CTCP Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang (hgm)

134.80
-14.90
(-9.95%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
149.70
134.80
134.80
134.80
700
24.5K
10.6K
14.1x
6.1x
37% # 43%
2.1
1,886 Bi
13 Mi
2,757
150 - 33.2

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
134.80 1,000 134.90 200
0 135.00 100
0.00 0 148.70 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Khai khoáng
(Ngành nghề)
#Khai khoáng - ^KK     (11 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PVS 33.60 (0.50) 41.0%
PVD 23.60 (0.40) 33.4%
KSB 17.45 (-0.30) 5.3%
MVB 18.70 (-0.60) 5.2%
HGM 134.80 (-14.90) 4.9%
TMB 66.00 (0.00) 2.6%
PVC 10.50 (0.20) 2.2%
DHA 40.50 (0.05) 1.6%
PVB 26.90 (0.20) 1.5%
NNC 21.15 (0.00) 1.2%
TVD 10.30 (0.10) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
14:46 134.80 -15.20 700 700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.10) 0% 24.60 (0.03) 0%
2018 116.50 (0.11) 0% 38.70 (0.04) 0%
2019 125 (0.09) 0% 45 (0.01) 0%
2020 105 (0.07) 0% 0 (0.01) 0%
2021 125 (0.15) 0% 0.01 (0.07) 880%
2022 180 (0.20) 0% 0 (0.05) 0%
2023 171 (0.04) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV112,45183,75752,48627,788175,682200,980154,12073,75389,234112,159104,25187,54485,183115,440
Tổng lợi nhuận trước thuế73,69663,04023,3968,47369,34668,07388,77513,4797,15940,06429,11117,49022,18032,221
Lợi nhuận sau thuế 58,65249,94818,8286,24954,85253,93770,41911,6836,26335,20326,76516,88620,61930,080
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ58,65249,94818,8286,24954,85253,93770,41911,6836,26335,20326,76516,88620,61930,080
Tổng tài sản361,860265,581206,179238,483238,841215,509227,040178,442178,376250,629263,058250,318275,065289,100
Tổng nợ53,00053,69341,74141,22541,31133,48233,29327,76326,94935,49151,70738,21971,60360,688
Vốn chủ sở hữu308,860211,889164,438197,258197,531182,026193,747150,680151,428215,138211,351212,099203,462228,412


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |