CTCP Cao su Tân Biên (rtb)

28.20
0.20
(0.71%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
28
28.20
28.20
28.20
300
30.3K
4.2K
6.7x
0.9x
12% # 14%
1.9
2,462 Bi
88 Mi
4,204
41 - 20.8
370 Bi
2,667 Bi
13.9%
87.81%
284 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
27.70 5,000 28.30 1,700
27.50 100 28.50 1,000
27.30 500 29.00 1,900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Cao Su
(Nhóm họ)
#Cao Su - ^CAOSU     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HNG 6.50 (0.10) 24.6%
PHR 43.40 (0.10) 19.7%
DPR 35.15 (0.25) 10.2%
RTB 28.20 (0.20) 8.3%
BRR 19.90 (-0.10) 7.6%
DRC 18.80 (0.00) 7.5%
TRC 64.20 (0.20) 6.4%
CSM 11.25 (-0.15) 4.0%
HRC 35.55 (2.10) 3.4%
DRI 11.20 (0.10) 2.7%
SRC 25.80 (0.80) 2.4%
TNC 28.00 (-1.85) 1.9%
VRG 15.90 (-0.20) 1.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
14:50 28.20 -0.30 300 300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.43) 0% 126.56 (0.23) 0%
2018 595.10 (0.55) 0% 200.77 (0.19) 0%
2019 507.12 (0.54) 0% 0 (0.15) 0%
2020 444.97 (0.67) 0% 116.74 (0.18) 0%
2021 472.03 (0.89) 0% 106.40 (0.34) 0%
2023 614.67 (0.39) 0% 0 (0.15) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV383,899311,353206,904285,6461,185,761954,924937,899892,374670,905539,964553,295428,190342,254374,569
Tổng lợi nhuận trước thuế175,091137,907107,410153,978571,963295,197337,158369,370217,567187,576246,075275,443102,25548,173
Lợi nhuận sau thuế 155,138117,74585,075128,715484,286243,798273,890338,912181,073147,158192,264234,49286,02843,712
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ101,73280,04776,717109,885367,115189,594210,545252,457168,439156,501205,117233,45189,26853,615
Tổng tài sản3,033,3322,998,8702,971,7432,899,0843,037,9732,735,1252,778,9362,799,8672,871,6642,848,1492,862,1432,628,6662,380,1852,342,355
Tổng nợ363,397567,823562,351390,719370,478407,476550,558724,252911,552981,882992,832802,393715,690856,446
Vốn chủ sở hữu2,669,9352,431,0472,409,3922,508,3652,667,4952,327,6482,228,3782,075,6151,960,1121,866,2671,869,3111,826,2731,664,4951,485,909

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu202420232022202120202019201820172016201520140 tỷ377 tỷ755 tỷ1132 tỷ1510 tỷ1887 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ202420232022202120202019201820172016201520140 tỷ889 tỷ1778 tỷ2667 tỷ3557 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |