CTCP Cao su Sao Vàng (src)

25.80
0.80
(3.20%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
25
25.80
25.80
25.80
2,300
20.5K
5.4K
4.6x
1.2x
13% # 26%
1.3
702 Bi
28 Mi
1,652
40.1 - 23.8
634 Bi
575 Bi
110.2%
47.57%
30 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
25.00 1,000 26.10 400
23.40 1,000 26.20 500
0.00 0 26.60 300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SMALL CAPITAL
(Thị trường mở)
Sản phẩm cao su
(Ngành nghề)
Cao Su
(Nhóm họ)
#Cao Su - ^CAOSU     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HNG 6.50 (0.10) 24.6%
PHR 43.60 (0.30) 19.7%
DPR 35.30 (0.40) 10.2%
RTB 28.00 (0.00) 8.3%
BRR 20.00 (0.00) 7.6%
DRC 18.95 (0.15) 7.5%
TRC 63.90 (-0.10) 6.4%
CSM 11.30 (-0.10) 4.0%
HRC 33.45 (0.00) 3.4%
DRI 11.10 (0.00) 2.7%
SRC 25.80 (0.80) 2.4%
TNC 29.85 (0.00) 1.9%
VRG 16.00 (-0.10) 1.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 25.80 0.80 2,300 2,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 935 (0.94) 0% 93 (0.03) 0%
2018 922 (0.93) 0% 29.60 (0.01) 0%
2019 922 (0.93) 0% 0 (0.04) 0%
2020 916 (1.38) 0% 16.80 (0.07) 0%
2021 2,200 (0.99) 0% 80 (0.04) 0%
2023 2,000 (0.49) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV253,095293,177335,472181,6061,063,3501,234,494959,541994,8601,383,921929,147928,603936,281912,996967,436
Tổng lợi nhuận trước thuế2,5088,718177,9924,209190,66539,05538,19352,40196,47051,71115,25343,24282,84195,567
Lợi nhuận sau thuế 2,1715,688113,8943,348151,64029,40127,74140,04573,51641,36812,20334,24366,27374,443
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,1715,688113,8943,348151,64029,40127,74140,04573,51641,36812,20334,24366,27374,443
Tổng tài sản1,182,5711,191,1991,157,3341,603,8371,208,9391,346,8401,245,0261,235,3711,405,343806,806846,574857,495724,257536,043
Tổng nợ634,056644,854616,6771,157,140633,884903,490805,693802,779977,142425,468505,741514,256380,073203,648
Vốn chủ sở hữu548,515546,345540,657446,697575,055443,350439,333432,593428,202381,338340,833343,238344,183332,395

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu20242023202220212020201920182017201620152014201320122011201020092008200720060 tỷ461 tỷ922 tỷ1383 tỷ1844 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ20242023202220212020201920182017201620152014201320122011201020092008200720060 tỷ441 tỷ882 tỷ1323 tỷ1764 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |