CTCP Cao su Thống Nhất (tnc)

55.80
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
55.80
55.80
55.80
55.80
0
17.5k
1.7k
33.2 lần
3.2 lần
9% # 10%
1.5
1,074 tỷ
19 triệu
2,091
67.5 - 50.2
22 tỷ
337 tỷ
6.6%
93.80%
10 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
52.00 200 55.50 400
51.90 200 55.80 700
0.00 0 59.70 500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Nhựa - Hóa chất
(Ngành nghề)
Cao Su
(Nhóm họ)
#Cao Su - ^CAOSU     (18 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PHR 60.00 (-0.40) 24.8%
HNG 4.36 (-0.11) 13.9%
DRC 33.50 (0.10) 12.0%
DPR 41.00 (0.05) 10.6%
BRR 18.40 (0.00) 6.8%
RTB 25.00 (1.90) 6.2%
CSM 15.70 (0.40) 4.8%
HRC 48.45 (1.45) 4.3%
TRC 43.50 (2.00) 3.7%
TNC 55.80 (0.00) 3.2%
DRI 13.20 (0.20) 2.9%
SRC 31.00 (0.00) 2.7%
VRG 31.30 (0.20) 2.4%
VHG 2.30 (0.10) 1.0%
BRC 14.20 (0.10) 0.5%
RBC 6.00 (0.00) 0.2%
CDR 6.90 (0.70) 0.0%
RCD 1.90 (0.00) 0.0%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 84.28 (0.08) 0% 21.03 (0.03) 0%
2018 100 (0.07) 0% 22.50 (0.03) 0%
2019 108.50 (0.06) 0% 24.50 (0.04) 0%
2020 121.50 (0.05) 0% 0.02 (0.05) 366%
2021 93 (0.07) 0% 30 (0.04) 0%
2022 133 (0.10) 0% 41.50 (0.05) 0%
2023 152 (0.07) 0% 30 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV39,48432,73326,74324,486129,52397,35870,19153,68659,54568,38276,53558,72183,40163,873
Tổng lợi nhuận trước thuế4,9516,1125,21620,46137,16157,56542,11657,11839,32530,31729,31723,64515,62021,373
Lợi nhuận sau thuế 4,0675,1074,23618,99832,83951,79339,27054,89838,06327,19426,75322,54412,89217,501
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,0675,1074,23618,99832,83951,79339,27054,89838,06327,19426,75322,54412,89217,501
Tổng tài sản358,847366,777379,701386,482366,729404,010385,720384,012353,885340,975335,517325,090321,079332,605
Tổng nợ22,24634,26952,30063,31834,19560,23747,05139,31827,84827,20423,24617,65718,64030,901
Vốn chủ sở hữu336,602332,507327,401323,164332,534343,772338,668344,695326,037313,771312,271307,433302,439301,704


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc