CTCP Hóa An (dha)

40.50
0.05
(0.12%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
40.45
40.80
40.80
40.40
29,600
28.0K
4.1K
9.8x
1.4x
14% # 15%
1.2
607 Bi
15 Mi
71,798
50.2 - 39

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
40.50 2,100 40.55 1,200
40.45 200 40.60 191,000
40.40 2,400 40.65 1,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 200

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Khai khoáng
(Ngành nghề)
#Khai khoáng - ^KK     (11 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PVS 33.60 (0.50) 41.0%
PVD 23.60 (0.40) 33.4%
KSB 17.45 (-0.30) 5.3%
MVB 18.70 (-0.60) 5.2%
HGM 134.80 (-14.90) 4.9%
TMB 66.00 (0.00) 2.6%
PVC 10.50 (0.20) 2.2%
DHA 40.50 (0.05) 1.6%
PVB 26.90 (0.20) 1.5%
NNC 21.15 (0.00) 1.2%
TVD 10.30 (0.10) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 40.80 0.75 300 300
09:36 40.45 0.40 300 600
09:37 40.45 0.40 200 800
09:38 40.55 0.50 200 1,000
09:43 40.40 0.35 3,000 4,000
10:10 40.45 0.40 100 4,100
10:22 40.50 0.45 1,000 5,100
10:24 40.50 0.45 100 5,200
10:26 40.50 0.45 900 6,100
10:31 40.50 0.45 500 6,600
10:44 40.50 0.45 100 6,700
10:51 40.50 0.45 900 7,600
11:10 40.45 0.40 1,100 8,700
11:20 40.55 0.50 2,800 11,500
11:28 40.55 0.50 200 11,700
13:14 40.45 0.40 100 11,800
13:19 40.45 0.40 100 11,900
13:30 40.45 0.40 100 12,000
13:32 40.45 0.40 200 12,200
13:41 40.50 0.45 3,000 15,200
13:42 40.50 0.45 500 15,700
13:47 40.50 0.45 700 16,400
13:48 40.50 0.45 4,000 20,400
13:49 40.40 0.35 800 21,200
13:50 40.50 0.45 3,000 24,200
13:52 40.50 0.45 2,800 27,000
13:53 40.50 0.45 100 27,100
14:10 40.40 0.35 200 27,300
14:13 40.40 0.35 100 27,400
14:18 40.40 0.35 300 27,700
14:20 40.40 0.35 200 27,900
14:23 40.50 0.45 700 28,600
14:25 40.50 0.45 200 28,800
14:28 40.50 0.45 300 29,100
14:29 40.50 0.45 300 29,400
14:46 40.50 0.45 200 29,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 200.78 (0.26) 0% 36.33 (0.06) 0%
2018 270 (0.30) 0% 52 (0.07) 0%
2019 290.97 (0.33) 0% 58.93 (0.07) 0%
2020 302.37 (0.38) 0% 60.16 (0.10) 0%
2021 354.22 (0.34) 0% 72.84 (0.09) 0%
2022 341 (0.39) 0% 72 (0.05) 0%
2023 365 (0.18) 0% 0 (0.05) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV61,87482,26081,530109,819375,398387,820337,423382,489331,527297,821257,621195,424201,510171,110
Tổng lợi nhuận trước thuế20,14523,86114,54522,739109,89965,280112,233121,60083,87983,01973,43561,72557,12319,421
Lợi nhuận sau thuế 16,11419,0888,77718,10687,05452,33290,25498,27467,93066,89458,73049,48644,95715,168
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ16,11419,0888,77718,10687,05452,33290,25498,27467,93066,89458,73049,48644,95715,168
Tổng tài sản451,539467,503454,848469,033469,096491,413531,221475,436426,594419,257382,546365,250370,907331,816
Tổng nợ31,85963,93735,30349,37358,32849,04662,63846,74539,52332,86924,76331,96545,13919,553
Vốn chủ sở hữu419,680403,566419,545419,660410,768442,366468,583428,691387,070386,388357,783333,285325,768312,263


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |