CTCP Cao su Bà Rịa (brr)

19
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
19
18.60
19
18.30
121,300
12.9K
1.2K
18.6x
1.7x
8% # 9%
2.1
2,464 Bi
113 Mi
4,978
26 - 15.6
170 Bi
1,451 Bi
11.7%
89.52%
110 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
18.90 5,000 19.20 3,000
18.70 100 19.50 5,300
18.60 200 21.70 1,800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Cao Su
(Nhóm họ)
#Cao Su - ^CAOSU     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HNG 6.20 (0.10) 22.7%
PHR 60.80 (-0.70) 20.1%
DPR 40.15 (-0.50) 10.4%
RTB 29.80 (-2.10) 8.3%
BRR 19.00 (0.00) 8.2%
DRC 21.75 (-0.10) 7.8%
TRC 67.20 (-0.30) 6.5%
CSM 13.65 (0.05) 4.2%
HRC 31.00 (-1.80) 3.6%
DRI 13.10 (0.10) 2.8%
SRC 26.25 (0.10) 2.3%
TNC 29.95 (0.00) 1.8%
VRG 23.20 (-1.10) 1.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:43 18.50 -0.50 19,500 19,500
09:44 18.50 -0.50 500 20,000
09:48 18.40 -0.60 5,000 25,000
10:39 18.50 -0.50 6,000 31,000
10:40 18.30 -0.70 10,000 41,000
10:57 18.50 -0.50 5,000 46,000
11:10 18.50 -0.50 5,000 51,000
11:19 18.90 -0.10 8,400 59,400
11:20 18.90 -0.10 1,600 61,000
11:25 18.50 -0.50 5,000 66,000
13:10 18.90 -0.10 8,900 74,900
13:17 19 0 100 75,000
13:35 19 0 4,900 79,900
13:47 18.90 -0.10 1,100 81,000
14:10 18.90 -0.10 5,900 86,900
14:11 18.90 -0.10 2,700 89,600
14:14 18.90 -0.10 1,500 91,100
14:16 18.50 -0.50 8,000 99,100
14:19 18.50 -0.50 5,000 104,100
14:24 18.90 -0.10 7,200 111,300
14:41 19 0 10,000 121,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 422.15 (0.37) 0% 85.28 (0.08) 0%
2019 486.74 (0.41) 0% 85.41 (0.07) 0%
2020 474.30 (0.39) 0% 74.30 (0.11) 0%
2021 532.69 (0.50) 0% 121.43 (0.15) 0%
2022 552.42 (0.42) 0% 136.75 (0.15) 0%
2023 529.27 (0.04) 0% 129.35 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV154,430139,69153,17951,062398,362406,678423,089499,782393,128406,108367,237388,487
Tổng lợi nhuận trước thuế65,46853,99126,2265,390151,075143,638165,025161,156117,15883,20593,896105,829
Lợi nhuận sau thuế 56,09450,62521,1184,606132,442134,684146,200146,320109,03574,16481,15891,782
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ56,09450,62521,1184,606132,442134,684146,200146,320109,03574,16481,15891,782
Tổng tài sản1,620,7661,642,6281,601,1931,556,6501,620,7661,596,6771,585,5521,578,3491,554,3141,488,0251,492,4141,530,1771,443,831
Tổng nợ169,813247,768256,958132,182169,813176,815233,433247,538259,505247,020271,618295,623285,884
Vốn chủ sở hữu1,450,9541,394,8601,344,2351,424,4681,450,9541,419,8621,352,1191,330,8121,294,8091,241,0051,220,7961,234,5541,157,947

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu2024202320222021202020192018201720160 tỷ167 tỷ333 tỷ500 tỷ666 tỷ833 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ2024202320222021202020192018201720160 tỷ484 tỷ967 tỷ1451 tỷ1935 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |