CTCP Transimex (tms)

42.50
0.50
(1.19%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
42
42.50
42.80
41.90
1,000
30.8K / 30.8K
1.1K / 1.1K
37.2x / 37.0x
1.4x / 1.4x
2% # 4%
1.2
7,113 Bi
169 Mi / 169Mi
3,309
51.6 - 37
3,270 Bi
5,214 Bi
62.7%
61.46%
476 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
41.90 200 42.50 600
41.00 200 42.80 400
40.70 500 42.90 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HVN 34.90 (0.60) 35.7%
VJC 133.40 (0.00) 23.2%
GMD 67.50 (1.00) 10.6%
PHP 34.60 (-0.10) 5.6%
HAH 54.90 (-0.40) 3.7%
PVT 18.05 (0.15) 3.7%
TMS 42.50 (0.50) 3.4%
VSC 26.90 (-1.05) 3.2%
SCS 60.10 (-0.20) 2.8%
PDN 95.00 (0.20) 2.2%
STG 35.00 (0.00) 1.7%
DVP 70.50 (-0.70) 1.5%
CDN 31.30 (-0.10) 1.5%
NCT 105.00 (0.40) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:17 42.50 0.50 100 100
09:21 42.50 0.50 100 200
09:43 42.50 0.50 200 400
09:56 42.25 0.25 200 600
14:30 41.90 -0.10 100 700
14:46 42.50 0.50 300 1,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,976 (2.14) 0% 191.35 (0.21) 0%
2018 2,356 (2.33) 0% 252.54 (0.24) 0%
2019 2,461 (2.35) 0% 265.88 (0.23) 0%
2020 2,278.54 (3.42) 0% 314.42 (0.32) 0%
2021 3,314.61 (6.39) 0% 352.49 (0.62) 0%
2022 3,455.21 (3.64) 0% 432.25 (0.72) 0%
2023 2,521.42 (0.46) 0% 211.88 (0.05) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV912,827911,871829,904696,8183,351,4202,403,2253,656,2606,389,5303,421,2542,348,5442,333,1362,136,424615,664488,804
Tổng lợi nhuận trước thuế52,912105,51352,24341,906252,575214,326774,230695,851353,929256,285263,329242,200192,223176,000
Lợi nhuận sau thuế 39,33080,68736,09427,322183,434173,050682,315620,900321,629225,324235,012211,414172,197155,372
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ42,41773,91238,08837,660192,078136,961660,745570,614313,312214,644217,342194,394172,197155,372
Tổng tài sản8,483,9317,820,1137,696,1837,838,0428,483,9317,513,2425,570,6035,734,0843,919,5853,310,2593,166,2122,737,3612,006,2791,420,069
Tổng nợ3,270,1163,019,7522,972,6213,034,7293,270,1162,744,5901,423,0182,244,1681,573,0751,363,0941,540,4241,315,646927,890551,810
Vốn chủ sở hữu5,213,8154,800,3614,723,5634,803,3145,213,8154,768,6514,147,5863,489,9162,346,5101,947,1651,625,7891,421,7151,078,388868,259

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120102009200820072006200520040 tỷ2125 tỷ4250 tỷ6375 tỷ8500 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120102009200820072006200520040 tỷ2817 tỷ5633 tỷ8450 tỷ11267 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |