CTCP Cao su Thống Nhất (tnc)

31.50
-1.55
(-4.69%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
33.05
31.10
31.50
31.05
1,800
17.7K
2.1K
14.8x
1.8x
11% # 12%
3.2
606 Bi
19 Mi
1,324
62.9 - 30.4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
31.10 100 32.90 700
31.05 100 33.00 300
30.80 1,000 33.05 400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Nhựa - Hóa chất
(Ngành nghề)
Cao Su
(Nhóm họ)
#Cao Su - ^CAOSU     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PHR 62.00 (-1.30) 22.9%
HNG 6.70 (0.10) 20.3%
DPR 47.00 (-1.65) 11.1%
DRC 26.65 (-0.10) 8.6%
RTB 34.40 (-0.20) 8.3%
BRR 22.90 (-0.40) 7.0%
TRC 79.30 (0.30) 6.5%
CSM 13.55 (0.05) 3.8%
HRC 39.90 (0.00) 3.3%
DRI 13.80 (-0.70) 2.8%
SRC 26.45 (1.25) 2.0%
VRG 23.80 (0.00) 1.7%
TNC 31.50 (-1.55) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
13:29 31.05 -2 500 500
13:30 31.50 -1.55 400 900
13:34 31.50 -1.55 300 1,200
13:41 31.50 -1.55 300 1,500
14:10 31.50 -1.55 300 1,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 84.28 (0.08) 0% 21.03 (0.03) 0%
2018 100 (0.07) 0% 22.50 (0.03) 0%
2019 108.50 (0.06) 0% 24.50 (0.04) 0%
2020 121.50 (0.05) 0% 0.02 (0.05) 366%
2021 93 (0.07) 0% 30 (0.04) 0%
2022 133 (0.10) 0% 41.50 (0.05) 0%
2023 152 (0.07) 0% 30 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV42,61539,45421,62539,484143,178129,52397,35870,19153,68659,54568,38276,53558,72183,401
Tổng lợi nhuận trước thuế15,51615,42311,0944,95146,98337,16157,56542,11657,11839,32530,31729,31723,64515,620
Lợi nhuận sau thuế 13,02513,24910,7004,06741,04232,83951,79339,27054,89838,06327,19426,75322,54412,892
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ13,02513,24910,7004,06741,04232,83951,79339,27054,89838,06327,19426,75322,54412,892
Tổng tài sản373,766363,799361,244358,847373,766366,729404,010385,720384,012353,885340,975335,517325,090321,079
Tổng nợ32,86435,92146,61622,24632,86434,19560,23747,05139,31827,84827,20423,24617,65718,640
Vốn chủ sở hữu340,902327,877314,628336,602340,902332,534343,772338,668344,695326,037313,771312,271307,433302,439

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120102009200820072006200520040 tỷ64 tỷ127 tỷ191 tỷ255 tỷ318 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120102009200820072006200520040 tỷ135 tỷ269 tỷ404 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |