Tổng Công ty Công nghiệp mỏ Việt Bắc TKV - CTCP (mvb)

18.70
-0.60
(-3.11%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
19.30
19
19
18.70
500
18.7K
2.1K
9.4x
1.0x
7% # 11%
1.1
2,027 Bi
105 Mi
1,773
22.3 - 18.3
1,221 Bi
1,968 Bi
62.1%
61.70%
286 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
18.60 100 18.90 100
18.50 200 19.00 1,500
17.60 400 19.10 300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
200 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Khai khoáng
(Ngành nghề)
#Khai khoáng - ^KK     (11 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PVS 33.60 (0.50) 41.0%
PVD 23.60 (0.40) 33.4%
KSB 17.45 (-0.30) 5.3%
MVB 18.70 (-0.60) 5.2%
HGM 134.80 (-14.90) 4.9%
TMB 66.00 (0.00) 2.6%
PVC 10.50 (0.20) 2.2%
DHA 40.50 (0.05) 1.6%
PVB 26.90 (0.20) 1.5%
NNC 21.15 (0.00) 1.2%
TVD 10.30 (0.10) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:50 19 -0.30 300 300
13:10 19 -0.30 100 400
13:11 18.70 -0.60 100 500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,594.57 (4.14) 0% 21.32 (0.12) 1%
2018 1,597.21 (4.65) 0% 63.33 (0.22) 0%
2019 1,781.22 (4.96) 0% 77.87 (0.32) 0%
2020 1,800.62 (4.86) 0% 87.27 (0.32) 0%
2021 1,946.26 (4.93) 0% 180.63 (0.34) 0%
2022 1,948.58 (5.48) 0% 130.89 (0.26) 0%
2023 2,108.41 (1.24) 0% 207.08 (0.08) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,132,8581,298,1561,171,3861,298,8004,887,8875,478,1374,926,8784,861,1594,960,2624,652,7254,138,6224,316,3104,410,530
Tổng lợi nhuận trước thuế49,270102,49260,927105,978364,111279,951413,484414,385396,608283,536159,018107,227115,534
Lợi nhuận sau thuế 37,78081,41547,30787,323293,547230,770338,665322,987321,069224,007121,57693,35297,062
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ33,47567,60246,49667,854243,600174,040287,83746,763281,847203,415104,66562,87864,328
Tổng tài sản3,189,2783,212,1393,255,8193,109,4133,110,3553,374,6003,677,9743,731,0083,836,5593,953,8934,153,5814,246,6014,769,1825,042,100
Tổng nợ1,221,3441,262,1371,164,7471,045,5941,061,3771,412,8811,684,2541,886,8892,170,8082,425,2522,799,8252,993,6173,592,7534,123,193
Vốn chủ sở hữu1,967,9341,950,0022,091,0712,063,8182,048,9791,961,7191,993,7191,844,1191,665,7511,528,6411,353,7561,252,9841,176,429918,908


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |