CTCP Hoàng Anh Gia Lai (hag)

12.30
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
12.30
12.35
12.35
12.30
40,900
8.7K
1.0K
12.8x
1.4x
5% # 11%
1.7
13,007 Bi
1,057 Mi
8,256,857
15 - 10.1
13,158 Bi
9,195 Bi
143.1%
41.13%
150 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
12.30 15,000 12.35 12,300
12.25 43,800 12.40 26,000
12.20 188,200 12.45 66,800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
800 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Nông - Lâm - Ngư
(Ngành nghề)
#Nông - Lâm - Ngư - ^NLN     (8 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HAG 12.30 (0.00) 32.8%
BAF 31.80 (-0.10) 19.2%
HNG 6.60 (0.00) 18.7%
VIF 18.00 (0.00) 15.9%
ASM 7.91 (0.04) 7.3%
NSC 83.00 (0.00) 3.7%
SSC 35.00 (0.00) 1.3%
CTP 33.70 (0.00) 1.0%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 12.35 0.15 5,200 5,200
09:17 12.35 0.15 5,000 10,200
09:18 12.30 0.10 20,000 30,200
09:19 12.30 0.10 200 30,400
09:21 12.35 0.15 1,100 31,500
09:22 12.35 0.15 6,100 37,600
09:23 12.30 0.10 800 38,400
09:24 12.30 0.10 2,500 40,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (4.84) 0% 552 (0.37) 0%
2018 0 (5.39) 0% 200 (0.01) 0%
2019 0 (2.09) 0% 88 (-1.91) -2%
2020 5,082 (3.19) 0% 0 (-2.35) 0%
2021 2,055 (2.19) 0% 104 (0.13) 0%
2022 4,820 (5.09) 0% 1,120 (1.18) 0%
2023 5,111 (1.70) 0% 0 (0.30) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV1,545,1221,463,9651,553,1141,242,7715,804,9726,492,5705,197,9832,187,4163,189,9652,091,8335,388,2004,841,2256,441,0296,252,482
Tổng lợi nhuận trước thuế182,688350,908259,242226,4451,019,2841,792,8771,028,218-130,607-2,351,460-1,905,46647,697430,145-1,406,288806,212
Lợi nhuận sau thuế 205,462350,908273,749226,4451,056,5631,781,6861,124,675127,606-2,383,340-1,808,8046,244371,607-1,502,787602,361
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ201,127331,598262,667214,8821,010,2741,663,9711,128,745203,030-1,255,661216,518117,50769,588-1,136,650502,343
Tổng tài sản22,353,05222,492,10421,170,45321,169,79422,353,05220,903,25519,798,38818,439,68537,265,82038,632,48748,111,44253,062,12852,763,47049,228,389
Tổng nợ13,158,20613,532,27112,750,08614,137,32013,158,20614,225,78514,603,64413,766,45227,238,02421,823,68331,300,55535,274,15536,113,69532,962,668
Vốn chủ sở hữu9,194,8468,959,8338,420,3677,032,4749,194,8466,677,4705,194,7434,673,23310,027,79516,808,80416,810,88717,787,97316,649,77416,265,720

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120102009200820072006-2583 tỷ0 tỷ2583 tỷ5165 tỷ7748 tỷ10331 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ20242023202220212020201920182017201620152014201320122011201020092008200720060 tỷ17506 tỷ35012 tỷ52518 tỷ70024 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |