CTCP Cao su Thống Nhất (tnc)

30.40
-2.20
(-6.75%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
32.60
32.30
34
30.35
1,900
17.7K
2.1K
13.5x
1.6x
11% # 12%
2.2
555 Bi
19 Mi
1,402
58.5 - 27.3

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
30.35 100 32.00 300
0 34.50 400
0.00 0 34.85 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
100 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Nhựa - Hóa chất
(Ngành nghề)
Cao Su
(Nhóm họ)
#Cao Su - ^CAOSU     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HNG 5.80 (-0.10) 22.7%
PHR 54.50 (-1.70) 20.1%
DPR 36.20 (-1.35) 10.4%
RTB 28.00 (0.00) 8.3%
BRR 18.30 (1.20) 8.2%
DRC 14.80 (-0.35) 7.8%
TRC 75.20 (-2.90) 6.5%
CSM 12.55 (-0.30) 4.2%
HRC 26.65 (-1.05) 3.6%
DRI 12.30 (-0.30) 2.8%
SRC 48.00 (0.00) 2.3%
TNC 30.40 (-2.20) 1.8%
VRG 17.70 (-0.30) 1.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:49 32.50 -0.10 800 800
10:53 34 1.40 900 1,700
10:54 30.35 -2.25 100 1,800
13:49 30.40 -2.20 100 1,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 84.28 (0.08) 0% 21.03 (0.03) 0%
2018 100 (0.07) 0% 22.50 (0.03) 0%
2019 108.50 (0.06) 0% 24.50 (0.04) 0%
2020 121.50 (0.05) 0% 0.02 (0.05) 366%
2021 93 (0.07) 0% 30 (0.04) 0%
2022 133 (0.10) 0% 41.50 (0.05) 0%
2023 152 (0.07) 0% 30 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV42,61539,45421,62539,484143,178129,52397,35870,19153,68659,54568,38276,53558,72183,401
Tổng lợi nhuận trước thuế15,51615,42311,0944,95146,98337,16157,56542,11657,11839,32530,31729,31723,64515,620
Lợi nhuận sau thuế 13,02513,24910,7004,06741,04232,83951,79339,27054,89838,06327,19426,75322,54412,892
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ13,02513,24910,7004,06741,04232,83951,79339,27054,89838,06327,19426,75322,54412,892
Tổng tài sản373,766363,799361,244358,847373,766366,729404,010385,720384,012353,885340,975335,517325,090321,079
Tổng nợ32,86435,92146,61622,24632,86434,19560,23747,05139,31827,84827,20423,24617,65718,640
Vốn chủ sở hữu340,902327,877314,628336,602340,902332,534343,772338,668344,695326,037313,771312,271307,433302,439


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |