CTCP Đá Núi Nhỏ (nnc)

61.90
2.70
(4.56%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
59.20
59.30
63
59
109,100
19.2K
2.9K
10.7x
1.6x
13% # 15%
0.7
676 Bi
22 Mi
26,297
32.5 - 16.4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
61.20 1,500 61.90 1,000
61.00 600 62.00 2,000
60.80 700 62.20 2,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
4,800 2,400

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Khai khoáng
(Ngành nghề)
#Khai khoáng - ^KK     (12 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PVS 30.20 (-1.10) 35.7%
PVD 23.60 (-1.10) 28.5%
HGM 238.00 (-3.30) 11.3%
MVB 16.30 (0.00) 6.2%
KSB 18.00 (-0.55) 5.1%
TMB 55.60 (0.60) 3.0%
PVC 10.40 (-0.30) 2.1%
NNC 61.90 (2.70) 1.9%
DHA 58.00 (0.10) 1.6%
PVB 27.80 (-0.50) 1.6%
BKC 21.50 (-0.50) 1.5%
TVD 10.10 (0.00) 1.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:15 59.30 0.10 400 400
09:38 59 -0.20 200 600
09:39 59.50 0.30 1,400 2,000
09:48 59.80 0.60 3,300 5,300
09:54 60 0.80 500 5,800
09:55 60 0.80 500 6,300
09:57 60 0.80 400 6,700
09:58 60.20 1 500 7,200
09:59 60.60 1.40 2,500 9,700
10:10 61 1.80 12,300 22,000
10:12 61.50 2.30 1,200 23,200
10:13 62 2.80 200 23,400
10:14 62 2.80 2,200 25,600
10:17 62.20 3 500 26,100
10:19 62.50 3.30 1,300 27,400
10:20 62.90 3.70 500 27,900
10:21 62.90 3.70 1,100 29,000
10:22 62.20 3 1,100 30,100
10:24 62.90 3.70 2,000 32,100
10:26 62.90 3.70 1,500 33,600
10:27 63 3.80 2,000 35,600
10:28 62.90 3.70 600 36,200
10:30 63 3.80 300 36,500
10:31 62.90 3.70 1,700 38,200
10:34 62.90 3.70 100 38,300
10:39 63 3.80 3,700 42,000
10:46 62.90 3.70 500 42,500
10:50 62.90 3.70 400 42,900
10:56 62.90 3.70 200 43,100
10:57 62.90 3.70 500 43,600
11:10 62.50 3.30 100 43,700
11:17 62.60 3.40 100 43,800
11:19 62.60 3.40 100 43,900
11:20 62.50 3.30 200 44,100
11:21 62.50 3.30 400 44,500
11:22 62.50 3.30 100 44,600
11:26 62.50 3.30 300 44,900
11:28 62.40 3.20 200 45,100
13:10 62.50 3.30 4,600 49,700
13:13 62.90 3.70 1,000 50,700
13:14 62.90 3.70 1,400 52,100
13:16 62.90 3.70 200 52,300
13:36 62.30 3.10 1,800 54,100
13:37 62.30 3.10 400 54,500
13:39 62.30 3.10 100 54,600
13:41 62 2.80 3,500 58,100
13:43 62 2.80 1,000 59,100
13:44 62 2.80 1,400 60,500
13:45 62 2.80 1,600 62,100
13:49 62 2.80 1,200 63,300
13:50 61.80 2.60 1,700 65,000
13:51 61.80 2.60 300 65,300
13:54 61.80 2.60 1,200 66,500
13:55 61.80 2.60 200 66,700
13:56 62 2.80 100 66,800
14:10 62.20 3 7,600 74,400
14:11 62 2.80 300 74,700
14:13 62 2.80 400 75,100
14:14 62 2.80 100 75,200
14:16 62.20 3 200 75,400
14:17 62.40 3.20 1,500 76,900
14:21 62.30 3.10 200 77,100
14:24 62 2.80 1,800 78,900
14:27 61.90 2.70 100 79,000
14:28 61.80 2.60 2,700 81,700
14:29 62.50 3.30 9,100 90,800
14:46 61.90 2.70 18,300 109,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 580.26 (0.58) 0% 200.81 (0.19) 0%
2018 614.41 (0.58) 0% 220.05 (0.19) 0%
2019 615 (0.52) 0% 0.05 (0.12) 245%
2020 416.02 (0.40) 0% 0 (0.11) 0%
2021 247 (0.16) 0% 0.01 (0.04) 386%
2023 137 (0.08) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV95,96366,71165,49351,904280,070175,94180,580159,042401,541516,457577,127581,906583,753507,859
Tổng lợi nhuận trước thuế26,03520,22325,1867,20578,65045,38650,54045,030136,696151,694229,648237,805231,730160,724
Lợi nhuận sau thuế 21,36716,17720,1465,64863,33937,27241,67838,622110,751122,730185,809190,636184,881123,446
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ21,36716,17720,1465,64863,33937,27241,67838,622110,751122,730185,809190,636184,881123,446
Tổng tài sản486,229472,068458,506442,726486,229431,434392,326354,494379,609386,952446,985569,328494,444399,907
Tổng nợ64,57870,07560,46462,71364,57857,06952,00752,93694,79594,431113,978100,37687,448114,500
Vốn chủ sở hữu421,651401,993398,043380,014421,651374,365340,319301,558284,814292,521333,007468,952406,996285,407


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |