CTCP Cảng Đà Nẵng (cdn)

32
0.20
(0.63%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
31.80
32
32.30
31
40,300
17.9k
2.9k
11.1 lần
1.8 lần
13% # 16%
1.1
3,168 tỷ
99 triệu
3,634
31.8 - 25.1
496 tỷ
1,768 tỷ
28.0%
78.10%
83 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
31.10 4,500 32.00 12,400
31.00 1,900 32.20 500
30.50 2,000 32.30 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (57 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VJC 114.60 (-2.80) 28.8%
HVN 22.00 (0.50) 21.9%
GMD 83.90 (-0.90) 11.9%
PVT 29.15 (-0.50) 4.3%
TMS 53.20 (-1.30) 3.9%
SCS 87.40 (0.10) 3.8%
PHP 22.00 (0.20) 3.2%
VSC 22.40 (0.95) 2.6%
HAH 44.00 (0.90) 2.0%
STG 45.95 (1.95) 2.0%
PDN 118.00 (3.00) 1.9%
CDN 32.00 (0.20) 1.4%
DVP 75.50 (-0.50) 1.4%
SGN 73.90 (0.00) 1.1%
NCT 90.30 (0.00) 1.1%
VOS 15.30 (0.20) 1.0%
ASG 19.00 (-0.80) 0.8%
CLL 39.80 (0.10) 0.6%
TCL 37.20 (0.05) 0.5%
VTO 12.45 (0.20) 0.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:25 32 0.20 100 100
09:28 32 0.20 1,900 2,000
09:31 32 0.20 100 2,100
09:39 32 0.20 3,500 5,600
10:10 32.30 0.50 2,900 8,500
10:45 32 0.20 100 8,600
10:49 32 0.20 100 8,700
11:18 32 0.20 100 8,800
13:10 32 0.20 10,600 19,400
13:15 31.80 0 6,000 25,400
13:31 31.10 -0.70 2,000 27,400
13:43 31.10 -0.70 300 27,700
13:56 31.10 -0.70 1,700 29,400
13:57 31.10 -0.70 300 29,700
14:13 31.30 -0.50 1,500 31,200
14:15 31.20 -0.60 3,400 34,600
14:17 31.80 0 1,000 35,600
14:21 31.10 -0.70 1,600 37,200
14:26 31 -0.80 3,000 40,200
14:44 32 0.20 100 40,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 620 (0.55) 0% 162 (0.13) 0%
2018 682 (0.70) 0% 178.20 (0.15) 0%
2019 740.25 (0.82) 0% 210 (0.18) 0%
2020 855 (0.90) 0% 0 (0.21) 0%
2021 970 (1.08) 0% 0.02 (0.24) 1,589%
2022 1,200 (1.20) 0% 0 (0.27) 0%
2023 1,250 (0.28) 0% 0 (0.07) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV353,976330,864319,805306,8541,235,3191,196,3751,078,889904,427823,885695,674553,512553,512573,533252,014
Tổng lợi nhuận trước thuế96,42589,92284,62487,361345,221338,584296,641260,199227,458183,385160,119160,119167,98755,794
Lợi nhuận sau thuế 77,04670,18567,84270,719275,324271,754238,357209,382184,160147,484127,605127,605131,19443,546
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ77,04670,18567,84270,719275,324271,754238,357209,382184,160147,484127,605127,605124,98140,750
Tổng tài sản2,263,2852,202,4432,150,7292,203,8472,202,2792,059,4061,784,1011,720,1411,662,2961,626,4031,286,8391,045,289993,6721,011,025
Tổng nợ495,656511,995530,467651,426511,696473,270305,892314,409308,418401,877416,488225,690177,619276,086
Vốn chủ sở hữu1,767,6281,690,4481,620,2631,552,4211,690,5831,586,1361,478,2081,405,7321,353,8781,224,527870,351819,599816,053734,939


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc