CTCP Than Vàng Danh - Vinacomin (tvd)

10.30
0.10
(0.98%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10.20
10.20
10.30
10.20
8,900
13.2K
1.6K
6.3x
0.8x
3% # 12%
1.2
459 Bi
45 Mi
58,938
14.1 - 10
1,500 Bi
594 Bi
252.4%
28.38%
293 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
10.30 300 10.40 4,500
10.20 5,100 10.50 6,300
10.10 18,600 10.60 1,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Khai khoáng
(Ngành nghề)
#Khai khoáng - ^KK     (11 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PVS 33.60 (0.50) 41.0%
PVD 23.60 (0.40) 33.4%
KSB 17.45 (-0.30) 5.3%
MVB 18.70 (-0.60) 5.2%
HGM 134.80 (-14.90) 4.9%
TMB 66.00 (0.00) 2.6%
PVC 10.50 (0.20) 2.2%
DHA 40.50 (0.05) 1.6%
PVB 26.90 (0.20) 1.5%
NNC 21.15 (0.00) 1.2%
TVD 10.30 (0.10) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:21 10.20 0.10 2,000 2,000
10:31 10.30 0.20 100 2,100
10:32 10.30 0.20 100 2,200
10:46 10.30 0.20 600 2,800
11:15 10.30 0.20 500 3,300
13:10 10.30 0.20 900 4,200
13:16 10.30 0.20 1,000 5,200
13:34 10.30 0.20 3,000 8,200
13:46 10.30 0.20 100 8,300
14:46 10.30 0.20 600 8,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 3,017.55 (2.92) 0% 40.25 (0.03) 0%
2018 3,276.88 (4.27) 0% 41.15 (0.06) 0%
2019 3,933.04 (4.55) 0% 52.79 (0.06) 0%
2020 4,693.50 (4.49) 0% 0 (0.07) 0%
2021 5,040.98 (5.34) 0% 0 (0.10) 0%
2022 5,331.50 (6.77) 0% 0 (0.19) 0%
2023 6,287.21 (1.78) 0% 0 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,230,8951,864,6771,678,3151,330,9606,536,4106,754,2075,339,5634,494,1984,545,5074,267,1822,915,5882,771,1643,309,9393,494,791
Tổng lợi nhuận trước thuế-71,34044,29542,52878,099175,610220,832127,61375,82193,15185,25638,68238,52673,571121,264
Lợi nhuận sau thuế -57,34335,24033,97360,896138,186176,315101,65865,81260,73062,42429,98329,88756,69993,543
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-57,34335,24033,97360,896138,186176,315101,65865,81260,73062,42429,98329,88756,69993,543
Tổng tài sản2,094,3642,731,1272,397,3871,980,8672,125,6122,704,9502,358,5632,670,5282,510,6772,718,1763,379,6793,206,9152,265,4821,891,755
Tổng nợ1,500,0392,085,2931,655,9281,279,7811,418,1252,040,6081,806,8962,154,7071,999,9392,205,7432,886,1102,715,0431,799,5051,442,794
Vốn chủ sở hữu594,324645,834741,459701,086707,486664,341551,667515,821510,739512,433493,569491,872465,977448,961


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |