CTCP Cao su Phước Hòa (phr)

62
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
62
62
62
62
0
29.0K
3.5K
17.9x
2.1x
8% # 12%
1.5
8,401 Bi
135 Mi
348,547
68 - 49.7
2,012 Bi
3,932 Bi
51.2%
66.15%
190 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
MIDDLE CAPITAL
(Thị trường mở)
SX Nhựa - Hóa chất
(Ngành nghề)
Cao Su
(Nhóm họ)
#Cao Su - ^CAOSU     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PHR 62.00 (0.00) 22.9%
HNG 6.60 (0.00) 20.3%
DPR 47.00 (0.00) 11.1%
DRC 26.65 (0.00) 8.6%
RTB 34.80 (0.00) 8.3%
BRR 23.10 (0.00) 7.0%
TRC 79.30 (0.00) 6.5%
CSM 13.55 (0.00) 3.8%
HRC 39.90 (0.00) 3.3%
DRI 13.80 (0.00) 2.8%
SRC 26.45 (0.00) 2.0%
VRG 23.90 (0.00) 1.7%
TNC 31.50 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,327.84 (1.65) 0% 271.31 (0.33) 0%
2018 1,605.41 (1.56) 0% 400.54 (0.64) 0%
2019 2,192.47 (1.64) 0% 0 (0.49) 0%
2020 2,459.68 (1.63) 0% 0 (1.13) 0%
2021 0 (1.95) 0% 0 (0.51) 0%
2023 0 (0.53) 0% 0 (0.36) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV627,894411,711271,949323,3621,634,9171,353,6091,711,7681,950,2531,634,5011,639,7191,560,9401,653,8091,179,2481,228,634
Tổng lợi nhuận trước thuế268,321116,07081,14990,272555,811791,9621,127,211597,4821,382,258606,999770,008411,862259,631261,418
Lợi nhuận sau thuế 242,003104,18170,33178,438494,953661,288925,732513,3801,125,049487,807643,555330,474223,184215,041
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ233,46198,27764,62673,077469,440619,711885,442477,5131,081,918449,891628,318325,496220,051211,690
Tổng tài sản5,943,6836,041,7115,994,6435,989,7335,943,6836,160,5326,328,5116,027,0846,538,9255,854,5145,087,3304,295,0233,860,3593,300,372
Tổng nợ2,012,1681,948,2242,005,8282,089,8762,012,1682,346,2952,893,2892,917,9143,227,6343,253,3532,400,4971,883,8801,564,7381,107,173
Vốn chủ sở hữu3,931,5154,093,4873,988,8153,899,8573,931,5153,814,2383,435,2233,109,1713,311,2912,601,1602,686,8332,411,1442,295,6212,193,199

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu20242023202220212020201920182017201620152014201320122011201020092008200720060 tỷ791 tỷ1581 tỷ2372 tỷ3163 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ20242023202220212020201920182017201620152014201320122011201020092008200720060 tỷ2054 tỷ4108 tỷ6163 tỷ8217 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |