CTCP Tập đoàn Giống cây trồng Việt Nam (nsc)

76
-0.50
(-0.65%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
76.50
75.80
76
75.80
3,700
83.5k
12.8k
6.0 lần
0.9 lần
10% # 15%
0.5
1,337 tỷ
18 triệu
6,911
78.2 - 63.5
826 tỷ
1,468 tỷ
56.2%
64.01%
282 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
75.60 1,200 76.90 100
75.30 100 77.00 1,000
75.10 200 77.80 300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Nông - Lâm - Ngư
(Ngành nghề)
#Nông - Lâm - Ngư - ^NLN     (12 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HAG 14.75 (0.15) 39.2%
VIF 15.80 (-0.40) 17.7%
HNG 4.36 (-0.11) 14.4%
ASM 11.85 (0.15) 12.0%
BAF 22.50 (0.40) 9.2%
NSC 76.00 (-0.50) 4.2%
SSC 33.50 (-2.50) 1.6%
HSL 5.28 (0.01) 0.6%
SJF 1.79 (0.00) 0.4%
PSW 8.00 (0.00) 0.4%
CTP 5.50 (0.00) 0.2%
HKT 4.20 (0.00) 0.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:14 75.80 -0.70 300 300
11:10 76 -0.50 100 400
13:24 76 -0.50 300 700
13:25 76 -0.50 200 900
13:34 76 -0.50 100 1,000
13:35 76 -0.50 400 1,400
13:36 76 -0.50 1,200 2,600
13:39 76 -0.50 500 3,100
14:19 76 -0.50 600 3,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,514 (1.60) 0% 228.50 (0.23) 0%
2018 1,625 (1.69) 0% 256 (0.25) 0%
2019 1,781.36 (1.65) 0% 260.73 (0.21) 0%
2020 1,513 (1.79) 0% 185.10 (0.19) 0%
2021 1,800 (2.08) 0% 0 (0.23) 0%
2022 2,150 (2.05) 0% 0 (0.23) 0%
2023 2,200 (0.35) 0% 0 (0.04) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV365,316851,967471,403580,8632,206,4772,030,6682,082,5931,790,7641,652,5131,693,4361,602,9811,436,8421,363,109762,033
Tổng lợi nhuận trước thuế46,014127,16130,08466,611266,753265,964248,984213,968239,004276,816255,596214,091178,406126,205
Lợi nhuận sau thuế 36,344109,46928,36757,684230,129226,886225,631194,815207,459252,702234,615192,460157,108124,028
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ35,479105,97827,77855,335223,528220,647219,342190,204201,900238,798210,797175,206141,630124,028
Tổng tài sản2,294,2302,222,1062,080,3262,101,2652,221,1652,025,7291,931,9591,801,5521,767,6921,561,1991,561,4211,486,5301,557,689953,008
Tổng nợ825,731775,986733,053776,462775,030674,471627,326600,109639,113508,605502,150400,855555,038202,337
Vốn chủ sở hữu1,468,4991,446,1201,347,2741,324,8031,446,1351,351,2581,304,6331,201,4431,128,5801,052,5941,059,2711,085,6761,002,651750,671


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc