CTCP Bọc ống Dầu khí Việt Nam (pvb)

29.80
-0.20
(-0.67%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
30
30
30.20
29.60
45,700
17.7K
0.7K
39.3x
1.5x
3% # 4%
1.7
568 Bi
22 Mi
247,317
35.5 - 21.6

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
29.80 200 29.90 500
29.70 400 30.00 1,000
29.60 1,000 30.20 11,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Khai khoáng
(Ngành nghề)
Nhóm Dầu Khí
(Nhóm họ)
#Nhóm Dầu Khí - ^DAUKHI     (7 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GAS 63.00 (-1.00) 50.2%
BSR 26.85 (-0.25) 18.4%
PLX 35.60 (-0.50) 15.8%
PVI 66.90 (-0.20) 4.7%
PVS 34.70 (-0.70) 4.5%
PVD 23.00 (-0.50) 3.6%
PVT 18.20 (-0.10) 2.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:29 30 0 5,000 5,000
09:40 30 0 1,000 6,000
09:48 30 0 700 6,700
10:27 29.90 -0.10 100 6,800
10:30 29.90 -0.10 2,000 8,800
11:10 29.90 -0.10 1,000 9,800
11:24 29.80 -0.20 1,000 10,800
13:13 29.80 -0.20 1,600 12,400
13:15 29.80 -0.20 1,900 14,300
13:21 29.70 -0.30 300 14,600
13:26 29.60 -0.40 4,300 18,900
13:27 29.60 -0.40 900 19,800
13:30 29.60 -0.40 500 20,300
13:33 29.80 -0.20 3,000 23,300
13:48 29.80 -0.20 300 23,600
13:57 29.90 -0.10 300 23,900
14:10 30.20 0.20 8,800 32,700
14:14 30.20 0.20 1,700 34,400
14:21 30 0 500 34,900
14:23 29.80 -0.20 9,400 44,300
14:24 29.80 -0.20 600 44,900
14:45 29.80 -0.20 800 45,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 249.50 (0.01) 0% 4.70 (-0.05) -1%
2018 287 (0.20) 0% 28 (0.02) 0%
2019 350 (0.38) 0% 12.70 (0.04) 0%
2020 608.60 (0.70) 0% 48.60 (0.06) 0%
2021 90 (0.04) 0% -12.19 (0.00) -0%
2022 0 (0.03) 0% 2.70 (-0.01) -0%
2023 190 (0.00) 0% 2 (-0.01) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV56,36921,61263,986123,205265,172244,47234,36238,785695,138382,615202,56183,0796,355967,652
Tổng lợi nhuận trước thuế-10,989-9,3828,07225,64213,3734,154-9,81775874,21651,84829,73057,452-53,889163,967
Lợi nhuận sau thuế -7,053-6,6316,45820,51414,5273,364-12,98358160,55137,36223,09356,276-53,983126,258
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-7,053-6,6316,45820,51414,5273,364-12,98358160,55137,36223,09356,276-53,983126,258
Tổng tài sản436,429429,068441,024479,952453,967497,997400,034452,423587,675856,328467,289438,148443,862699,629
Tổng nợ55,88541,47046,79690,03172,183128,59033,92172,746176,567411,22940,20034,15196,134181,629
Vốn chủ sở hữu380,545387,597394,228389,921381,784369,407366,113379,676411,108445,100427,089403,997347,728518,000

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu20242023202220212020201920182017201620152014201320122011201020092008-352 tỷ0 tỷ352 tỷ704 tỷ1055 tỷ1407 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ202420232022202120202019201820172016201520142013201220112010200920080 tỷ356 tỷ712 tỷ1068 tỷ1424 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |