CTCP Tập đoàn Sao Mai (asm)

7.89
0.02
(0.25%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7.87
7.92
7.93
7.87
128,100
21.9K
0.5K
16.1x
0.4x
1% # 2%
1.5
2,913 Bi
370 Mi
1,412,950
11.8 - 7.8
14,815 Bi
8,090 Bi
183.1%
35.32%
2,070 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
7.88 3,200 7.90 47,000
7.87 15,600 7.91 2,300
7.86 12,200 7.92 6,700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 700

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Nông - Lâm - Ngư
(Ngành nghề)
#Nông - Lâm - Ngư - ^NLN     (8 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HAG 12.30 (0.00) 32.8%
BAF 31.85 (-0.05) 19.2%
HNG 6.70 (0.10) 18.7%
VIF 18.00 (0.00) 15.9%
ASM 7.89 (0.02) 7.3%
NSC 83.00 (0.00) 3.7%
SSC 35.00 (0.00) 1.3%
CTP 33.70 (0.00) 1.0%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 7.92 0.11 1,300 1,300
09:17 7.93 0.12 1,000 2,300
09:18 7.92 0.11 15,300 17,600
09:19 7.92 0.11 1,000 18,600
09:20 7.92 0.11 62,800 81,400
09:21 7.91 0.10 900 82,300
09:22 7.91 0.10 200 82,500
09:23 7.91 0.10 1,200 83,700
09:24 7.91 0.10 10,000 93,700
09:25 7.91 0.10 6,700 100,400
09:26 7.90 0.09 600 101,000
09:27 7.90 0.09 100 101,100
09:28 7.91 0.10 300 101,400
09:31 7.90 0.09 100 101,500
09:34 7.89 0.08 4,100 105,600
09:35 7.90 0.09 1,600 107,200
09:36 7.90 0.09 1,100 108,300
09:37 7.90 0.09 2,400 110,700
09:38 7.88 0.07 100 110,800
09:39 7.88 0.07 2,200 113,000
09:42 7.87 0.06 100 113,100
09:46 7.87 0.06 4,300 117,400
09:47 7.87 0.06 7,700 125,100
09:49 7.87 0.06 1,000 126,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (2.16) 0% 200 (0.17) 0%
2018 0 (8.96) 0% 890 (1.20) 0%
2019 10,495 (14.41) 0% 1,244 (0.82) 0%
2020 14,700 (12.64) 0% 870 (0.57) 0%
2021 13,000 (11.47) 0% 0.02 (0.70) 3,520%
2023 15,250 (3.06) 0% 545 (0.09) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV2,867,1543,223,2563,379,2382,552,17312,021,82111,991,53913,807,69111,465,14812,641,34514,409,8408,960,6052,164,9301,536,198952,780
Tổng lợi nhuận trước thuế18,88287,859124,39384,902316,035319,1411,061,984786,296624,305871,7391,315,534185,715223,440106,214
Lợi nhuận sau thuế 51671,219105,97575,555253,265251,699962,585703,888572,357823,3481,197,876167,736173,78585,851
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-13,37849,350129,84017,079182,890195,034628,390600,437475,464636,9251,038,544174,212173,11785,631
Tổng tài sản22,904,65220,802,43220,632,47720,294,19722,904,65220,307,45319,086,34518,169,11417,604,59515,596,31211,975,4605,610,7934,880,5223,908,502
Tổng nợ14,814,63812,708,85512,610,11912,386,07814,814,63812,481,17111,246,52710,592,77410,732,4879,294,4396,238,0672,769,2882,235,9491,472,344
Vốn chủ sở hữu8,090,0138,093,5778,022,3597,908,1208,090,0137,826,2827,839,8187,576,3406,872,1096,301,8725,737,3932,841,5052,644,5742,436,158

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu202420232022202120202019201820172016201520142013201220112010200920082007200620050 tỷ4803 tỷ9606 tỷ14409 tỷ19212 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ202420232022202120202019201820172016201520142013201220112010200920082007200620050 tỷ7623 tỷ15247 tỷ22870 tỷ30493 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |