Tổng Công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí - CTCP (pvc)

10.50
0.20
(1.94%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10.30
10.40
10.50
10.30
197,900
12.7K
0K
0x
0.8x
0% # 0%
2.0
836 Bi
81 Mi
1,393,765
16.7 - 10.2
895 Bi
1,029 Bi
87.0%
53.48%
327 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
10.40 35,700 10.50 78,900
10.30 57,200 10.60 94,400
10.20 52,400 10.70 47,300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
HNX30
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SMALL CAPITAL
(Thị trường mở)
Khai khoáng
(Ngành nghề)
Nhóm Dầu Khí
(Nhóm họ)
#Nhóm Dầu Khí - ^DAUKHI     (7 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GAS 68.20 (0.60) 49.3%
BSR 19.40 (0.20) 19.1%
PLX 39.05 (0.45) 15.9%
PVS 33.60 (0.50) 5.0%
PVD 23.60 (0.40) 4.1%
PVI 47.10 (0.10) 3.5%
PVT 27.05 (0.15) 3.0%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 10.40 0.20 1,100 1,100
09:20 10.40 0.20 100 1,200
09:22 10.40 0.20 200 1,400
09:24 10.40 0.20 20,000 21,400
09:25 10.40 0.20 12,200 33,600
09:34 10.40 0.20 7,900 41,500
09:37 10.40 0.20 2,000 43,500
09:39 10.40 0.20 100 43,600
09:40 10.40 0.20 500 44,100
09:52 10.40 0.20 200 44,300
09:53 10.40 0.20 1,000 45,300
09:58 10.40 0.20 100 45,400
09:59 10.30 0.10 1,000 46,400
10:10 10.30 0.10 200 46,600
10:22 10.30 0.10 100 46,700
10:23 10.30 0.10 2,000 48,700
10:29 10.40 0.20 500 49,200
10:30 10.40 0.20 1,000 50,200
10:31 10.40 0.20 1,000 51,200
10:41 10.40 0.20 100 51,300
10:58 10.40 0.20 500 51,800
11:10 10.40 0.20 100 51,900
11:16 10.40 0.20 10,000 61,900
11:17 10.40 0.20 5,000 66,900
11:28 10.30 0.10 1,000 67,900
11:29 10.30 0.10 300 68,200
13:10 10.30 0.10 1,600 69,800
13:15 10.30 0.10 1,400 71,200
13:21 10.30 0.10 6,400 77,600
13:23 10.30 0.10 100 77,700
13:31 10.30 0.10 1,800 79,500
13:32 10.30 0.10 3,000 82,500
13:34 10.30 0.10 1,900 84,400
13:41 10.40 0.20 1,500 85,900
13:45 10.40 0.20 500 86,400
13:46 10.40 0.20 1,000 87,400
13:49 10.40 0.20 800 88,200
13:50 10.40 0.20 100 88,300
13:53 10.40 0.20 500 88,800
13:54 10.40 0.20 1,000 89,800
13:55 10.40 0.20 1,000 90,800
13:59 10.40 0.20 300 91,100
14:10 10.40 0.20 700 91,800
14:11 10.40 0.20 5,000 96,800
14:13 10.40 0.20 100 96,900
14:16 10.40 0.20 100 97,000
14:18 10.40 0.20 300 97,300
14:19 10.40 0.20 8,100 105,400
14:21 10.40 0.20 33,800 139,200
14:22 10.40 0.20 11,500 150,700
14:24 10.40 0.20 10,200 160,900
14:25 10.40 0.20 10,100 171,000
14:26 10.40 0.20 3,300 174,300
14:27 10.40 0.20 2,000 176,300
14:28 10.40 0.20 2,600 178,900
14:29 10.40 0.20 3,100 182,000
14:30 10.40 0.20 5,600 187,600
14:46 10.50 0.30 10,300 197,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 2,660 (3.32) 0% 17.80 (0.00) 0%
2018 3,074 (2.48) 0% 12 (0.01) 0%
2019 1,962 (2.27) 0% 0.17 (0.04) 23%
2020 1,722.40 (2.20) 0% 6.70 (0.02) 0%
2021 2,000 (2.77) 0% 14.50 (0.02) 0%
2022 2,400 (2.94) 0% 27 (0.03) 0%
2023 1,600 (0.66) 0% 24.10 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV749,630796,804397,8721,011,0933,228,7192,935,5302,767,4412,195,4982,267,4012,476,7533,317,6643,063,0503,606,3374,608,825
Tổng lợi nhuận trước thuế2,8546,8722,5325,72854,55638,73334,56832,52945,20116,07721,301-18,271252,444432,192
Lợi nhuận sau thuế 6514,74799272535,02227,25424,10420,88539,52412,0172,981-33,439199,343329,374
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-1,5021,61851-45320,48311,5037,5705,38521,9085,482-11,245-50,362105,542210,871
Tổng tài sản1,923,6862,004,1521,956,1632,427,2572,472,0412,245,5431,810,7461,673,5391,774,7561,958,1352,149,7651,988,6391,992,2942,433,166
Tổng nợ894,875976,118905,4481,377,7301,422,3181,412,0891,009,265849,840900,7301,049,0501,203,649961,547793,1691,247,832
Vốn chủ sở hữu1,028,8111,028,0341,050,7141,049,5271,049,722833,454801,481823,699874,026909,085946,1151,027,0921,199,1241,185,335


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |