CTCP Cao su Sao Vàng (src)

41.50
-2.50
(-5.68%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
44
42.30
42.30
40.95
29,100
20.5K
5.4K
4.6x
1.2x
13% # 26%
1.3
704 Bi
28 Mi
1,604
40.1 - 23.8
634 Bi
575 Bi
110.2%
47.57%
30 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
41.00 4,500 42.50 400
40.95 10,100 42.80 100
0.00 0 43.95 400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SMALL CAPITAL
(Thị trường mở)
Sản phẩm cao su
(Ngành nghề)
Cao Su
(Nhóm họ)
#Cao Su - ^CAOSU     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HNG 6.30 (0.00) 22.7%
PHR 56.90 (-0.50) 20.1%
DPR 38.40 (-0.15) 10.4%
RTB 29.10 (0.00) 8.3%
BRR 18.00 (0.00) 8.2%
DRC 16.95 (0.05) 7.8%
TRC 71.00 (-0.50) 6.5%
CSM 16.80 (0.70) 4.2%
HRC 32.25 (0.00) 3.6%
DRI 11.90 (-0.10) 2.8%
SRC 41.50 (-2.50) 2.3%
TNC 28.50 (-0.50) 1.8%
VRG 18.60 (0.20) 1.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:59 41 -3 8,300 8,300
11:10 41 -3 1,700 10,000
13:17 41.10 -2.90 300 10,300
13:49 41 -3 3,300 13,600
14:25 40.95 -3.05 12,500 26,100
14:26 41 -3 500 26,600
14:28 41.50 -2.50 1,000 27,600
14:46 41.50 -2.50 1,500 29,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 935 (0.94) 0% 93 (0.03) 0%
2018 922 (0.93) 0% 29.60 (0.01) 0%
2019 922 (0.93) 0% 0 (0.04) 0%
2020 916 (1.38) 0% 16.80 (0.07) 0%
2021 2,200 (0.99) 0% 80 (0.04) 0%
2023 2,000 (0.49) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV253,095293,177335,472181,6061,063,3501,234,494959,541994,8601,383,921929,147928,603936,281912,996967,436
Tổng lợi nhuận trước thuế2,5088,718177,9924,209190,66539,05538,19352,40196,47051,71115,25343,24282,84195,567
Lợi nhuận sau thuế 2,1715,688113,8943,348151,64029,40127,74140,04573,51641,36812,20334,24366,27374,443
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,1715,688113,8943,348151,64029,40127,74140,04573,51641,36812,20334,24366,27374,443
Tổng tài sản1,182,5711,191,1991,157,3341,603,8371,208,9391,346,8401,245,0261,235,3711,405,343806,806846,574857,495724,257536,043
Tổng nợ634,056644,854616,6771,157,140633,884903,490805,693802,779977,142425,468505,741514,256380,073203,648
Vốn chủ sở hữu548,515546,345540,657446,697575,055443,350439,333432,593428,202381,338340,833343,238344,183332,395

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu20242023202220212020201920182017201620152014201320122011201020092008200720060 tỷ461 tỷ922 tỷ1383 tỷ1844 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ20242023202220212020201920182017201620152014201320122011201020092008200720060 tỷ441 tỷ882 tỷ1323 tỷ1764 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |