CTCP Cảng Hải Phòng (php)

33.20
0.20
(0.61%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
33
33.30
33.50
33
44,200
19.5K
2.5K
14.5x
1.8x
10% # 13%
2.3
11,672 Bi
327 Mi
214,570
54.6 - 21.5
2,133 Bi
6,361 Bi
33.5%
74.89%
494 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
33.00 4,200 33.20 6,100
32.90 3,700 33.30 400
32.80 4,800 33.40 3,700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HVN 28.85 (-0.60) 35.7%
VJC 207.50 (1.50) 23.2%
GMD 61.00 (-1.10) 10.6%
PHP 33.20 (0.20) 5.6%
HAH 59.90 (-1.60) 3.7%
PVT 18.90 (-0.10) 3.7%
TMS 41.00 (0.00) 3.4%
VSC 22.60 (-0.50) 3.2%
SCS 54.90 (0.10) 2.8%
PDN 100.50 (0.00) 2.2%
STG 34.90 (0.00) 1.7%
DVP 67.50 (-0.50) 1.5%
CDN 33.30 (-0.30) 1.5%
NCT 94.20 (-0.20) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:18 33.30 0 100 100
09:38 33.50 0.20 500 600
09:47 33.50 0.20 800 1,400
09:52 33.50 0.20 20,000 21,400
10:10 33.50 0.20 700 22,100
10:11 33.50 0.20 100 22,200
10:22 33.50 0.20 400 22,600
10:25 33.30 0 100 22,700
10:31 33.50 0.20 200 22,900
10:58 33.30 0 100 23,000
11:10 33.40 0.10 1,000 24,000
11:22 33.30 0 300 24,300
13:10 33.20 -0.10 2,800 27,100
13:11 33.20 -0.10 200 27,300
13:26 33.20 -0.10 1,000 28,300
13:27 33.20 -0.10 100 28,400
13:29 33.20 -0.10 2,000 30,400
13:34 33.20 -0.10 100 30,500
13:36 33.20 -0.10 200 30,700
13:39 33.20 -0.10 100 30,800
13:42 33 -0.30 3,000 33,800
13:46 33 -0.30 100 33,900
13:49 33 -0.30 1,000 34,900
13:50 33 -0.30 1,200 36,100
13:52 33 -0.30 800 36,900
13:53 33.20 -0.10 100 37,000
13:59 33 -0.30 100 37,100
14:10 33 -0.30 3,500 40,600
14:11 33 -0.30 1,000 41,600
14:17 33 -0.30 300 41,900
14:18 33 -0.30 1,300 43,200
14:24 33 -0.30 100 43,300
14:48 33.20 -0.10 200 43,500
14:50 33.20 -0.10 100 43,600
14:51 33.20 -0.10 300 43,900
14:52 33.20 -0.10 100 44,000
14:53 33.20 -0.10 200 44,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,875 (2.07) 0% 473 (0.48) 0%
2018 1,759 (2.05) 0% 363.40 (0.52) 0%
2019 1,684 (2.12) 0% 365 (0.50) 0%
2020 1,336.50 (2.03) 0% 0 (0.56) 0%
2021 2,224 (2.28) 0% 0.00 (0.70) 17,410%
2022 2,367 (2.35) 0% 0 (0.72) 0%
2023 2,540 (0.50) 0% 0 (0.21) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV709,950654,196664,762566,4232,595,4792,156,4462,349,5102,284,6302,030,6632,116,6172,045,5492,068,9362,401,8852,350,209
Tổng lợi nhuận trước thuế242,363461,326276,769219,4701,199,846915,353891,324859,334699,619622,240600,878560,817694,543646,963
Lợi nhuận sau thuế 197,345373,569224,851179,175975,117745,380724,146696,445564,295502,802515,702482,285598,557521,376
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ156,934336,401173,340140,555807,406567,236576,243550,182446,627387,856367,492348,831460,872382,035
Tổng tài sản8,492,6937,720,6377,624,9637,097,6668,493,6397,078,9826,615,3716,102,5005,811,4215,785,1785,467,8455,236,2835,128,6555,801,414
Tổng nợ2,132,0721,555,5111,833,3661,183,1482,132,8461,343,3931,232,5931,105,9591,152,5011,376,8941,371,4051,228,7351,281,0661,519,645
Vốn chủ sở hữu6,360,6216,165,1265,791,5975,914,5186,360,7935,735,5895,382,7784,996,5414,658,9204,408,2844,096,4404,007,5483,847,5894,281,769


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |