CTCP Tập đoàn Giống cây trồng Việt Nam (nsc)

83
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
83
83
83
83
0
86.5K
12.4K
6.7x
1.0x
10% # 14%
0.8
1,460 Bi
18 Mi
4,531
89.9 - 70.7
633 Bi
1,521 Bi
41.7%
70.60%
279 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Nông - Lâm - Ngư
(Ngành nghề)
#Nông - Lâm - Ngư - ^NLN     (8 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HAG 12.30 (0.00) 32.8%
BAF 31.90 (0.00) 19.2%
HNG 6.60 (0.00) 18.7%
VIF 18.00 (0.00) 15.9%
ASM 7.87 (0.00) 7.3%
NSC 83.00 (0.00) 3.7%
SSC 35.00 (0.00) 1.3%
CTP 33.70 (0.00) 1.0%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,514 (1.60) 0% 228.50 (0.23) 0%
2018 1,625 (1.69) 0% 256 (0.25) 0%
2019 1,781.36 (1.65) 0% 260.73 (0.21) 0%
2020 1,513 (1.79) 0% 185.10 (0.19) 0%
2021 1,800 (2.08) 0% 0 (0.23) 0%
2022 2,150 (2.05) 0% 0 (0.23) 0%
2023 2,200 (0.35) 0% 0 (0.04) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV1,020,676507,092702,347365,3162,595,4312,206,4772,030,6682,082,5931,790,7641,652,5131,693,4361,602,9811,436,8421,363,109
Tổng lợi nhuận trước thuế116,82738,52170,40846,014271,769266,753265,964248,984213,968239,004276,816255,596214,091178,406
Lợi nhuận sau thuế 93,46037,36458,29736,344225,465230,129226,886225,631194,815207,459252,702234,615192,460157,108
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ90,37636,35955,62235,479217,836223,528220,647219,342190,204201,900238,798210,797175,206141,630
Tổng tài sản2,153,9832,270,4472,418,3852,294,2302,153,9832,221,1652,025,7291,931,9591,801,5521,767,6921,561,1991,561,4211,486,5301,557,689
Tổng nợ633,338823,1191,000,928825,731633,338775,030674,471627,326600,109639,113508,605502,150400,855555,038
Vốn chủ sở hữu1,520,6451,447,3281,417,4571,468,4991,520,6451,446,1351,351,2581,304,6331,201,4431,128,5801,052,5941,059,2711,085,6761,002,651

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120102009200820072006200520040 tỷ865 tỷ1730 tỷ2595 tỷ3461 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120102009200820072006200520040 tỷ740 tỷ1481 tỷ2221 tỷ2962 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |