CTCP Đá Núi Nhỏ (nnc)

32
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
32
32
32
32
0
19.2K
2.9K
11.1x
1.7x
13% # 15%
0.9
701 Bi
22 Mi
23,209
32 - 16.4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Khai khoáng
(Ngành nghề)
#Khai khoáng - ^KK     (12 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PVS () 35.7%
PVD () 29.6%
HGM () 10.7%
MVB () 6.5%
KSB () 5.1%
TMB () 2.6%
PVC () 2.1%
NNC () 1.7%
BKC () 1.6%
PVB () 1.6%
DHA () 1.4%
TVD () 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 580.26 (0.58) 0% 200.81 (0.19) 0%
2018 614.41 (0.58) 0% 220.05 (0.19) 0%
2019 615 (0.52) 0% 0.05 (0.12) 245%
2020 416.02 (0.40) 0% 0 (0.11) 0%
2021 247 (0.16) 0% 0.01 (0.04) 386%
2023 137 (0.08) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV95,96366,71165,49351,904280,070175,94180,580159,042401,541516,457577,127581,906583,753507,859
Tổng lợi nhuận trước thuế26,03520,22325,1867,20578,65045,38650,54045,030136,696151,694229,648237,805231,730160,724
Lợi nhuận sau thuế 21,36716,17720,1465,64863,33937,27241,67838,622110,751122,730185,809190,636184,881123,446
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ21,36716,17720,1465,64863,33937,27241,67838,622110,751122,730185,809190,636184,881123,446
Tổng tài sản486,229472,068458,506442,726486,229431,434392,326354,494379,609386,952446,985569,328494,444399,907
Tổng nợ64,57870,07560,46462,71364,57857,06952,00752,93694,79594,431113,978100,37687,448114,500
Vốn chủ sở hữu421,651401,993398,043380,014421,651374,365340,319301,558284,814292,521333,007468,952406,996285,407

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120102009200820070 tỷ186 tỷ372 tỷ558 tỷ743 tỷ929 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120102009200820070 tỷ184 tỷ368 tỷ552 tỷ737 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |