CTCP Cảng Hải Phòng (php)

31.90
-0.20
(-0.62%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
32.10
32.30
32.30
31.60
36,700
19.5K
2.5K
14.5x
1.8x
10% # 13%
2.3
11,672 Bi
327 Mi
214,570
54.6 - 21.5
2,133 Bi
6,361 Bi
33.5%
74.89%
494 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
31.90 200 32.10 100
31.80 1,000 32.20 100
31.70 6,100 32.30 800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HVN 26.40 (-1.65) 35.7%
VJC 185.00 (-3.00) 23.2%
GMD 57.40 (-0.60) 10.6%
PHP 31.90 (-0.20) 5.6%
HAH 56.00 (-2.60) 3.7%
PVT 17.40 (-0.60) 3.7%
TMS 40.90 (1.00) 3.4%
VSC 19.75 (-1.45) 3.2%
SCS 54.00 (-0.90) 2.8%
PDN 98.90 (1.90) 2.2%
STG 31.55 (-2.35) 1.7%
DVP 67.60 (-0.40) 1.5%
CDN 32.40 (-0.10) 1.5%
NCT 93.30 (-0.30) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:40 32.30 0.20 100 100
09:41 32.10 0 200 300
09:45 32.10 0 500 800
10:16 32.20 0.10 100 900
10:17 32 -0.10 5,500 6,400
10:21 32 -0.10 100 6,500
10:31 32 -0.10 100 6,600
10:32 32 -0.10 100 6,700
11:10 32 -0.10 1,000 7,700
13:10 32 -0.10 1,000 8,700
13:25 32 -0.10 200 8,900
13:33 31.80 -0.30 4,000 12,900
13:38 31.70 -0.40 800 13,700
14:13 31.80 -0.30 300 14,000
14:16 31.90 -0.20 100 14,100
14:17 31.80 -0.30 100 14,200
14:26 32 -0.10 1,000 15,200
14:27 31.90 -0.20 6,000 21,200
14:28 31.80 -0.30 1,100 22,300
14:29 31.70 -0.40 1,000 23,300
14:30 31.90 -0.20 5,000 28,300
14:32 31.70 -0.40 2,900 31,200
14:33 31.70 -0.40 100 31,300
14:34 31.70 -0.40 400 31,700
14:35 31.60 -0.50 1,200 32,900
14:41 31.60 -0.50 1,500 34,400
14:51 31.90 -0.20 200 34,600
14:53 32 -0.10 800 35,400
14:54 32 -0.10 300 35,700
14:58 31.90 -0.20 1,000 36,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,875 (2.07) 0% 473 (0.48) 0%
2018 1,759 (2.05) 0% 363.40 (0.52) 0%
2019 1,684 (2.12) 0% 365 (0.50) 0%
2020 1,336.50 (2.03) 0% 0 (0.56) 0%
2021 2,224 (2.28) 0% 0.00 (0.70) 17,410%
2022 2,367 (2.35) 0% 0 (0.72) 0%
2023 2,540 (0.50) 0% 0 (0.21) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV709,950654,196664,762566,4232,595,4792,156,4462,349,5102,284,6302,030,6632,116,6172,045,5492,068,9362,401,8852,350,209
Tổng lợi nhuận trước thuế242,363461,326276,769219,4701,199,846915,353891,324859,334699,619622,240600,878560,817694,543646,963
Lợi nhuận sau thuế 197,345373,569224,851179,175975,117745,380724,146696,445564,295502,802515,702482,285598,557521,376
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ156,934336,401173,340140,555807,406567,236576,243550,182446,627387,856367,492348,831460,872382,035
Tổng tài sản8,492,6937,720,6377,624,9637,097,6668,493,6397,078,9826,615,3716,102,5005,811,4215,785,1785,467,8455,236,2835,128,6555,801,414
Tổng nợ2,132,0721,555,5111,833,3661,183,1482,132,8461,343,3931,232,5931,105,9591,152,5011,376,8941,371,4051,228,7351,281,0661,519,645
Vốn chủ sở hữu6,360,6216,165,1265,791,5975,914,5186,360,7935,735,5895,382,7784,996,5414,658,9204,408,2844,096,4404,007,5483,847,5894,281,769


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |