CTCP Transimex (tms)

53.20
-1.30
(-2.39%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
54.50
54.50
54.50
53.20
1,300
30.4k
1.4k
38.9 lần
1.8 lần
3% # 5%
0.7
8,626 tỷ
158 triệu
8,356
46.5 - 35
3,035 tỷ
4,803 tỷ
63.2%
61.28%
531 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
53.20 200 53.50 200
53.10 400 54.50 200
53.00 5,000 55.00 500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (57 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VJC 114.60 (-2.80) 28.8%
HVN 22.00 (0.50) 21.9%
GMD 83.90 (-0.90) 11.9%
PVT 29.15 (-0.50) 4.3%
TMS 53.20 (-1.30) 3.9%
SCS 87.40 (0.10) 3.8%
PHP 22.00 (0.20) 3.2%
VSC 22.40 (0.95) 2.6%
HAH 44.00 (0.90) 2.0%
STG 45.95 (1.95) 2.0%
PDN 118.00 (3.00) 1.9%
CDN 32.00 (0.20) 1.4%
DVP 75.50 (-0.50) 1.4%
SGN 73.90 (0.00) 1.1%
NCT 90.30 (0.00) 1.1%
VOS 15.30 (0.20) 1.0%
ASG 19.00 (-0.80) 0.8%
CLL 39.80 (0.10) 0.6%
TCL 37.20 (0.05) 0.5%
VTO 12.45 (0.20) 0.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:18 54.50 0 100 100
14:11 54.10 -0.40 100 200
14:12 54 -0.50 500 700
14:44 53.20 -1.30 600 1,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,976 (2.14) 0% 191.35 (0.21) 0%
2018 2,356 (2.33) 0% 252.54 (0.24) 0%
2019 2,461 (2.35) 0% 265.88 (0.23) 0%
2020 2,278.54 (3.42) 0% 314.42 (0.32) 0%
2021 3,314.61 (6.39) 0% 352.49 (0.62) 0%
2022 3,455.21 (3.64) 0% 432.25 (0.72) 0%
2023 2,521.42 (0.46) 0% 211.88 (0.05) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV696,818792,735666,801528,3142,403,2253,656,2606,389,5303,421,2542,348,5442,333,1362,136,424615,664488,804442,358
Tổng lợi nhuận trước thuế41,906164,39556,72828,830214,326774,230695,851353,929256,285263,329242,200192,223176,000155,480
Lợi nhuận sau thuế 27,322144,04849,55625,067173,050682,315620,900321,629225,324235,012211,414172,197155,372137,588
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ37,660115,80848,08120,550136,961660,745570,614313,312214,644217,342194,394172,197155,372138,094
Tổng tài sản7,838,0427,603,2186,095,4206,004,3657,513,2425,570,6035,734,0843,919,5853,310,2593,166,2122,737,3612,006,2791,420,0691,011,729
Tổng nợ3,034,7292,803,3341,797,2181,760,8832,744,5901,423,0182,244,1681,573,0751,363,0941,540,4241,315,646927,890551,810265,872
Vốn chủ sở hữu4,803,3144,799,8854,298,2024,243,4824,768,6514,147,5863,489,9162,346,5101,947,1651,625,7891,421,7151,078,388868,259745,857


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc