CTCP Cao su Tây Ninh (trc)

67.20
-0.30
(-0.44%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
67.50
67.60
68.20
66.80
278,100
63.4K
7.5K
8.9x
1.1x
10% # 12%
1.5
1,977 Bi
30 Mi
113,695
87.4 - 36.2
317 Bi
1,877 Bi
16.9%
85.54%
260 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
67.20 3,200 67.40 3,000
67.10 7,000 67.50 3,900
67.00 19,100 67.80 500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
65,700 17,600

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Nhựa - Hóa chất
(Ngành nghề)
Cao Su
(Nhóm họ)
#Cao Su - ^CAOSU     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HNG 6.20 (0.10) 22.7%
PHR 60.80 (-0.70) 20.1%
DPR 40.15 (-0.50) 10.4%
RTB 29.80 (-2.10) 8.3%
BRR 19.00 (0.00) 8.2%
DRC 21.75 (-0.10) 7.8%
TRC 67.20 (-0.30) 6.5%
CSM 13.65 (0.05) 4.2%
HRC 31.00 (-1.80) 3.6%
DRI 13.10 (0.10) 2.8%
SRC 26.25 (0.10) 2.3%
TNC 29.95 (0.00) 1.8%
VRG 23.20 (-1.10) 1.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 67.70 0.20 700 700
09:17 67.70 0.20 100 800
09:18 67.80 0.30 200 1,000
09:20 67.80 0.30 700 1,700
09:22 67.80 0.30 100 1,800
09:24 67.90 0.40 500 2,300
09:26 68 0.50 5,000 7,300
09:27 68 0.50 2,200 9,500
09:31 68 0.50 800 10,300
09:33 67.90 0.40 500 10,800
09:34 67.60 0.10 4,400 15,200
09:35 67.60 0.10 600 15,800
09:38 67.60 0.10 100 15,900
09:40 67.60 0.10 7,300 23,200
09:41 67.60 0.10 100 23,300
09:43 67.60 0.10 100 23,400
09:49 67.50 0 200 23,600
09:50 67.40 -0.10 17,200 40,800
09:53 67.40 -0.10 4,200 45,000
09:55 67.20 -0.30 2,500 47,500
10:10 66.90 -0.60 24,200 71,700
10:11 67.20 -0.30 1,000 72,700
10:16 67 -0.50 1,500 74,200
10:20 67 -0.50 500 74,700
10:26 67.10 -0.40 100 74,800
10:28 67.30 -0.20 100 74,900
10:30 67.10 -0.40 1,300 76,200
10:33 67.10 -0.40 200 76,400
10:39 67.10 -0.40 1,000 77,400
10:51 67.40 -0.10 3,000 80,400
10:55 67.40 -0.10 300 80,700
10:58 67.50 0 100 80,800
11:10 67.30 -0.20 1,000 81,800
11:16 67.50 0 100 81,900
11:22 67.50 0 4,100 86,000
11:23 67.70 0.20 400 86,400
11:24 67.50 0 6,500 92,900
11:25 67.70 0.20 300 93,200
13:10 67.60 0.10 16,800 110,000
13:11 67.70 0.20 1,100 111,100
13:12 68.20 0.70 41,200 152,300
13:13 68.20 0.70 3,600 155,900
13:14 68.20 0.70 6,100 162,000
13:15 68.20 0.70 4,900 166,900
13:17 68.20 0.70 500 167,400
13:19 68.10 0.60 4,000 171,400
13:20 68.10 0.60 3,200 174,600
13:22 68.20 0.70 2,000 176,600
13:25 68 0.50 12,900 189,500
13:32 68 0.50 100 189,600
13:33 68 0.50 3,500 193,100
13:36 68 0.50 100 193,200
13:40 67.80 0.30 1,100 194,300
13:45 67.80 0.30 200 194,500
13:46 67.60 0.10 2,900 197,400
13:47 67.50 0 15,000 212,400
13:48 67.50 0 4,200 216,600
13:53 67.50 0 10,000 226,600
13:54 67.50 0 1,000 227,600
13:55 67.20 -0.30 12,300 239,900
14:10 67.40 -0.10 300 240,200
14:11 67.40 -0.10 100 240,300
14:13 67.40 -0.10 100 240,400
14:14 67.30 -0.20 900 241,300
14:15 67.30 -0.20 500 241,800
14:17 67.40 -0.10 300 242,100
14:21 67.30 -0.20 1,400 243,500
14:23 67.30 -0.20 1,100 244,600
14:28 67.20 -0.30 14,700 259,300
14:29 67.20 -0.30 400 259,700
14:30 67.40 -0.10 200 259,900
14:46 67.20 -0.30 18,200 278,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 463.65 (0.41) 0% 101.84 (0.14) 0%
2018 497.54 (0.35) 0% 106.07 (0.12) 0%
2019 389.76 (0.33) 0% 0 (0.08) 0%
2020 387.52 (0.36) 0% 0 (0.09) 0%
2021 331.30 (0.42) 0% 63.82 (0.10) 0%
2023 373.08 (0.18) 0% 68.18 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV295,873220,72190,483145,513744,135562,679523,464417,464361,812334,213354,457405,341350,372362,947
Tổng lợi nhuận trước thuế127,58483,69814,20816,461241,82774,42388,674113,257110,63298,940144,935170,29779,32962,861
Lợi nhuận sau thuế 120,08373,13112,81215,383221,28567,59174,99197,21892,28083,355119,957144,81369,59854,788
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ120,08373,13112,81215,383221,28567,59174,99197,21892,28083,355119,957144,81369,59854,788
Tổng tài sản2,193,7582,084,7902,033,3921,989,0512,194,0741,996,2621,982,6751,974,2201,982,9751,968,0111,936,5361,832,5351,753,3771,648,469
Tổng nợ316,847369,225324,810299,434317,293345,551404,716413,720421,399437,020395,215286,341295,975237,254
Vốn chủ sở hữu1,876,9111,715,5651,708,5821,689,6171,876,7811,650,7111,577,9591,560,5001,561,5771,530,9911,541,3211,546,1941,457,4021,411,215

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu202420232022202120202019201820172016201520142013201220112010200920082007200620050 tỷ398 tỷ797 tỷ1195 tỷ1594 tỷ1992 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ202420232022202120202019201820172016201520142013201220112010200920082007200620050 tỷ692 tỷ1384 tỷ2076 tỷ2768 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |