CTCP Cao su Bà Rịa (brr)

18.30
1.20
(7.02%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
17.10
18
18.30
17
2,800
12.9K
1.2K
18.6x
1.7x
8% # 9%
2.1
2,464 Bi
113 Mi
4,978
26 - 15.6
170 Bi
1,451 Bi
11.7%
89.52%
110 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
17.40 3,100 18.30 500
17.30 100 18.40 3,200
17.10 2,500 18.50 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Cao Su
(Nhóm họ)
#Cao Su - ^CAOSU     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HNG 5.80 (-0.10) 22.7%
PHR 54.50 (-1.70) 20.1%
DPR 36.20 (-1.35) 10.4%
RTB 28.00 (0.00) 8.3%
BRR 18.30 (1.20) 8.2%
DRC 14.80 (-0.35) 7.8%
TRC 75.20 (-2.90) 6.5%
CSM 12.55 (-0.30) 4.2%
HRC 26.65 (-1.05) 3.6%
DRI 12.30 (-0.30) 2.8%
SRC 48.00 (0.00) 2.3%
TNC 30.40 (-2.20) 1.8%
VRG 17.70 (-0.30) 1.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 18 0.90 200 200
09:17 17 -0.10 600 800
13:22 18 0.90 600 1,400
13:40 18 0.90 400 1,800
14:39 18.30 1.20 800 2,600
14:40 18.30 1.20 200 2,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 422.15 (0.37) 0% 85.28 (0.08) 0%
2019 486.74 (0.41) 0% 85.41 (0.07) 0%
2020 474.30 (0.39) 0% 74.30 (0.11) 0%
2021 532.69 (0.50) 0% 121.43 (0.15) 0%
2022 552.42 (0.42) 0% 136.75 (0.15) 0%
2023 529.27 (0.04) 0% 129.35 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV154,430139,69153,17951,062398,362406,678423,089499,782393,128406,108367,237388,487
Tổng lợi nhuận trước thuế65,46853,99126,2265,390151,075143,638165,025161,156117,15883,20593,896105,829
Lợi nhuận sau thuế 56,09450,62521,1184,606132,442134,684146,200146,320109,03574,16481,15891,782
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ56,09450,62521,1184,606132,442134,684146,200146,320109,03574,16481,15891,782
Tổng tài sản1,620,7661,642,6281,601,1931,556,6501,620,7661,596,6771,585,5521,578,3491,554,3141,488,0251,492,4141,530,1771,443,831
Tổng nợ169,813247,768256,958132,182169,813176,815233,433247,538259,505247,020271,618295,623285,884
Vốn chủ sở hữu1,450,9541,394,8601,344,2351,424,4681,450,9541,419,8621,352,1191,330,8121,294,8091,241,0051,220,7961,234,5541,157,947


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |