CTCP Cảng Đà Nẵng (cdn)

28.50
-2.60
(-8.36%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
31.10
31.10
31.90
28
34,200
18.5K
3.0K
10.2x
1.7x
12% # 16%
1.5
3,079 Bi
99 Mi
16,188
41.2 - 25.2
630 Bi
1,830 Bi
34.4%
74.40%
52 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
28.30 100 28.50 500
28.20 100 29.00 1,700
28.10 1,400 29.10 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HVN 26.45 (-1.95) 32.8%
VJC 82.60 (-3.70) 24.4%
GMD 45.35 (-3.40) 10.5%
PHP 27.90 (-4.90) 6.0%
PVT 20.00 (-1.50) 4.0%
TMS 39.50 (-2.90) 3.7%
HAH 48.40 (-3.60) 3.3%
SCS 55.80 (-4.10) 3.0%
VSC 15.00 (-1.10) 2.4%
PDN 116.00 (-3.90) 2.3%
STG 35.10 (2.20) 1.7%
CDN 28.50 (-2.60) 1.6%
DVP 71.00 (-1.00) 1.5%
NCT 96.30 (-7.20) 1.4%
SGN 68.70 (-5.10) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 31.90 0.30 400 400
09:11 31.10 -0.50 800 1,200
09:18 30.50 -1.10 500 1,700
09:25 30.50 -1.10 200 1,900
09:27 30.50 -1.10 500 2,400
09:37 30 -1.60 200 2,600
09:39 30 -1.60 200 2,800
09:48 30 -1.60 300 3,100
09:52 30 -1.60 1,000 4,100
10:10 30 -1.60 200 4,300
10:12 29.50 -2.10 2,000 6,300
10:27 29.50 -2.10 1,700 8,000
10:32 29.50 -2.10 100 8,100
10:41 29.10 -2.50 700 8,800
10:48 29.10 -2.50 500 9,300
11:10 29.10 -2.50 500 9,800
11:20 29.10 -2.50 1,000 10,800
11:21 29.10 -2.50 800 11,600
11:28 29.10 -2.50 100 11,700
13:11 29.20 -2.40 100 11,800
13:18 29.10 -2.50 100 11,900
13:19 29 -2.60 2,700 14,600
13:24 29 -2.60 100 14,700
13:30 28.50 -3.10 5,700 20,400
13:31 28.20 -3.40 1,100 21,500
13:32 28.10 -3.50 400 21,900
13:48 28.20 -3.40 1,000 22,900
13:49 28.20 -3.40 400 23,300
13:55 28.20 -3.40 200 23,500
13:56 28.20 -3.40 100 23,600
13:57 28.20 -3.40 100 23,700
14:10 28 -3.60 5,100 28,800
14:11 28.10 -3.50 1,500 30,300
14:19 28.10 -3.50 1,300 31,600
14:20 28.10 -3.50 200 31,800
14:21 28.10 -3.50 1,000 32,800
14:24 28.10 -3.50 600 33,400
14:26 28.50 -3.10 100 33,500
14:30 28.50 -3.10 200 33,700
14:46 28.50 -3.10 500 34,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 620 (0.55) 0% 162 (0.13) 0%
2018 682 (0.70) 0% 178.20 (0.15) 0%
2019 740.25 (0.82) 0% 210 (0.18) 0%
2020 855 (0.90) 0% 0 (0.21) 0%
2021 970 (1.08) 0% 0.02 (0.24) 1,589%
2022 1,200 (1.20) 0% 0 (0.27) 0%
2023 1,250 (0.28) 0% 0 (0.07) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV381,232366,376351,035353,9761,452,6191,235,3191,196,3751,078,889904,427823,885695,674553,512553,512573,533
Tổng lợi nhuận trước thuế89,861100,11488,89096,425375,291345,221338,584296,641260,199227,458183,385160,119160,119167,987
Lợi nhuận sau thuế 71,98779,53772,76977,046301,338275,324271,754238,357209,382184,160147,484127,605127,605131,194
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ71,98779,53772,76977,046301,338275,324271,754238,357209,382184,160147,484127,605127,605124,981
Tổng tài sản2,460,1772,446,3462,363,5502,263,2852,460,1752,202,2792,059,4061,784,1011,720,1411,662,2961,626,4031,286,8391,045,289993,672
Tổng nợ629,703687,859684,600495,656629,701511,696473,270305,892314,409308,418401,877416,488225,690177,619
Vốn chủ sở hữu1,830,4741,758,4871,678,9501,767,6281,830,4741,690,5831,586,1361,478,2081,405,7321,353,8781,224,527870,351819,599816,053

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu202420232022202120202019201820172016201520140 tỷ471 tỷ941 tỷ1412 tỷ1882 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ202420232022202120202019201820172016201520140 tỷ761 tỷ1522 tỷ2283 tỷ3043 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |