CTCP Giống cây trồng Miền Nam (ssc)

35.05
-0.15
(-0.43%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
35.20
35.80
35.80
35
1,900
25.9K
2.9K
11.8x
1.3x
8% # 11%
0.7
503 Bi
15 Mi
449
38 - 29.4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
35.05 500 35.40 300
35.00 300 36.00 200
34.70 500 36.50 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Nông - Lâm - Ngư
(Ngành nghề)
#Nông - Lâm - Ngư - ^NLN     (7 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HAG 14.05 (0.05) 34.6%
BAF 34.50 (0.50) 21.2%
HNG 6.30 (0.00) 17.6%
VIF 16.50 (0.00) 14.9%
ASM 8.32 (-0.02) 6.5%
NSC 84.70 (-0.30) 3.9%
SSC 35.05 (-0.15) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:46 35.80 0.60 100 100
09:53 35.20 0 200 300
13:10 35.20 0 500 800
13:13 35 -0.20 300 1,100
13:49 35 -0.20 300 1,400
14:10 35.20 0 200 1,600
14:14 35.20 0 100 1,700
14:16 35.05 -0.15 100 1,800
14:17 35.05 -0.15 100 1,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 522.42 (0.60) 0% 43.07 (0.06) 0%
2018 612.94 (0.65) 0% 73.42 (0.09) 0%
2019 720.00 (0.67) 0% 93.52 (0.07) 0%
2020 423.37 (0.47) 0% 39.92 (0.04) 0%
2021 266.47 (0.33) 0% 39.62 (0.05) 0%
2022 372,831.01 (0.32) 0% 52,809 (0.05) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV118,94179,089125,44270,317393,788316,706315,301325,973468,279669,679647,494601,806508,408595,992
Tổng lợi nhuận trước thuế12,5879,57622,8268,83453,82467,72163,74065,91150,93792,872101,51674,12244,90759,532
Lợi nhuận sau thuế 9,9197,55118,1946,85542,51954,70650,66554,44740,08073,83692,48264,68135,77446,393
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ9,9197,55118,1946,85542,51954,70650,66554,44740,08073,83692,48264,68135,68046,302
Tổng tài sản526,658591,012647,333645,302526,658546,067526,958514,432482,411473,932476,704405,006397,568501,293
Tổng nợ143,631215,899278,141249,249143,631156,869147,758140,801139,821144,834129,980104,62649,542142,433
Vốn chủ sở hữu383,027375,113369,192396,053383,027389,198379,201373,631342,590329,097346,724300,380348,027358,861

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120102009200820072006200520040 tỷ219 tỷ437 tỷ656 tỷ874 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120102009200820072006200520040 tỷ176 tỷ352 tỷ528 tỷ704 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |