CTCP Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang (hgm)

238
-3.30
(-1.37%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
241.30
242.90
243
237.60
6,800
27.2K
14.5K
21.9x
11.7x
43% # 53%
2.1
4,019 Bi
13 Mi
5,451
377.7 - 48.8

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
237.40 200 241.00 300
237.20 300 241.20 200
237.00 400 241.30 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Khai khoáng
(Ngành nghề)
#Khai khoáng - ^KK     (12 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PVS 30.20 (-1.10) 35.7%
PVD 23.60 (-1.10) 28.5%
HGM 238.00 (-3.30) 11.3%
MVB 16.30 (0.00) 6.2%
KSB 18.00 (-0.55) 5.1%
TMB 55.60 (0.60) 3.0%
PVC 10.40 (-0.30) 2.1%
NNC 61.90 (2.70) 1.9%
DHA 58.00 (0.10) 1.6%
PVB 27.80 (-0.50) 1.6%
BKC 21.50 (-0.50) 1.5%
TVD 10.10 (0.00) 1.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:43 243 1.70 600 600
09:44 243 1.70 500 1,100
10:59 238.10 -3.20 500 1,600
11:10 238 -3.30 300 1,900
13:10 237.80 -3.50 600 2,500
13:14 237.60 -3.70 600 3,100
13:20 238 -3.30 500 3,600
13:21 238 -3.30 500 4,100
13:27 238 -3.30 100 4,200
13:29 238.50 -2.80 100 4,300
13:33 238.50 -2.80 100 4,400
13:46 241 -0.30 300 4,700
13:55 241.90 0.60 1,100 5,800
14:23 238.10 -3.20 400 6,200
14:25 238 -3.30 400 6,600
14:45 238 -3.30 200 6,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.10) 0% 24.60 (0.03) 0%
2018 116.50 (0.11) 0% 38.70 (0.04) 0%
2019 125 (0.09) 0% 45 (0.01) 0%
2020 105 (0.07) 0% 0 (0.01) 0%
2021 125 (0.15) 0% 0.01 (0.07) 880%
2022 180 (0.20) 0% 0 (0.05) 0%
2023 171 (0.04) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV121,756112,45183,75752,486370,449175,682200,980154,12073,75389,234112,159104,25187,54485,183
Tổng lợi nhuận trước thuế72,69673,69663,04023,396229,78569,34668,07388,77513,4797,15940,06429,11117,49022,180
Lợi nhuận sau thuế 57,90958,65249,94818,828183,15654,85253,93770,41911,6836,26335,20326,76516,88620,619
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ57,90958,65249,94818,828183,15654,85253,93770,41911,6836,26335,20326,76516,88620,619
Tổng tài sản424,511361,860265,581206,179424,861238,841215,509227,040178,442178,376250,629263,058250,318275,065
Tổng nợ79,27653,00053,69341,74181,70041,31133,48233,29327,76326,94935,49151,70738,21971,603
Vốn chủ sở hữu345,234308,860211,889164,438343,161197,531182,026193,747150,680151,428215,138211,351212,099203,462


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |