (0.00) 2.7%
VRG 31.30 (0.20) 2.4%
VHG 2.30 (0.10) 1.0%
BRC 14.20 (0.10) 0.5%
RBC 6.00 (0.00) 0.2%
CDR 6.90 (0.70) 0.0%
RCD 1.90 (0.00) 0.0%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
14:13 48.45 1.45 100 100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 106.65 (0.17) 0% 7.47 (0.01) 0%
2018 145.64 (0.18) 0% 5.56 (0.01) 0%
2019 155.29 (0.16) 0% 2.94 (0.01) 0%
2020 172.94 (0.19) 0% 5.71 (0.01) 0%
2021 174.79 (0.18) 0% 1 (0.02) 2%
2022 171.49 (0.18) 0% 6.29 (0.01) 0%
2023 177.71 (0.04) 0% 5.50 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV28,86794,22047,44611,409183,174179,203184,909188,719161,494178,260169,66485,43094,472161,394
Tổng lợi nhuận trước thuế41212,4691,5202,48716,97810,15922,20910,1237,8428,9139,66211,41438,80771,986
Lợi nhuận sau thuế 41212,4691,5202,48716,97810,15922,0728,9707,7297,9658,5619,32130,50456,163
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ41212,4691,5202,48716,97810,15922,0728,9707,7297,9658,5619,32130,50456,163
Tổng tài sản787,550818,851796,739805,356818,930810,638847,7911,063,4021,058,628840,549804,217757,330732,048686,336
Tổng nợ234,993266,786257,143258,217266,786262,475296,750526,100522,776304,700268,240223,433202,029181,918
Vốn chủ sở hữu552,557552,065539,596547,138552,145548,163551,041537,302535,852535,849535,976533,897530,019504,418


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc