CTCP Cao su Tây Ninh (trc)

79.30
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
79.30
79.30
79.30
79.30
0
63.4K
7.5K
10.6x
1.3x
10% # 12%
1.7
2,347 Bi
30 Mi
95,323
87.4 - 36.2
317 Bi
1,877 Bi
16.9%
85.54%
260 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 100 79.30 100
79.30 100 79.40 100
78.80 100 79.90 800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Nhựa - Hóa chất
(Ngành nghề)
Cao Su
(Nhóm họ)
#Cao Su - ^CAOSU     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PHR 62.00 (0.00) 22.9%
HNG 6.60 (0.00) 20.3%
DPR 47.00 (0.00) 11.1%
DRC 26.65 (0.00) 8.6%
RTB 40.00 (5.20) 8.3%
BRR 23.10 (0.00) 7.0%
TRC 79.30 (0.00) 6.5%
CSM 13.55 (0.00) 3.8%
HRC 39.90 (0.00) 3.3%
DRI 13.90 (0.10) 2.8%
SRC 26.45 (0.00) 2.0%
VRG 23.90 (0.00) 1.7%
TNC 31.50 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 463.65 (0.41) 0% 101.84 (0.14) 0%
2018 497.54 (0.35) 0% 106.07 (0.12) 0%
2019 389.76 (0.33) 0% 0 (0.08) 0%
2020 387.52 (0.36) 0% 0 (0.09) 0%
2021 331.30 (0.42) 0% 63.82 (0.10) 0%
2023 373.08 (0.18) 0% 68.18 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV295,873220,72190,483145,513744,135562,679523,464417,464361,812334,213354,457405,341350,372362,947
Tổng lợi nhuận trước thuế127,58483,69814,20816,461241,82774,42388,674113,257110,63298,940144,935170,29779,32962,861
Lợi nhuận sau thuế 120,08373,13112,81215,383221,28567,59174,99197,21892,28083,355119,957144,81369,59854,788
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ120,08373,13112,81215,383221,28567,59174,99197,21892,28083,355119,957144,81369,59854,788
Tổng tài sản2,193,7582,084,7902,033,3921,989,0512,194,0741,996,2621,982,6751,974,2201,982,9751,968,0111,936,5361,832,5351,753,3771,648,469
Tổng nợ316,847369,225324,810299,434317,293345,551404,716413,720421,399437,020395,215286,341295,975237,254
Vốn chủ sở hữu1,876,9111,715,5651,708,5821,689,6171,876,7811,650,7111,577,9591,560,5001,561,5771,530,9911,541,3211,546,1941,457,4021,411,215

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu202420232022202120202019201820172016201520142013201220112010200920082007200620050 tỷ398 tỷ797 tỷ1195 tỷ1594 tỷ1992 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ202420232022202120202019201820172016201520142013201220112010200920082007200620050 tỷ692 tỷ1384 tỷ2076 tỷ2768 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |