CTCP Đá Núi Nhỏ (nnc)

21.15
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
21.15
20.50
21.20
20.35
16,000
18.3K
2.4K
8.8x
1.2x
11% # 13%
0.9
464 Bi
22 Mi
16,979
23.3 - 16.4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
20.40 1,000 21.15 300
20.35 1,200 21.20 1,500
20.30 4,400 21.25 400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Khai khoáng
(Ngành nghề)
#Khai khoáng - ^KK     (11 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PVS 33.60 (0.50) 41.0%
PVD 23.60 (0.40) 33.4%
KSB 17.45 (-0.30) 5.3%
MVB 18.70 (-0.60) 5.2%
HGM 134.80 (-14.90) 4.9%
TMB 66.00 (0.00) 2.6%
PVC 10.50 (0.20) 2.2%
DHA 40.50 (0.05) 1.6%
PVB 26.90 (0.20) 1.5%
NNC 21.15 (0.00) 1.2%
TVD 10.30 (0.10) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
13:14 20.50 -0.35 200 200
13:15 20.50 -0.35 500 700
13:25 20.50 -0.35 800 1,500
13:28 20.50 -0.35 100 1,600
13:31 20.50 -0.35 500 2,100
13:48 20.55 -0.30 200 2,300
13:50 20.55 -0.30 300 2,600
13:51 21 0.15 200 2,800
14:10 20.60 -0.25 400 3,200
14:17 20.50 -0.35 200 3,400
14:18 20.50 -0.35 100 3,500
14:19 20.50 -0.35 100 3,600
14:24 20.50 -0.35 300 3,900
14:27 20.50 -0.35 700 4,600
14:29 20.35 -0.50 3,000 7,600
14:30 21.20 0.35 2,700 10,300
14:46 21.15 0.30 5,700 16,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 580.26 (0.58) 0% 200.81 (0.19) 0%
2018 614.41 (0.58) 0% 220.05 (0.19) 0%
2019 615 (0.52) 0% 0.05 (0.12) 245%
2020 416.02 (0.40) 0% 0 (0.11) 0%
2021 247 (0.16) 0% 0.01 (0.04) 386%
2023 137 (0.08) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV66,71165,49351,90454,736175,94180,580159,042401,541516,457577,127581,906583,753507,859392,192
Tổng lợi nhuận trước thuế20,22325,1867,20513,70645,38650,54045,030136,696151,694229,648237,805231,730160,724133,807
Lợi nhuận sau thuế 16,17720,1465,64810,81837,27241,67838,622110,751122,730185,809190,636184,881123,446104,250
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ16,17720,1465,64810,81837,27241,67838,622110,751122,730185,809190,636184,881123,446104,250
Tổng tài sản472,068458,506442,726431,484431,434392,326354,494379,609386,952446,985569,328494,444399,907347,017
Tổng nợ70,07560,46462,71357,73357,06952,00752,93694,79594,431113,978100,37687,448114,50096,812
Vốn chủ sở hữu401,993398,043380,014373,751374,365340,319301,558284,814292,521333,007468,952406,996285,407250,205


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |