CTCP Gemadept (gmd)

57.60
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
57.60
57.80
57.80
57.80
0
33.2K / 33.2K
3.5K / 3.5K
16.3x / 16.3x
1.7x / 1.7x
8% # 11%
1.1
23,845 Bi
414 Mi / 414Mi
1,179,450
72.1 - 57.5
4,232 Bi
13,753 Bi
30.8%
76.47%
3,964 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
57.80 2,700 ATO 1,400
57.60 2,400 53.60 600
57.50 1,100 57.60 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
MIDDLE CAPITAL
(Thị trường mở)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HVN 29.35 (0.00) 31.0%
VJC 95.20 (0.00) 24.6%
GMD 57.60 (0.00) 11.4%
PHP 42.60 (0.20) 6.6%
PVT 24.80 (0.00) 4.2%
TMS 42.20 (0.00) 3.4%
SCS 70.00 (0.00) 3.2%
HAH 52.90 (0.00) 3.1%
VSC 17.75 (0.00) 2.4%
PDN 133.00 (0.00) 2.4%
STG 38.00 (0.00) 1.8%
CDN 35.10 (0.00) 1.7%
DVP 81.10 (0.00) 1.5%
NCT 113.30 (0.00) 1.4%
SGN 83.50 (0.00) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 3,800 (3.99) 0% 530 (0.58) 0%
2018 2,405 (2.71) 0% 2,130 (1.90) 0%
2019 2,800 (2.64) 0% 695 (0.61) 0%
2020 2,150 (2.61) 0% 0 (0.44) 0%
2021 2,800 (3.21) 0% 0 (0.72) 0%
2022 3,800 (3.92) 0% 0 (1.16) 0%
2023 3,920 (0.90) 0% 0 (0.25) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV1,411,7561,264,1151,150,8981,005,5404,832,3093,845,8263,898,2443,206,2902,605,6662,642,9142,707,5563,990,5323,743,8403,593,781
Tổng lợi nhuận trước thuế351,128500,652519,770707,9622,079,5123,147,4871,308,478806,212512,556704,6302,182,140650,455480,727505,806
Lợi nhuận sau thuế 355,549448,381445,093655,9901,905,0122,533,9341,161,294720,562440,476613,5691,900,250581,436443,735460,683
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ234,624335,047330,357559,4151,459,4432,250,577993,916612,182370,932517,0291,847,718507,884389,740402,360
Tổng tài sản17,985,60814,366,41014,743,63014,338,01017,985,60813,546,02513,030,65310,731,2119,834,54410,119,9079,984,06311,291,21710,117,9198,999,301
Tổng nợ4,232,2453,838,2033,925,2793,947,1964,232,2453,813,6515,082,8973,686,5933,239,6153,552,6503,455,0814,196,6804,251,3033,384,816
Vốn chủ sở hữu13,753,36310,528,20710,818,35010,390,81413,753,3639,732,3747,947,7567,044,6186,594,9296,567,2576,528,9827,094,5375,866,6165,614,485

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu202420232022202120202019201820172016201520142013201220112010200920082007200620052004-1666 tỷ0 tỷ1666 tỷ3333 tỷ4999 tỷ6666 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120102009200820072006200520040 tỷ5915 tỷ11829 tỷ17744 tỷ23658 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |