CTCP Cao su Bà Rịa (brr)

18.20
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
18.20
18.20
18.20
18.20
14,800
12.4K
1.2K
15.7x
1.5x
8% # 9%
2.6
2,048 Bi
113 Mi
2,343
21.5 - 14.5
248 Bi
1,395 Bi
17.8%
84.92%
130 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
18.20 5,000 18.40 3,000
18.10 2,000 18.50 100
18.00 5,000 18.90 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Cao Su
(Nhóm họ)
#Cao Su - ^CAOSU     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PHR 55.90 (0.60) 24.4%
HNG 5.20 (0.20) 18.4%
DPR 37.45 (0.25) 10.5%
DRC 27.45 (0.65) 10.4%
RTB 25.60 (-1.90) 7.9%
BRR 18.20 (0.00) 6.7%
TRC 47.30 (0.90) 4.5%
HRC 43.40 (2.55) 4.0%
CSM 11.90 (0.05) 4.0%
DRI 12.10 (0.20) 2.8%
TNC 36.25 (0.00) 2.3%
SRC 24.00 (-0.80) 2.3%
VRG 23.90 (0.40) 2.0%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:33 18.20 -0.10 3,800 3,800
13:38 18.20 -0.10 1,000 4,800
13:48 18.20 -0.10 4,000 8,800
13:59 18.20 -0.10 4,000 12,800
14:10 18.20 -0.10 1,000 13,800
14:52 18.20 -0.10 1,000 14,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 422.15 (0.37) 0% 85.28 (0.08) 0%
2019 486.74 (0.41) 0% 85.41 (0.07) 0%
2020 474.30 (0.39) 0% 74.30 (0.11) 0%
2021 532.69 (0.50) 0% 121.43 (0.15) 0%
2022 552.42 (0.42) 0% 136.75 (0.15) 0%
2023 529.27 (0.04) 0% 129.35 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV139,69153,17951,062199,345406,678423,089499,782393,128406,108367,237388,487
Tổng lợi nhuận trước thuế53,99126,2265,39058,307143,638165,025161,156117,15883,20593,896105,829
Lợi nhuận sau thuế 50,62521,1184,60654,383134,684146,200146,320109,03574,16481,15891,782
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ50,62521,1184,60654,383134,684146,200146,320109,03574,16481,15891,782
Tổng tài sản1,642,6281,601,1931,556,6501,596,7321,596,6771,585,5521,578,3491,554,3141,488,0251,492,4141,530,1771,443,831
Tổng nợ247,768256,958132,182177,437176,815233,433247,538259,505247,020271,618295,623285,884
Vốn chủ sở hữu1,394,8601,344,2351,424,4681,419,2951,419,8621,352,1191,330,8121,294,8091,241,0051,220,7961,234,5541,157,947


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |