CTCP Cao su Tây Ninh (trc)

47.30
0.90
(1.94%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
46.40
47
47.50
46.30
51,900
58.0K
5.1K
9.1x
0.8x
7% # 9%
1.3
1,373 Bi
30 Mi
28,470
47.4 - 29.4
369 Bi
1,716 Bi
21.5%
82.29%
203 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
47.20 500 47.30 1,900
47.10 500 47.35 200
47.00 500 47.40 3,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
2,400 100

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Nhựa - Hóa chất
(Ngành nghề)
Cao Su
(Nhóm họ)
#Cao Su - ^CAOSU     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PHR 55.90 (0.60) 24.4%
HNG 5.20 (0.20) 18.4%
DPR 37.45 (0.25) 10.5%
DRC 27.45 (0.65) 10.4%
RTB 25.60 (-1.90) 7.9%
BRR 18.20 (0.00) 6.7%
TRC 47.30 (0.90) 4.5%
HRC 43.40 (2.55) 4.0%
CSM 11.90 (0.05) 4.0%
DRI 12.10 (0.20) 2.8%
TNC 36.25 (0.00) 2.3%
SRC 24.00 (-0.80) 2.3%
VRG 23.90 (0.40) 2.0%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 47 -0.40 100 100
09:26 47 -0.40 100 200
09:34 46.40 -1 600 800
09:35 46.40 -1 700 1,500
09:36 46.40 -1 100 1,600
09:42 46.40 -1 700 2,300
09:44 46.40 -1 800 3,100
09:45 46.40 -1 200 3,300
09:46 46.40 -1 600 3,900
09:48 46.40 -1 1,200 5,100
09:56 47.30 -0.10 2,900 8,000
09:59 47.05 -0.35 500 8,500
10:10 47.30 -0.10 3,400 11,900
10:17 47.50 0.10 100 12,000
10:18 47.50 0.10 3,000 15,000
10:21 47.35 -0.05 100 15,100
10:25 47.10 -0.30 800 15,900
10:27 47.35 -0.05 100 16,000
10:32 47.20 -0.20 1,100 17,100
10:37 47.35 -0.05 100 17,200
10:47 47.40 0 100 17,300
10:57 47.40 0 100 17,400
11:10 47.40 0 200 17,600
11:17 47.40 0 100 17,700
11:27 47.20 -0.20 2,100 19,800
11:28 47.05 -0.35 7,700 27,500
13:10 47.40 0 1,200 28,700
13:16 47.05 -0.35 2,000 30,700
13:18 47 -0.40 4,700 35,400
13:20 47.10 -0.30 100 35,500
13:35 47.10 -0.30 300 35,800
13:38 47.05 -0.35 600 36,400
13:39 47 -0.40 1,000 37,400
13:42 47 -0.40 1,000 38,400
13:43 47.05 -0.35 600 39,000
13:54 47 -0.40 100 39,100
13:55 47 -0.40 100 39,200
14:10 46.85 -0.55 100 39,300
14:11 46.85 -0.55 1,000 40,300
14:18 46.85 -0.55 2,000 42,300
14:19 47 -0.40 700 43,000
14:22 47 -0.40 100 43,100
14:25 46.85 -0.55 700 43,800
14:27 46.80 -0.60 3,000 46,800
14:28 46.80 -0.60 500 47,300
14:29 47 -0.40 300 47,600
14:30 47.20 -0.20 400 48,000
14:46 47.30 -0.10 3,900 51,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 463.65 (0.41) 0% 101.84 (0.14) 0%
2018 497.54 (0.35) 0% 106.07 (0.12) 0%
2019 389.76 (0.33) 0% 0 (0.08) 0%
2020 387.52 (0.36) 0% 0 (0.09) 0%
2021 331.30 (0.42) 0% 63.82 (0.10) 0%
2023 373.08 (0.18) 0% 68.18 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV220,72190,483145,513235,086562,679523,464417,464361,812334,213354,457405,341350,372362,947501,818
Tổng lợi nhuận trước thuế83,69814,20816,46153,01974,42388,674113,257110,63298,940144,935170,29779,32962,861164,176
Lợi nhuận sau thuế 73,13112,81215,38349,70667,59174,99197,21892,28083,355119,957144,81369,59854,788139,492
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ73,13112,81215,38349,70667,59174,99197,21892,28083,355119,957144,81369,59854,788139,492
Tổng tài sản2,084,7902,033,3921,989,0511,997,1401,996,2621,982,6751,974,2201,982,9751,968,0111,936,5361,832,5351,753,3771,648,4691,587,255
Tổng nợ369,225324,810299,434344,033345,551404,716413,720421,399437,020395,215286,341295,975237,254140,308
Vốn chủ sở hữu1,715,5651,708,5821,689,6171,653,1071,650,7111,577,9591,560,5001,561,5771,530,9911,541,3211,546,1941,457,4021,411,2151,446,947


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |