CTCP Cao su Tân Biên (rtb)

35
1.40
(4.17%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
33.60
33.40
35.30
33.40
36,200
30.3K
4.2K
6.7x
0.9x
12% # 14%
2.0
2,462 Bi
88 Mi
4,249
41 - 20.8
370 Bi
2,667 Bi
13.9%
87.81%
284 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
34.40 600 35.00 1,100
34.30 1,000 35.20 1,000
34.20 4,000 35.30 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Cao Su
(Nhóm họ)
#Cao Su - ^CAOSU     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HNG 6.30 (0.00) 22.7%
PHR 61.50 (-3.40) 20.1%
DPR 41.60 (-1.10) 10.4%
RTB 35.00 (1.40) 8.3%
BRR 20.00 (0.40) 8.2%
DRC 17.75 (0.00) 7.8%
TRC 73.30 (-1.60) 6.5%
CSM 13.95 (-0.15) 4.2%
HRC 32.85 (0.00) 3.6%
DRI 13.90 (0.20) 2.8%
SRC 27.00 (0.00) 2.3%
TNC 34.85 (2.05) 1.8%
VRG 21.10 (0.10) 1.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 33.40 -0.20 500 500
09:21 33.90 0.30 100 600
09:59 34 0.40 2,000 2,600
10:10 34.20 0.60 3,000 5,600
10:27 34.40 0.80 100 5,700
10:29 34.50 0.90 1,000 6,700
10:45 34.40 0.80 1,000 7,700
11:15 34.40 0.80 2,000 9,700
11:17 34.40 0.80 100 9,800
11:30 34.60 1 1,700 11,500
13:10 34.70 1.10 2,400 13,900
13:16 34.90 1.30 2,000 15,900
13:17 35 1.40 1,000 16,900
13:19 35 1.40 1,500 18,400
13:22 35.30 1.70 2,000 20,400
13:23 35.30 1.70 500 20,900
13:25 35 1.40 1,500 22,400
13:27 35.30 1.70 100 22,500
13:32 35 1.40 3,000 25,500
13:35 35.10 1.50 1,500 27,000
13:37 35.10 1.50 700 27,700
13:40 35.20 1.60 100 27,800
13:47 35 1.40 400 28,200
13:58 35 1.40 1,000 29,200
14:10 35 1.40 2,700 31,900
14:13 35.20 1.60 100 32,000
14:17 35.20 1.60 200 32,200
14:26 35 1.40 100 32,300
14:40 35 1.40 200 32,500
14:42 34.60 1 1,000 33,500
14:44 34.10 0.50 2,000 35,500
14:50 34.60 1 200 35,700
14:51 35 1.40 200 35,900
14:53 35 1.40 300 36,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.43) 0% 126.56 (0.23) 0%
2018 595.10 (0.55) 0% 200.77 (0.19) 0%
2019 507.12 (0.54) 0% 0 (0.15) 0%
2020 444.97 (0.67) 0% 116.74 (0.18) 0%
2021 472.03 (0.89) 0% 106.40 (0.34) 0%
2023 614.67 (0.39) 0% 0 (0.15) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV383,899311,353206,904285,6461,185,761954,924937,899892,374670,905539,964553,295428,190342,254374,569
Tổng lợi nhuận trước thuế175,091137,907107,410153,978571,963295,197337,158369,370217,567187,576246,075275,443102,25548,173
Lợi nhuận sau thuế 155,138117,74585,075128,715484,286243,798273,890338,912181,073147,158192,264234,49286,02843,712
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ101,73280,04776,717109,885367,115189,594210,545252,457168,439156,501205,117233,45189,26853,615
Tổng tài sản3,033,3322,998,8702,971,7432,899,0843,037,9732,735,1252,778,9362,799,8672,871,6642,848,1492,862,1432,628,6662,380,1852,342,355
Tổng nợ363,397567,823562,351390,719370,478407,476550,558724,252911,552981,882992,832802,393715,690856,446
Vốn chủ sở hữu2,669,9352,431,0472,409,3922,508,3652,667,4952,327,6482,228,3782,075,6151,960,1121,866,2671,869,3111,826,2731,664,4951,485,909

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu202420232022202120202019201820172016201520140 tỷ377 tỷ755 tỷ1132 tỷ1510 tỷ1887 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ202420232022202120202019201820172016201520140 tỷ889 tỷ1778 tỷ2667 tỷ3557 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |