CTCP Bọc ống Dầu khí Việt Nam (pvb)

27.80
-0.50
(-1.77%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
28.30
28.30
28.30
27.80
31,300
17.7K
0.7K
39.3x
1.5x
3% # 4%
1.7
568 Bi
22 Mi
247,317
35.5 - 21.6

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
27.80 8,500 27.90 500
27.70 10,100 28.20 2,000
27.60 500 28.30 600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Khai khoáng
(Ngành nghề)
Nhóm Dầu Khí
(Nhóm họ)
#Nhóm Dầu Khí - ^DAUKHI     (7 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GAS 61.30 (-1.30) 50.2%
BSR 13.50 (-0.75) 18.4%
PLX 33.70 (-0.70) 15.8%
PVI 89.00 (-5.80) 4.7%
PVS 30.20 (-1.10) 4.5%
PVD 23.60 (-1.10) 3.6%
PVT 17.40 (-0.60) 2.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:10 28.30 0 100 100
11:25 28 -0.30 500 600
13:10 28 -0.30 900 1,500
13:16 28 -0.30 100 1,600
13:27 27.90 -0.40 500 2,100
13:40 27.90 -0.40 500 2,600
13:41 27.90 -0.40 500 3,100
13:59 27.90 -0.40 500 3,600
14:10 28 -0.30 500 4,100
14:14 28 -0.30 300 4,400
14:16 28 -0.30 100 4,500
14:19 28 -0.30 100 4,600
14:22 28 -0.30 400 5,000
14:23 27.90 -0.40 8,400 13,400
14:25 27.80 -0.50 2,600 16,000
14:26 27.80 -0.50 600 16,600
14:27 27.80 -0.50 5,000 21,600
14:28 27.80 -0.50 700 22,300
14:29 27.80 -0.50 2,500 24,800
14:30 27.80 -0.50 1,000 25,800
14:45 27.80 -0.50 5,500 31,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 249.50 (0.01) 0% 4.70 (-0.05) -1%
2018 287 (0.20) 0% 28 (0.02) 0%
2019 350 (0.38) 0% 12.70 (0.04) 0%
2020 608.60 (0.70) 0% 48.60 (0.06) 0%
2021 90 (0.04) 0% -12.19 (0.00) -0%
2022 0 (0.03) 0% 2.70 (-0.01) -0%
2023 190 (0.00) 0% 2 (-0.01) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV56,36921,61263,986123,205265,172244,47234,36238,785695,138382,615202,56183,0796,355967,652
Tổng lợi nhuận trước thuế-10,989-9,3828,07225,64213,3734,154-9,81775874,21651,84829,73057,452-53,889163,967
Lợi nhuận sau thuế -7,053-6,6316,45820,51414,5273,364-12,98358160,55137,36223,09356,276-53,983126,258
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-7,053-6,6316,45820,51414,5273,364-12,98358160,55137,36223,09356,276-53,983126,258
Tổng tài sản436,429429,068441,024479,952453,967497,997400,034452,423587,675856,328467,289438,148443,862699,629
Tổng nợ55,88541,47046,79690,03172,183128,59033,92172,746176,567411,22940,20034,15196,134181,629
Vốn chủ sở hữu380,545387,597394,228389,921381,784369,407366,113379,676411,108445,100427,089403,997347,728518,000


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |