CTCP Bọc ống Dầu khí Việt Nam (pvb)

26.90
0.20
(0.75%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
26.70
26.70
26.90
26.60
34,900
17.9K
1.5K
18.4x
1.5x
7% # 8%
2.1
577 Bi
22 Mi
273,796
32.2 - 20

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
26.80 300 26.90 5,100
26.70 4,400 27.00 14,900
26.60 7,600 27.10 7,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 1,900

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Khai khoáng
(Ngành nghề)
Nhóm Dầu Khí
(Nhóm họ)
#Nhóm Dầu Khí - ^DAUKHI     (7 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GAS 68.20 (0.60) 49.3%
BSR 19.40 (0.20) 19.1%
PLX 39.05 (0.45) 15.9%
PVS 33.60 (0.50) 5.0%
PVD 23.60 (0.40) 4.1%
PVI 47.10 (0.10) 3.5%
PVT 27.05 (0.15) 3.0%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:20 26.70 0.30 200 200
09:21 26.70 0.30 100 300
09:22 26.70 0.30 4,700 5,000
09:26 26.60 0.20 200 5,200
09:30 26.60 0.20 100 5,300
09:37 26.60 0.20 400 5,700
09:45 26.60 0.20 400 6,100
09:46 26.60 0.20 100 6,200
09:47 26.60 0.20 100 6,300
09:54 26.60 0.20 200 6,500
09:57 26.60 0.20 3,000 9,500
10:12 26.80 0.40 200 9,700
10:13 26.80 0.40 100 9,800
10:24 26.80 0.40 100 9,900
10:28 26.80 0.40 100 10,000
10:36 26.70 0.30 100 10,100
10:37 26.70 0.30 100 10,200
10:38 26.70 0.30 100 10,300
10:43 26.70 0.30 800 11,100
10:45 26.70 0.30 100 11,200
11:10 26.60 0.20 1,100 12,300
11:11 26.70 0.30 2,100 14,400
11:23 26.70 0.30 100 14,500
11:24 26.70 0.30 100 14,600
11:25 26.70 0.30 100 14,700
13:10 26.80 0.40 2,600 17,300
13:11 26.80 0.40 4,000 21,300
13:16 26.80 0.40 1,700 23,000
13:20 26.80 0.40 1,200 24,200
13:28 26.80 0.40 1,500 25,700
13:36 26.80 0.40 500 26,200
13:46 26.70 0.30 2,000 28,200
13:47 26.80 0.40 100 28,300
13:48 26.80 0.40 100 28,400
13:59 26.70 0.30 600 29,000
14:10 26.70 0.30 200 29,200
14:15 26.80 0.40 2,300 31,500
14:23 26.80 0.40 500 32,000
14:28 26.80 0.40 700 32,700
14:30 26.90 0.50 1,500 34,200
14:46 26.90 0.50 700 34,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 249.50 (0.01) 0% 4.70 (-0.05) -1%
2018 287 (0.20) 0% 28 (0.02) 0%
2019 350 (0.38) 0% 12.70 (0.04) 0%
2020 608.60 (0.70) 0% 48.60 (0.06) 0%
2021 90 (0.04) 0% -12.19 (0.00) -0%
2022 0 (0.03) 0% 2.70 (-0.01) -0%
2023 190 (0.00) 0% 2 (-0.01) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV21,61263,986123,205149,727244,47234,36238,785695,138382,615202,56183,0796,355967,6521,001,456
Tổng lợi nhuận trước thuế-9,3828,07225,64212,9724,154-9,81775874,21651,84829,73057,452-53,889163,967190,349
Lợi nhuận sau thuế -6,6316,45820,51411,0053,364-12,98358160,55137,36223,09356,276-53,983126,258147,522
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-6,6316,45820,51411,0053,364-12,98358160,55137,36223,09356,276-53,983126,258147,522
Tổng tài sản429,068441,024479,952497,997497,997400,034452,423587,675856,328467,289438,148443,862699,6291,068,221
Tổng nợ41,47046,79690,031128,590128,59033,92172,746176,567411,22940,20034,15196,134181,629671,210
Vốn chủ sở hữu387,597394,228389,921369,407369,407366,113379,676411,108445,100427,089403,997347,728518,000397,012


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |