Công ty Cổ phần Nông nghiệp BaF Việt Nam (baf)

31.90
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
31.90
31.90
31.90
31.90
0
12.3K
1.4K
23.6x
2.6x
4% # 11%
1.3
7,625 Bi
239 Mi
3,464,664
34.7 - 17.3
4,526 Bi
2,940 Bi
153.9%
39.38%
161 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Nông - Lâm - Ngư
(Ngành nghề)
#Nông - Lâm - Ngư - ^NLN     (8 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HAG () 32.8%
BAF () 19.2%
HNG () 18.7%
VIF () 15.9%
ASM () 7.3%
NSC () 3.7%
SSC () 1.3%
CTP () 1.0%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2020 12,840.42 (12.85) 0% 45.83 (0.05) 0%
2021 10,850.33 (10.44) 0% 375 (0.32) 0%
2022 5,950.34 (7.05) 0% 402.49 (0.29) 0%
2023 3,913.58 (0.82) 0% 301.43 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV1,626,8281,313,8141,321,2771,292,0845,554,0025,204,2317,085,36810,434,95112,845,63817,288,0679,226,288
Tổng lợi nhuận trước thuế118,64167,48268,621138,485393,22924,519338,878390,47357,94216,20017,147
Lợi nhuận sau thuế 109,24960,01235,954118,655323,87030,325287,779321,79145,82712,96015,447
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ108,28860,36634,443119,524322,62026,375286,687321,72045,82712,96015,447
Tổng tài sản7,466,5116,958,8307,267,0916,760,6457,466,5116,533,6614,729,0965,457,2465,245,8336,337,7303,702,932
Tổng nợ4,526,1594,124,8545,204,1604,733,6684,526,1594,625,3392,986,4284,002,4284,680,2446,217,9693,596,131
Vốn chủ sở hữu2,940,3522,833,9752,062,9312,026,9772,940,3521,908,3221,742,6681,454,818565,588119,762106,801

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu20242023202220212020201920180 tỷ5758 tỷ11517 tỷ17275 tỷ23033 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ20242023202220212020201920180 tỷ2453 tỷ4906 tỷ7360 tỷ9813 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |