CTCP Cảng Đà Nẵng (cdn)

33.20
0.20
(0.61%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
33
33
33.20
32.90
36,100
18.5K
3.0K
10.1x
1.7x
12% # 16%
1.3
3,029 Bi
99 Mi
16,762
41.2 - 27.2
630 Bi
1,830 Bi
34.4%
74.40%
52 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
33.20 2,000 33.30 600
33.00 2,900 33.40 600
32.80 900 33.60 3,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HVN 32.50 (-0.30) 35.7%
VJC 119.00 (-2.20) 23.2%
GMD 56.00 (-0.20) 10.6%
PHP 38.40 (1.40) 5.6%
HAH 80.20 (5.20) 3.7%
PVT 18.30 (0.25) 3.7%
TMS 42.00 (0.00) 3.4%
VSC 25.75 (-0.35) 3.2%
SCS 62.40 (-1.70) 2.8%
PDN 98.70 (-0.10) 2.2%
STG 35.50 (1.20) 1.7%
DVP 76.00 (0.70) 1.5%
CDN 33.20 (0.20) 1.5%
NCT 109.10 (0.10) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 33 0 4,500 4,500
09:11 33 0 400 4,900
09:12 33 0 500 5,400
09:34 33 0 1,300 6,700
09:42 33 0 200 6,900
09:58 33 0 2,300 9,200
10:21 33 0 100 9,300
11:15 32.90 -0.10 2,000 11,300
11:16 33 0 1,000 12,300
11:18 32.90 -0.10 2,000 14,300
11:19 32.90 -0.10 3,000 17,300
11:21 32.90 -0.10 800 18,100
11:22 32.90 -0.10 2,000 20,100
13:10 33 0 1,100 21,200
13:17 33 0 500 21,700
13:41 33 0 500 22,200
14:10 33 0 3,000 25,200
14:12 33 0 2,000 27,200
14:23 33 0 3,000 30,200
14:28 33.10 0.10 600 30,800
14:29 33.20 0.20 600 31,400
14:30 33.20 0.20 200 31,600
14:46 33.20 0.20 4,500 36,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 620 (0.55) 0% 162 (0.13) 0%
2018 682 (0.70) 0% 178.20 (0.15) 0%
2019 740.25 (0.82) 0% 210 (0.18) 0%
2020 855 (0.90) 0% 0 (0.21) 0%
2021 970 (1.08) 0% 0.02 (0.24) 1,589%
2022 1,200 (1.20) 0% 0 (0.27) 0%
2023 1,250 (0.28) 0% 0 (0.07) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV381,232366,376351,035353,9761,452,6191,235,3191,196,3751,078,889904,427823,885695,674553,512553,512573,533
Tổng lợi nhuận trước thuế89,861100,11488,89096,425375,291345,221338,584296,641260,199227,458183,385160,119160,119167,987
Lợi nhuận sau thuế 71,98779,53772,76977,046301,338275,324271,754238,357209,382184,160147,484127,605127,605131,194
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ71,98779,53772,76977,046301,338275,324271,754238,357209,382184,160147,484127,605127,605124,981
Tổng tài sản2,460,1772,446,3462,363,5502,263,2852,460,1752,202,2792,059,4061,784,1011,720,1411,662,2961,626,4031,286,8391,045,289993,672
Tổng nợ629,703687,859684,600495,656629,701511,696473,270305,892314,409308,418401,877416,488225,690177,619
Vốn chủ sở hữu1,830,4741,758,4871,678,9501,767,6281,830,4741,690,5831,586,1361,478,2081,405,7321,353,8781,224,527870,351819,599816,053

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu202420232022202120202019201820172016201520140 tỷ471 tỷ941 tỷ1412 tỷ1882 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ202420232022202120202019201820172016201520140 tỷ761 tỷ1522 tỷ2283 tỷ3043 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |