CTCP Cảng Hải Phòng (php)

34.30
-0.10
(-0.29%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
34.40
34.90
34.90
34.10
29,300
19.5K
2.5K
14.5x
1.8x
10% # 13%
2.3
11,672 Bi
327 Mi
214,570
54.6 - 21.5
2,133 Bi
6,361 Bi
33.5%
74.89%
494 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
34.20 1,800 34.30 2,100
34.10 3,700 34.40 900
34.00 10,400 34.50 6,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HVN 34.90 (0.00) 35.7%
VJC 132.50 (-0.90) 23.2%
GMD 66.30 (-1.20) 10.6%
PHP 34.30 (-0.10) 5.6%
HAH 54.30 (-0.60) 3.7%
PVT 18.00 (-0.05) 3.7%
TMS 42.20 (0.70) 3.4%
VSC 26.85 (-0.05) 3.2%
SCS 58.50 (-1.60) 2.8%
PDN 95.00 (0.00) 2.2%
STG 35.00 (0.00) 1.7%
DVP 70.50 (0.00) 1.5%
CDN 32.30 (1.00) 1.5%
NCT 105.30 (0.30) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 34.90 0.20 100 100
09:27 34.60 -0.10 300 400
09:31 34.60 -0.10 100 500
09:33 34.50 -0.20 4,800 5,300
09:39 34.40 -0.30 1,100 6,400
09:47 34.40 -0.30 2,300 8,700
10:10 34.50 -0.20 300 9,000
10:11 34.40 -0.30 300 9,300
10:13 34.40 -0.30 300 9,600
10:15 34.40 -0.30 200 9,800
10:27 34.30 -0.40 3,000 12,800
10:28 34.30 -0.40 200 13,000
10:33 34.20 -0.50 11,200 24,200
10:34 34.20 -0.50 100 24,300
10:36 34.20 -0.50 100 24,400
10:37 34.10 -0.60 400 24,800
10:38 34.10 -0.60 3,600 28,400
10:43 34.30 -0.40 300 28,700
10:51 34.30 -0.40 100 28,800
10:59 34.30 -0.40 100 28,900
11:10 34.30 -0.40 200 29,100
11:17 34.30 -0.40 200 29,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,875 (2.07) 0% 473 (0.48) 0%
2018 1,759 (2.05) 0% 363.40 (0.52) 0%
2019 1,684 (2.12) 0% 365 (0.50) 0%
2020 1,336.50 (2.03) 0% 0 (0.56) 0%
2021 2,224 (2.28) 0% 0.00 (0.70) 17,410%
2022 2,367 (2.35) 0% 0 (0.72) 0%
2023 2,540 (0.50) 0% 0 (0.21) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV709,950654,196664,762566,4232,595,4792,156,4462,349,5102,284,6302,030,6632,116,6172,045,5492,068,9362,401,8852,350,209
Tổng lợi nhuận trước thuế242,363461,326276,769219,4701,199,846915,353891,324859,334699,619622,240600,878560,817694,543646,963
Lợi nhuận sau thuế 197,345373,569224,851179,175975,117745,380724,146696,445564,295502,802515,702482,285598,557521,376
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ156,934336,401173,340140,555807,406567,236576,243550,182446,627387,856367,492348,831460,872382,035
Tổng tài sản8,492,6937,720,6377,624,9637,097,6668,493,6397,078,9826,615,3716,102,5005,811,4215,785,1785,467,8455,236,2835,128,6555,801,414
Tổng nợ2,132,0721,555,5111,833,3661,183,1482,132,8461,343,3931,232,5931,105,9591,152,5011,376,8941,371,4051,228,7351,281,0661,519,645
Vốn chủ sở hữu6,360,6216,165,1265,791,5975,914,5186,360,7935,735,5895,382,7784,996,5414,658,9204,408,2844,096,4404,007,5483,847,5894,281,769

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu2024202320222021202020192018201720162015201420130 tỷ865 tỷ1730 tỷ2595 tỷ3461 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ2024202320222021202020192018201720162015201420130 tỷ2463 tỷ4925 tỷ7388 tỷ9850 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |