CTCP Bọc ống Dầu khí Việt Nam (pvb)

31.50
0.50
(1.61%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
31
31
31.70
31
51,600
17.7K
0.7K
46.3x
1.8x
3% # 4%
1.8
670 Bi
22 Mi
266,957
35.5 - 22.7

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
31.40 2,500 31.50 4,300
31.30 2,600 31.60 900
31.20 4,300 31.70 4,400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
900 5,200

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Khai khoáng
(Ngành nghề)
Nhóm Dầu Khí
(Nhóm họ)
#Nhóm Dầu Khí - ^DAUKHI     (7 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GAS 67.30 (-0.20) 49.1%
BSR 19.35 (-0.10) 18.7%
PLX 40.30 (0.00) 16.2%
PVI 65.80 (0.30) 4.8%
PVS 31.20 (0.00) 4.6%
PVD 22.15 (-0.05) 3.8%
PVT 25.00 (0.20) 2.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 31 0.10 100 100
09:14 31.20 0.30 300 400
09:15 31.20 0.30 1,200 1,600
09:16 31.30 0.40 200 1,800
09:29 31.30 0.40 1,000 2,800
09:38 31.30 0.40 1,900 4,700
09:41 31.40 0.50 400 5,100
09:43 31.40 0.50 6,200 11,300
09:44 31.50 0.60 11,200 22,500
09:46 31.50 0.60 4,700 27,200
09:47 31.50 0.60 1,200 28,400
09:48 31.50 0.60 3,800 32,200
09:49 31.60 0.70 5,400 37,600
09:50 31.70 0.80 1,700 39,300
09:56 31.50 0.60 100 39,400
10:11 31.50 0.60 1,400 40,800
10:19 31.40 0.50 2,500 43,300
10:37 31.40 0.50 500 43,800
10:42 31.50 0.60 700 44,500
10:54 31.40 0.50 500 45,000
11:10 31.40 0.50 2,500 47,500
11:22 31.50 0.60 2,500 50,000
11:23 31.50 0.60 1,000 51,000
11:28 31.50 0.60 600 51,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 249.50 (0.01) 0% 4.70 (-0.05) -1%
2018 287 (0.20) 0% 28 (0.02) 0%
2019 350 (0.38) 0% 12.70 (0.04) 0%
2020 608.60 (0.70) 0% 48.60 (0.06) 0%
2021 90 (0.04) 0% -12.19 (0.00) -0%
2022 0 (0.03) 0% 2.70 (-0.01) -0%
2023 190 (0.00) 0% 2 (-0.01) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV56,36921,61263,986123,205265,172244,47234,36238,785695,138382,615202,56183,0796,355967,652
Tổng lợi nhuận trước thuế-10,989-9,3828,07225,64213,3734,154-9,81775874,21651,84829,73057,452-53,889163,967
Lợi nhuận sau thuế -7,053-6,6316,45820,51414,5273,364-12,98358160,55137,36223,09356,276-53,983126,258
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-7,053-6,6316,45820,51414,5273,364-12,98358160,55137,36223,09356,276-53,983126,258
Tổng tài sản436,429429,068441,024479,952453,967497,997400,034452,423587,675856,328467,289438,148443,862699,629
Tổng nợ55,88541,47046,79690,03172,183128,59033,92172,746176,567411,22940,20034,15196,134181,629
Vốn chủ sở hữu380,545387,597394,228389,921381,784369,407366,113379,676411,108445,100427,089403,997347,728518,000

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu20242023202220212020201920182017201620152014201320122011201020092008-352 tỷ0 tỷ352 tỷ704 tỷ1055 tỷ1407 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ202420232022202120202019201820172016201520142013201220112010200920080 tỷ356 tỷ712 tỷ1068 tỷ1424 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |