CTCP Cao su Phước Hòa (phr)

55.90
0.60
(1.08%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
55.30
55.40
55.90
55.30
62,500
30.2K
2.9K
19.3x
1.8x
6% # 9%
1.5
7,493 Bi
135 Mi
361,266
64.5 - 46.2
1,948 Bi
4,093 Bi
47.6%
67.75%
165 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
55.80 1,900 55.90 5,700
55.70 4,700 56.00 9,200
55.60 900 56.10 6,300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
7,400 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
MIDDLE CAPITAL
(Thị trường mở)
SX Nhựa - Hóa chất
(Ngành nghề)
Cao Su
(Nhóm họ)
#Cao Su - ^CAOSU     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PHR 55.90 (0.60) 24.4%
HNG 5.20 (0.20) 18.4%
DPR 37.45 (0.25) 10.5%
DRC 27.45 (0.65) 10.4%
RTB 25.60 (-1.90) 7.9%
BRR 18.20 (0.00) 6.7%
TRC 47.30 (0.90) 4.5%
HRC 43.40 (2.55) 4.0%
CSM 11.90 (0.05) 4.0%
DRI 12.10 (0.20) 2.8%
TNC 36.25 (0.00) 2.3%
SRC 24.00 (-0.80) 2.3%
VRG 23.90 (0.40) 2.0%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:20 55.40 0.10 100 100
09:21 55.40 0.10 400 500
09:25 55.40 0.10 200 700
09:27 55.40 0.10 1,000 1,700
09:29 55.40 0.10 100 1,800
09:31 55.30 0 400 2,200
09:32 55.40 0.10 700 2,900
09:34 55.50 0.20 400 3,300
09:48 55.50 0.20 2,500 5,800
09:50 55.50 0.20 1,000 6,800
09:54 55.50 0.20 400 7,200
10:10 55.40 0.10 1,200 8,400
10:13 55.50 0.20 100 8,500
10:24 55.50 0.20 100 8,600
10:27 55.50 0.20 100 8,700
10:28 55.50 0.20 2,100 10,800
10:33 55.50 0.20 1,000 11,800
10:36 55.50 0.20 2,200 14,000
10:37 55.50 0.20 2,500 16,500
10:39 55.50 0.20 2,500 19,000
10:43 55.50 0.20 3,000 22,000
10:44 55.60 0.30 100 22,100
10:45 55.60 0.30 2,000 24,100
10:47 55.70 0.40 700 24,800
10:48 55.80 0.50 1,200 26,000
10:49 55.90 0.60 1,100 27,100
10:50 55.90 0.60 1,800 28,900
10:51 55.80 0.50 1,000 29,900
10:52 55.60 0.30 600 30,500
11:13 55.60 0.30 7,000 37,500
11:23 55.60 0.30 700 38,200
11:25 55.60 0.30 100 38,300
13:10 55.60 0.30 2,200 40,500
13:22 55.60 0.30 300 40,800
13:27 55.60 0.30 300 41,100
13:28 55.50 0.20 100 41,200
13:36 55.50 0.20 200 41,400
13:42 55.50 0.20 2,000 43,400
13:46 55.60 0.30 500 43,900
13:47 55.60 0.30 5,500 49,400
13:58 55.60 0.30 2,300 51,700
13:59 55.60 0.30 700 52,400
14:10 55.80 0.50 1,100 53,500
14:12 55.80 0.50 1,500 55,000
14:22 55.70 0.40 500 55,500
14:25 55.80 0.50 1,000 56,500
14:26 55.80 0.50 100 56,600
14:29 55.90 0.60 500 57,100
14:46 55.90 0.60 5,400 62,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,327.84 (1.65) 0% 271.31 (0.33) 0%
2018 1,605.41 (1.56) 0% 400.54 (0.64) 0%
2019 2,192.47 (1.64) 0% 0 (0.49) 0%
2020 2,459.68 (1.63) 0% 0 (1.13) 0%
2021 0 (1.95) 0% 0 (0.51) 0%
2023 0 (0.53) 0% 0 (0.36) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV411,711271,949323,362463,4031,353,6091,711,7681,950,2531,634,5011,639,7191,560,9401,653,8091,179,2481,228,6341,615,158
Tổng lợi nhuận trước thuế116,07081,14990,272186,774791,9621,127,211597,4821,382,258606,999770,008411,862259,631261,418343,632
Lợi nhuận sau thuế 104,18170,33178,438158,484661,288925,732513,3801,125,049487,807643,555330,474223,184215,041266,813
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ98,27764,62673,077151,287619,711885,442477,5131,081,918449,891628,318325,496220,051211,690263,847
Tổng tài sản6,041,7115,994,6435,989,7336,160,9676,160,5326,328,5116,027,0846,538,9255,854,5145,087,3304,295,0233,860,3593,300,3723,428,830
Tổng nợ1,948,2242,005,8282,089,8762,344,9232,346,2952,893,2892,917,9143,227,6343,253,3532,400,4971,883,8801,564,7381,107,1731,129,528
Vốn chủ sở hữu4,093,4873,988,8153,899,8573,816,0443,814,2383,435,2233,109,1713,311,2912,601,1602,686,8332,411,1442,295,6212,193,1992,299,302


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |