CTCP Hóa An (dha)

38.70
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
38.70
41.30
41.30
41.30
0
28.5K
3.5K
11.2x
1.4x
11% # 12%
0.9
581 Bi
15 Mi
55,833
43.7 - 37.6

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 6,000 ATO 500
39.00 4,000 39.50 200
38.70 7,900 39.60 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Khai khoáng
(Ngành nghề)
#Khai khoáng - ^KK     (12 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PVS 31.40 (0.20) 35.7%
PVD 22.20 (0.00) 29.6%
HGM 379.00 (24.00) 10.7%
MVB 27.00 (1.20) 6.5%
KSB 18.65 (0.00) 5.1%
TMB 72.90 (0.40) 2.6%
PVC 11.10 (0.10) 2.1%
NNC 32.00 (0.00) 1.7%
BKC 64.50 (5.80) 1.6%
PVB 31.00 (0.00) 1.6%
DHA 38.70 (0.00) 1.4%
TVD 12.40 (0.00) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 200.78 (0.26) 0% 36.33 (0.06) 0%
2018 270 (0.30) 0% 52 (0.07) 0%
2019 290.97 (0.33) 0% 58.93 (0.07) 0%
2020 302.37 (0.38) 0% 60.16 (0.10) 0%
2021 354.22 (0.34) 0% 72.84 (0.09) 0%
2022 341 (0.39) 0% 72 (0.05) 0%
2023 365 (0.18) 0% 0 (0.05) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV70,53061,87482,26081,530296,193375,398387,820337,423382,489331,527297,821257,621195,424201,510
Tổng lợi nhuận trước thuế9,72020,14523,86114,54568,270109,89965,280112,233121,60083,87983,01973,43561,72557,123
Lợi nhuận sau thuế 7,72716,11419,0888,77751,70787,05452,33290,25498,27467,93066,89458,73049,48644,957
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ7,72716,11419,0888,77751,70787,05452,33290,25498,27467,93066,89458,73049,48644,957
Tổng tài sản470,446451,539467,503454,848470,446469,096491,413531,221475,436426,594419,257382,546365,250370,907
Tổng nợ43,24031,85963,93735,30343,24058,32849,04662,63846,74539,52332,86924,76331,96545,139
Vốn chủ sở hữu427,206419,680403,566419,545427,206410,768442,366468,583428,691387,070386,388357,783333,285325,768

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120102009200820072006200520040 tỷ126 tỷ253 tỷ379 tỷ506 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120102009200820072006200520040 tỷ175 tỷ349 tỷ524 tỷ698 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |