CTCP Cảng Hải Phòng (php)

43.20
0.80
(1.89%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
42.40
42.80
43.50
42.60
23,100
19.5K
2.5K
17.2x
2.2x
10% # 13%
2.2
13,928 Bi
327 Mi
192,167
54.6 - 20.2
2,133 Bi
6,361 Bi
33.5%
74.89%
494 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
43.00 500 43.20 900
42.90 2,400 43.30 900
42.80 2,700 43.40 9,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HVN 29.35 (0.00) 31.0%
VJC 95.00 (-0.20) 24.6%
GMD 56.70 (-0.90) 11.4%
PHP 43.20 (0.80) 6.6%
PVT 25.00 (0.20) 4.2%
TMS 42.30 (0.10) 3.4%
SCS 70.00 (0.00) 3.2%
HAH 53.60 (0.70) 3.1%
VSC 17.75 (0.00) 2.4%
PDN 133.00 (0.00) 2.4%
STG 38.00 (0.00) 1.8%
CDN 35.10 (0.00) 1.7%
DVP 81.10 (0.00) 1.5%
NCT 113.10 (-0.20) 1.4%
SGN 83.50 (0.00) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 42.60 0.70 500 500
09:13 42.80 0.90 500 1,000
09:15 42.80 0.90 100 1,100
09:16 42.80 0.90 500 1,600
09:18 42.80 0.90 100 1,700
09:20 42.80 0.90 100 1,800
09:22 42.80 0.90 700 2,500
09:26 42.80 0.90 2,000 4,500
09:30 43.20 1.30 3,300 7,800
09:31 43.20 1.30 1,300 9,100
09:32 43.30 1.40 2,200 11,300
09:33 43.30 1.40 2,100 13,400
09:49 43.10 1.20 100 13,500
09:56 43.10 1.20 500 14,000
09:58 43.30 1.40 3,500 17,500
10:10 43.20 1.30 500 18,000
10:13 43 1.10 100 18,100
10:18 43 1.10 500 18,600
10:20 43 1.10 100 18,700
10:21 43 1.10 200 18,900
10:24 43.10 1.20 500 19,400
10:25 43.10 1.20 100 19,500
10:34 43.10 1.20 300 19,800
10:35 43 1.10 1,200 21,000
10:45 43 1.10 100 21,100
10:46 43 1.10 100 21,200
10:50 43 1.10 100 21,300
10:57 43 1.10 100 21,400
11:10 43 1.10 1,400 22,800
11:27 43 1.10 100 22,900
11:30 43.20 1.30 200 23,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,875 (2.07) 0% 473 (0.48) 0%
2018 1,759 (2.05) 0% 363.40 (0.52) 0%
2019 1,684 (2.12) 0% 365 (0.50) 0%
2020 1,336.50 (2.03) 0% 0 (0.56) 0%
2021 2,224 (2.28) 0% 0.00 (0.70) 17,410%
2022 2,367 (2.35) 0% 0 (0.72) 0%
2023 2,540 (0.50) 0% 0 (0.21) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV709,950654,196664,762566,4232,595,4792,156,4462,349,5102,284,6302,030,6632,116,6172,045,5492,068,9362,401,8852,350,209
Tổng lợi nhuận trước thuế242,363461,326276,769219,4701,199,846915,353891,324859,334699,619622,240600,878560,817694,543646,963
Lợi nhuận sau thuế 197,345373,569224,851179,175975,117745,380724,146696,445564,295502,802515,702482,285598,557521,376
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ156,934336,401173,340140,555807,406567,236576,243550,182446,627387,856367,492348,831460,872382,035
Tổng tài sản8,492,6937,720,6377,624,9637,097,6668,493,6397,078,9826,615,3716,102,5005,811,4215,785,1785,467,8455,236,2835,128,6555,801,414
Tổng nợ2,132,0721,555,5111,833,3661,183,1482,132,8461,343,3931,232,5931,105,9591,152,5011,376,8941,371,4051,228,7351,281,0661,519,645
Vốn chủ sở hữu6,360,6216,165,1265,791,5975,914,5186,360,7935,735,5895,382,7784,996,5414,658,9204,408,2844,096,4404,007,5483,847,5894,281,769

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu2024202320222021202020192018201720162015201420130 tỷ865 tỷ1730 tỷ2595 tỷ3461 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ2024202320222021202020192018201720162015201420130 tỷ2463 tỷ4925 tỷ7388 tỷ9850 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |